
Từ "phế phẩm" gây ô nhiễm đến nguồn thu tiền tỉ
Việc đốt rơm từng được coi là cách nhanh nhất để “trả lại ruộng” cho vụ sau. Nhưng hành động này gây ra nhiều hệ lụy: hàng ngàn tấn rơm bị đốt tạo ra khói bụi và khí thải, làm giảm chất lượng không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hô hấp của người dân.
Sự thay đổi bắt đầu khi một số nông dân tiên phong dám thử hướng đi mới. Năm 2017, anh Nguyễn Văn Đông, tổ dân phố La Vân (phường Tây Hoa Lư), là một trong những người đầu tiên đầu tư máy cuộn rơm. Việc làm này giúp xử lý rơm sạch sẽ và mở ra cơ hội kinh tế từ phụ phẩm nông nghiệp lâu nay bị bỏ phí.
“Lúc đó nhiều hàng xóm còn cười, bảo rơm chẳng có giá trị, chỉ nên đốt. Nhưng tôi thấy cơ hội khác biệt: rơm cuộn thành kiện dễ bán, thương lái đến tận nơi, vừa dọn đồng sạch vừa có thêm thu nhập”, anh Đông nhớ lại.
Từ khi đầu tư máy, mỗi mùa gặt, máy của anh hoạt động hết công suất. Với giá bán rơm cuộn 20.000–30.000 đồng/kiện, sau khi trừ chi phí nhiên liệu, khấu hao máy và nhân công, anh Đông thu lãi ròng 150–200 triệu đồng/năm, cao gấp nhiều lần lợi nhuận từ trồng lúa thuần túy trên cùng diện tích.
Sự thành công của mô hình được thúc đẩy bởi nhu cầu thị trường ngày càng mở rộng. Rơm cuộn đã trở thành nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành như chăn nuôi, trồng nấm hay sản xuất phân hữu cơ. Chuỗi thu gom – vận chuyển – tiêu thụ hình thành đồng bộ, không chỉ mang lại lợi nhuận cho chủ máy mà còn tạo thêm việc làm thời vụ cho lao động địa phương.

Việc thu gom rơm còn giúp cải thiện môi trường. Đồng ruộng sạch hơn, đường làng, phố xá bớt khói mù. Mùa gặt những năm gần đây, người dân thừa nhận “nhẹ mùi” hơn hẳn. Đặc biệt, rơm tái chế thành phân hữu cơ cải thiện chất lượng đất, giảm phụ thuộc vào phân hóa học, tạo vòng tuần hoàn bền vững từ chính những hành động nhỏ trên đồng ruộng.
Đầu tư táo bạo, nhiều hộ "đổi đời"
Để sở hữu máy cuộn rơm, nông dân phải bỏ ra từ 350–400 triệu đồng, là rào cản tài chính lớn. Anh Trần Văn Điện, xã Nghĩa Sơn, là ví dụ điển hình. Anh vay mượn khắp nơi để mua máy, dù lo lắng rủi ro tài chính. “Nếu không thử thì chẳng bao giờ khá lên được. Phải chấp nhận mạo hiểm”, anh chia sẻ.
Trong điều kiện thời tiết thuận lợi, máy của anh cuộn khoảng 1.000 kiện rơm/ngày. Anh thuê công nhân vận hành và cả gia đình tham gia gom, xếp rơm. Chỉ sau một vụ gặt chưa đầy hai tháng, anh thu lãi gần 100 triệu đồng, trả dần khoản vay và ổn định thu nhập.
Tương tự, gia đình anh Lê Văn Hiên, xã Nghĩa Hưng, sau ba năm đầu tư cũng “đổi đời”. Anh Hiên cho biết: “Ngày nào cũng bốc hàng tấn rơm rất cực, nhưng máy trả vốn nhanh, vừa dọn đồng vừa có thu nhập ổn định”. Họ dự tính đầu tư thêm một chiếc nữa để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Sự thành công của các hộ tiên phong thay đổi nhận thức cộng đồng. Nhiều người dần từ bỏ thói quen đốt rơm, chủ động gọi dịch vụ thu gom. Một số địa phương còn thành lập tổ dịch vụ thu gom rơm chuyên nghiệp. Chính quyền cũng tích cực tuyên truyền, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và khai thác kinh tế từ phụ phẩm nông nghiệp.
Dù mang lại lợi ích rõ rệt, nghề cuộn rơm vẫn đối mặt nhiều khó khăn. Vốn đầu tư ban đầu cao khiến nhiều nông dân e ngại rủi ro tài chính. Ngoài ra, nghề phụ thuộc vào thời tiết: rơm phải khô và cuộn đẹp, nên chỉ một trận mưa kéo dài cũng khiến máy phải ngừng hoạt động, thu nhập giảm.
Thiếu nhân lực thời vụ cũng là vấn đề, vì công việc gom và xếp rơm nặng nhọc. Thị trường rơm tuy ổn định nhưng vẫn có thể biến động, giá giảm khi nguồn cung quá lớn hoặc nhu cầu từ các trang trại, cơ sở trồng nấm suy giảm.
Để tháo gỡ, nhiều hộ kiến nghị chính quyền và ngân hàng hỗ trợ vay vốn ưu đãi, khuyến khích hợp tác xã cung cấp dịch vụ thu gom quy mô lớn, chuyên nghiệp.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu giảm phát thải, mô hình cuộn rơm là giải pháp phù hợp, chứng minh rằng từ những hành động nhỏ trên đồng ruộng, người nông dân có thể tạo ra thay đổi lớn, góp phần xây dựng nền nông nghiệp sạch, hiệu quả và hiện đại.
Với sự đồng hành của chính quyền, nỗ lực của nông dân và thị trường tiêu thụ mở rộng, nghề cuộn rơm hứa hẹn tiếp tục phát triển, trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị lúa gạo, mang lại màu xanh bền vững cho cánh đồng Việt Nam./.