Xóa bỏ điểm nghẽn pháp lý để năng lượng tái tạo "cất cánh"

Các chuyên gia tại tọa đàm “Năng lượng sản xuất tại Việt Nam” nhận định, dù Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn và đã đặt ra nhiều mục tiêu tham vọng cho phát triển năng lượng tái tạo, song quá trình hiện thực hóa vẫn đối mặt với không ít thách thức. Trong đó, việc sớm tháo gỡ những rào cản pháp lý là yếu tố then chốt để khơi thông dòng vốn đầu tư trong nước và quốc tế, đưa ngành năng lượng tái tạo phát triển đúng hướng và bền vững.
dien-gio-ngoai-khoi-1750327155.webp
Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo đem đến nhiều lợi ích to lớn cho nền kinh tế Việt Nam.

Tăng cường nguồn lực cho năng lượng tái tạo

Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ về kinh tế - xã hội, trong đó lĩnh vực năng lượng đóng vai trò then chốt cho sự phát triển bền vững trong tương lai. Nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và hiện thực hóa cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đã đề ra hàng loạt mục tiêu tham vọng cho ngành năng lượng tái tạo thông qua các chiến lược và quy hoạch như Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia và Quy hoạch điện VIII (điều chỉnh).

Theo quy hoạch này, đến năm 2030, tổng công suất điện gió trên bờ và gần bờ sẽ đạt từ 26.066 đến 38.029 MW; điện gió ngoài khơi từ 6.000 đến 17.032 MW; và đến năm 2050, tổng công suất điện gió có thể tăng lên 113.503 - 139.097 MW. Với điện mặt trời, mục tiêu đến năm 2030 là 46.459 - 73.416 MW và đến năm 2050 là gần 295.000 MW.

Để hiện thực hóa các mục tiêu đầy tham vọng này, việc huy động nguồn lực đầu tư, đặc biệt từ khu vực tư nhân và các nhà đầu tư quốc tế được xem là điều kiện tiên quyết. Theo bà Đỗ Hồng Thanh, Phó Giám đốc Trung tâm Thông tin Năng lượng và Phát triển thị trường điện lực, Bộ Công Thương, Việt Nam sẽ cần khoảng 136,3 tỷ USD cho cả nguồn điện và lưới truyền tải trong giai đoạn 2026 – 2030. Nhu cầu vốn tiếp tục tăng lên 130 tỷ USD trong giai đoạn 2031 – 2035 và có thể đạt 569 tỷ USD từ năm 2036 đến 2050.

"Với nhu cầu vốn khổng lồ như vậy, Việt Nam buộc phải đẩy mạnh thu hút đầu tư từ khu vực tư nhân và quốc tế, nhất là trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang phát triển năng lượng sạch và bền vững", bà Thanh nhấn mạnh tại tọa đàm “Năng lượng sản xuất tại Việt Nam” do Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) và Nhóm Công tác Điện và Năng lượng (PEWG) thuộc Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam (VBF) tổ chức ngày 18/6.

Không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng, đầu tư vào năng lượng tái tạo còn mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế. Các nghiên cứu cho thấy nếu Việt Nam tăng tỷ lệ đầu tư vào năng lượng tái tạo lên khoảng 5% tổng vốn đầu tư toàn xã hội, GDP có thể tăng thêm từ 0,7% đến 1,1% mỗi năm so với kịch bản thông thường (BAU), theo Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM).

Tương tự, phân tích của McKinsey & Company cho thấy nếu Việt Nam duy trì đầu tư trung bình 15 tỷ USD mỗi năm vào năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2025 – 2040 (tương đương 4% GDP), GDP năm 2040 có thể cao hơn từ 6% đến 10% so với kịch bản thông thường.

Từ góc độ này, GS.TS Đinh Đức Trường, Trưởng khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu & Đô thị (NEU) cho rằng, đầu tư vào năng lượng tái tạo không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn mở ra cơ hội chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng xanh và bền vững. “Kinh tế Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển dịch từ mô hình tăng trưởng dựa vào thương mại sang mô hình dựa vào đầu tư công và tư nhân, từ đó tạo điều kiện thu hút hiệu quả hơn các dòng vốn quốc tế cho lĩnh vực năng lượng sạch”, ông Trường nhấn mạnh.

