Thời trang bền vững: Không chỉ ở vẻ đẹp, mà còn là giá trị lâu dài

Ngành thời trang hiện nằm trong nhóm những lĩnh vực có mức phát thải carbon cao nhất toàn cầu. Trước những hệ lụy môi trường ngày càng rõ rệt, việc cải tổ mô hình sản xuất và tiêu dùng theo hướng bền vững không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu.
z6419087168957-ee001e9ae44551aed73a40286b61d8e0-1750740905.jpg
Thời trang bền vững: Xu thế tất yếu của tương lai. (Ảnh minh hoạ)

Những tín hiệu tích cực từ Việt Nam

Thời trang là một trong những ngành công nghiệp có tác động tiêu cực lớn đến môi trường toàn cầu. Theo Chương trình Môi trường của Liên Hợp Quốc (UNEP), ngành này chiếm tới 10% lượng khí thải carbon toàn cầu và thải ra khoảng 92 triệu tấn rác mỗi năm. Một nghiên cứu của Đại học Oxford cảnh báo, nếu không có các biện pháp giảm phát thải mạnh mẽ, lượng khí nhà kính (GHG) từ ngành thời trang có thể tăng từ 2,1 tỷ tấn năm 2018 lên 2,7 tỷ tấn vào năm 2030.

Tác động này đặc biệt nghiêm trọng đối với những quốc gia dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu như Việt Nam. Bà Corinna Joyce, Chủ nhiệm ngành Cử nhân Quản trị doanh nghiệp thời trang (Đại học RMIT Việt Nam), cho biết Việt Nam đang đối mặt với ngày càng nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ và nắng nóng, hệ quả của biến đổi khí hậu. Trong khi đó, ngành thời trang lại làm trầm trọng thêm các vấn đề này thông qua việc tiêu thụ tài nguyên quá mức (như nước), phát thải carbon và thải bỏ lượng lớn chất thải từ sản xuất đến sau tiêu dùng.

Do đó, chuyển đổi ngành thời trang theo hướng bền vững không chỉ là xu thế mà là một yêu cầu cấp thiết. Nỗ lực này đòi hỏi sự phối hợp toàn diện trong chuỗi giá trị, từ khâu sản xuất nguyên liệu, thiết kế, gia công, đến phân phối, bán lẻ và cả thói quen tiêu dùng.

Nhận thức về tính bền vững đang ngày càng lan rộng trong ngành thời trang Việt Nam. Theo bà Corinna Joyce, đây là phản ứng tự nhiên trước những thách thức môi trường mà thời trang nhanh gây ra. Ngày càng nhiều thương hiệu địa phương chuyển hướng sang thời trang chậm, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, quy trình sản xuất có đạo đức và chuỗi cung ứng minh bạch. Điều này thể hiện sự chuyển dịch sang tiêu dùng có ý thức - một xu hướng đáng ghi nhận trong xã hội hiện đại.

Nhiều thương hiệu nội địa như Kilomet 109, La Pham hay Hemp Oi đã tiên phong theo đuổi mô hình này. Họ tập trung vào kỹ thuật thủ công truyền thống, sử dụng vật liệu bền vững và trao quyền cho cộng đồng địa phương, phù hợp với xu thế toàn cầu ủng hộ hệ thống sản xuất thay thế mang tính địa phương hóa, thay vì phụ thuộc vào thời trang nhanh.

Không chỉ các thương hiệu nội địa, các tập đoàn thời trang quốc tế cũng đang thể hiện cam kết mạnh mẽ trong phát triển bền vững. Uniqlo và công ty mẹ Fast Retailing là ví dụ tiêu biểu. Doanh nghiệp này đặt mục tiêu cắt giảm phát thải GHG trong toàn chuỗi cung ứng, tăng tỷ lệ sử dụng vật liệu tái chế, đồng thời đảm bảo quyền lợi người lao động và hỗ trợ cộng đồng.

