Chuyển mình của công nghiệp hỗ trợ: Doanh nghiệp Việt hướng tới xây dựng chuỗi giá trị

Công nghiệp hỗ trợ đang được xem là nền tảng then chốt để hình thành một nền công nghiệp tự chủ, hiện đại. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, doanh nghiệp Việt không chỉ dừng lại ở vai trò tham gia chuỗi cung ứng mà cần chủ động kiến tạo chuỗi giá trị, nâng chuẩn nội lực, đồng hành cùng đối tác để khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu.
chuyen-minh-cua-cong-nghiep-ho-tro-1756955422.jpg
Công nghiệp hỗ trợ được coi là “xương sống” của quá trình công nghiệp hóa.

Từ nhiều năm nay, công nghiệp hỗ trợ vẫn được nhắc đến như “xương sống” của tiến trình công nghiệp hóa, nhưng thực tế, vị thế của ngành này ở Việt Nam vẫn chưa được đặt đúng tầm. Trong bối cảnh Bộ Chính trị vừa ban hành “Bộ tứ chiến lược” với định hướng xây dựng hệ sinh thái thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ, vấn đề đặt ra là doanh nghiệp cần thay đổi tư duy, từ chỗ chỉ tham gia vào các chuỗi cung ứng sang chủ động kiến tạo chuỗi giá trị mới.

Theo ông Nguyễn Văn Toàn - Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài, không thể coi công nghiệp hỗ trợ chỉ đơn thuần là “hỗ trợ”. Thực chất, đây là nền tảng quan trọng hình thành một nền công nghiệp tự chủ, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời tạo sức bật cho toàn bộ nền sản xuất quốc gia. Kinh nghiệm từ nhiều nước châu Á đã chứng minh, khi xác định đúng vị trí chiến lược của ngành này, họ có thể xây dựng thành công một nền công nghiệp hiện đại, có khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Tại Việt Nam, sự trỗi dậy của công nghiệp hỗ trợ những năm gần đây gắn liền với làn sóng FDI mạnh mẽ. Không ít doanh nghiệp tư nhân đã nỗ lực tìm cách bứt phá.

Bà Trần Thị Thu Trang - Chủ tịch Hanel PT cho biết, trong điều kiện còn nhiều rào cản như thiếu vốn dài hạn cho nghiên cứu và phát triển, hay khung chính sách chưa thực sự linh hoạt, doanh nghiệp vẫn chọn con đường đầu tư công nghệ bài bản, tích lũy năng lực nội tại, tập trung vào sản phẩm có hàm lượng chất xám cao.

Thành quả là các đối tác đến từ Mỹ, Nhật Bản, Đài Loan đã đánh giá cao năng lực công nghệ của doanh nghiệp Việt, từ linh kiện đến thiết bị hoàn chỉnh. Đây là minh chứng rõ rệt rằng năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp nội địa đang dần được ghi nhận, bà Trang cho biết.

Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành sức mạnh lan tỏa, cộng đồng doanh nghiệp rất trông đợi các chính sách mới trong “Bộ tứ chiến lược” sớm đi vào thực tiễn. Sự thay đổi không chỉ dừng ở văn bản định hướng mà cần những cơ chế mở, thủ tục gọn nhẹ, các gói hỗ trợ chuyên biệt giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn, công nghệ và đầu tư R&D. Việc thúc đẩy liên kết ngành, liên kết vùng cũng được coi là chìa khóa để kết nối doanh nghiệp nhỏ với các tập đoàn lớn, đồng thời gắn kết chặt chẽ hơn giữa khối FDI và doanh nghiệp trong nước.

Ở góc nhìn doanh nghiệp, bà Trang nhấn mạnh, điều kiện “cần” là sự đồng hành thiết thực từ Nhà nước: ưu đãi tín dụng trung và dài hạn, giảm chi phí tiếp cận đất đai, hỗ trợ đào tạo nhân lực chất lượng cao. Nhưng song song với đó, điều kiện “đủ” vẫn nằm ở chính nội lực doanh nghiệp.

Doanh nghiệp không thể chỉ chờ chính sách mà phải tự chuyển mình, từ tâm thế “đi tìm hỗ trợ” sang “xây dựng năng lực tự thân”. Và yếu tố quyết định không nằm ở vốn hay công nghệ, mà chính là con người cùng cách thức quản trị, dẫn dắt con người.

Trong bối cảnh hội nhập, việc đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu, đặc biệt là ESG, trở thành thước đo cạnh tranh. Doanh nghiệp Việt muốn bước sâu hơn vào chuỗi cung ứng quốc tế thì không thể chỉ dựa vào lợi thế giá rẻ. Điều quan trọng hơn là năng lực sáng tạo, khả năng kiến tạo chuỗi liên kết bền vững và đáng tin cậy.

Nhìn về tương lai, nhiều chuyên gia cho rằng, con đường của công nghiệp hỗ trợ Việt Nam không thể chỉ dừng ở việc “tham gia chuỗi” mà cần nâng tầm thành “kiến tạo chuỗi”. Khi mỗi doanh nghiệp đều chủ động nâng chuẩn, đồng hành cùng các nhà cung ứng và đối tác, một hệ sinh thái sản xuất Việt Nam đủ mạnh mẽ, đủ bản lĩnh và đủ uy tín để vươn ra quốc tế sẽ được hình thành.

Đăng ký đặt báo