Giải phóng tiềm năng, hút vốn đầu tư cho năng lượng tái tạo

Việt Nam được đánh giá là quốc gia giàu tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, song vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư, đặc biệt là từ khu vực tư nhân và các nhà đầu tư quốc tế. Trong bối cảnh nhu cầu về năng lượng sạch ngày càng gia tăng và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 đã được cam kết, việc khơi thông dòng vốn đầu tư cho lĩnh vực này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Theo bà Sunita Dubey, đại diện quốc gia của Liên minh Năng lượng Toàn cầu vì Con người và Hành tinh, để phát triển năng lượng tái tạo một cách hiệu quả, Việt Nam không thể chỉ dựa vào công nghệ. Điều quan trọng là cần có hành động phối hợp đồng bộ giữa việc xây dựng chính sách rõ ràng, đáng tin cậy và phát triển các công cụ tài chính sáng tạo nhằm huy động nguồn vốn xanh quy mô lớn. Đặc biệt, bà nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường hợp tác thể chế giữa các bộ ngành, cơ quan quản lý và tổ chức tài chính trong nước và quốc tế, nhằm tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và hấp dẫn hơn cho các dự án năng lượng sạch.

TS. Đinh Tuấn Minh, Giám đốc Trung tâm Giải pháp thị trường cho các vấn đề Kinh tế và Xã hội, cũng cho rằng một trong những trở ngại lớn nhất hiện nay là khung pháp lý và chính sách của Việt Nam vẫn còn thiếu nhất quán, minh bạch và ổn định. Cùng với đó là những vấn đề như thủ tục hành chính phức tạp, hệ thống hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, và quy mô thị trường vốn nội địa còn hạn chế – tất cả đang làm suy giảm sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư chiến lược.

Đặc biệt, trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp trong nước còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn dài hạn quy mô lớn cho các dự án điện tái tạo, việc thu hút dòng vốn quốc tế trở nên càng quan trọng hơn. Muốn làm được điều đó, Việt Nam cần xây dựng một lộ trình cải cách rõ ràng với các giải pháp cụ thể, vừa cải thiện môi trường đầu tư, vừa củng cố lòng tin của nhà đầu tư.

Thứ nhất, Việt Nam đã chuyển từ cơ chế giá cố định (FiT) sang hình thức đấu thầu cạnh tranh, nhưng hiện vẫn chưa có hướng dẫn chi tiết và khung pháp lý rõ ràng. Điều này khiến nhà đầu tư lo ngại và làm suy giảm niềm tin. Do đó, việc sớm hoàn thiện một khung pháp lý ổn định và minh bạch là điều kiện tiên quyết để khơi thông dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào năng lượng tái tạo.

Thứ hai, cần đầu tư nâng cấp hệ thống hạ tầng kỹ thuật, nhất là hệ thống truyền tải điện quốc gia. Hệ thống hiện nay chưa theo kịp tốc độ tăng trưởng công suất từ các nguồn năng lượng tái tạo, gây ra tình trạng quá tải cục bộ và lãng phí nguồn lực.

Thứ ba, Việt Nam nên triển khai các cơ chế khuyến khích thiết thực để thu hút FDI chất lượng cao. Cần ưu tiên những nhà đầu tư có năng lực tài chính mạnh, sở hữu công nghệ hiện đại, đồng thời hỗ trợ tài chính ban đầu cho các dự án điện gió ngoài khơi và thúc đẩy các hoạt động chuyển giao công nghệ. Việc tăng cường đối thoại công - tư cũng sẽ góp phần củng cố lòng tin lâu dài từ phía nhà đầu tư.

Thứ tư, phát triển công nghiệp phụ trợ và nâng cao năng lực nội địa là nền tảng để xây dựng hệ sinh thái bền vững cho ngành năng lượng tái tạo. Việt Nam cần chú trọng đào tạo nhân lực chất lượng cao, cải thiện hệ thống đổi mới sáng tạo và thúc đẩy phát triển chuỗi cung ứng trong nước, nhằm giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao tính tự chủ của nền kinh tế năng lượng sạch.

Nhìn chung, muốn khai phá hiệu quả tiềm năng to lớn của năng lượng tái tạo, Việt Nam cần triển khai một chiến lược toàn diện với những cải cách sâu rộng, từ thể chế đến hạ tầng và thị trường. Chỉ khi môi trường đầu tư đủ minh bạch, ổn định và hấp dẫn, dòng vốn trong và ngoài nước mới thực sự được khơi thông, góp phần đưa Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng xanh của khu vực trong tương lai.

Đăng ký đặt báo