Năm 2024, tỷ lệ sử dụng vật liệu phát thải thấp đã đạt 18,2%, trong đó 47,4% sản phẩm polyester sử dụng sợi tái chế, gần đạt mục tiêu 50% vào năm tài chính 2030. Tại khối cửa hàng và văn phòng, Fast Retailing đặt mục tiêu giảm 90% lượng phát thải GHG vào cuối năm tài chính 2030. Trong chuỗi cung ứng, công ty cũng cam kết cắt giảm 20% lượng phát thải từ khâu dệt, may và sản xuất nguyên liệu so với năm tài chính 2019.

Tại Việt Nam, tiến trình chuyển đổi này cũng đang được triển khai và bước đầu cho thấy những kết quả tích cực.

Giải quyết thách thức để thúc đẩy chuyển đổi bền vững

Dù nhận thức về thời trang bền vững tại Việt Nam đang dần được cải thiện, quá trình chuyển đổi này vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những rào cản lớn nhất là thiếu hụt nhận thức và giáo dục về tính bền vững, không chỉ trong nội bộ ngành mà cả ở phía người tiêu dùng. Việc hiểu rõ lợi ích dài hạn và tác động tích cực của thời trang bền vững đối với môi trường lẫn nền kinh tế đòi hỏi phải có sự phối hợp tuyên truyền, đào tạo và định hướng từ nhiều phía.

Cùng với đó, những vấn đề liên quan đến tài chính và chi phí đang tạo thêm áp lực cho các doanh nghiệp. Việc đầu tư vào công nghệ mới, nguyên vật liệu thân thiện môi trường, chuỗi cung ứng minh bạch và các chương trình đào tạo chuyên sâu đòi hỏi nguồn lực lớn. Các chuyên gia cho rằng bài toán nằm ở chỗ: làm sao để vẫn tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững mà không làm suy giảm hiệu quả kinh doanh, một sự cân bằng không dễ đạt được.

Không chỉ dừng lại ở bài toán chi phí, nhiều doanh nghiệp còn gặp khó trong việc tiếp cận và tìm nguồn cung vật liệu thân thiện với môi trường, đồng thời thiết lập được một chuỗi giá trị sản xuất bền vững từ đầu đến cuối. Điều này càng nhấn mạnh vai trò của sự đổi mới, hợp tác và các mối quan hệ đối tác chiến lược trong toàn ngành.

Để vượt qua những rào cản đó, Việt Nam cần tăng cường áp dụng công nghệ trong thiết kế và sản xuất, thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và đổi mới nguyên vật liệu. Cụ thể, cần giảm dần việc sử dụng sợi nhựa, thay thế bằng các loại sợi tự nhiên như tre, gai dầu - những nguồn tài nguyên bền vững và phù hợp với điều kiện địa phương. Song song đó là điều chỉnh chính sách sản xuất theo hướng thân thiện môi trường, đầu tư vào khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và các hoạt động phát triển bền vững nhằm bảo vệ nền kinh tế và sức khỏe cộng đồng trong dài hạn.

Theo các chuyên gia, xây dựng một khuôn khổ hoàn chỉnh cho sản xuất và tiêu dùng hàng dệt may bền vững không thể chỉ dựa vào doanh nghiệp. Nhà nước cần ban hành các quy định cụ thể như: yêu cầu thiết kế sản phẩm có độ bền cao hơn, hạn chế sản xuất dư thừa, xử lý phát thải vi nhựa, đồng thời nâng cao vai trò của người tiêu dùng thông qua giáo dục và thông tin minh bạch.

Việt Nam cũng nên đẩy mạnh thực thi các chính sách Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), cung cấp các ưu đãi cho doanh nghiệp theo đuổi quy trình sản xuất xanh, khuyến khích các mô hình kinh doanh tuần hoàn và thúc đẩy cách tiếp cận toàn cầu đối với phát triển bền vững. Đây là những nền tảng cần thiết để thời trang Việt Nam có thể chuyển mình theo hướng xanh - sạch - vững bền trong những năm tới

Đăng ký đặt báo