Sau hơn hai năm triển khai Đề án phát triển bền vững 1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh tại Đồng bằng sông Cửu Long, những chuyển động tích cực đã hiện rõ từ chính thửa ruộng của nông dân. Khi hệ thống chính sách dần hoàn thiện, các quy trình canh tác tiên tiến được chuyển giao đồng bộ, còn doanh nghiệp chủ động chuẩn hóa vùng nguyên liệu, ngành lúa gạo đang từng bước bước sang một quỹ đạo mới - nơi hiệu quả kinh tế song hành cùng trách nhiệm môi trường.


Tại nhiều địa phương, sự thay đổi bắt đầu từ những điều tưởng chừng rất “kỹ thuật”. Ở xã Thạnh Quới (TP. Cần Thơ), Hợp tác xã Nông nghiệp và Dịch vụ Tiến Thuận đã mạnh dạn áp dụng mô hình lúa giảm phát thải trên gần 70 ha. Theo ông Nguyễn Cao Khải, Giám đốc hợp tác xã, vụ hè thu năm 2025 ghi nhận năng suất đạt gần 7,9 tấn/ha, cao hơn ngoài mô hình khoảng 1,6 tấn/ha. Điều đáng nói là năng suất tăng lên trong khi lượng giống gieo sạ giảm tới 50-65%, phân bón giảm khoảng 15%, số lần phun thuốc bảo vệ thực vật chỉ còn một nửa.
Việc áp dụng phương pháp tưới ngập khô xen kẽ giúp tiết kiệm đáng kể lượng nước, đồng thời hạn chế phát thải khí nhà kính, yếu tố then chốt trong sản xuất lúa bền vững. Cùng với đó, rơm rạ sau thu hoạch được thu gom khỏi đồng ruộng thay vì đốt bỏ, vừa giảm phát thải, vừa tạo thêm nguồn thu từ phụ phẩm. Sau khi trừ chi phí, lợi nhuận từ lúa và rơm rạ của các hộ tham gia mô hình cao hơn bên ngoài từ 7 đến 8 triệu đồng/ha, đủ sức thuyết phục nhiều nông dân mở rộng diện tích trong các vụ tiếp theo.
Tổng hợp từ Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật cho thấy, các mô hình thí điểm đã giảm trung bình hơn 31% lượng phân bón, cắt giảm từ một đến ba lần phun thuốc bảo vệ thực vật, giảm mạnh lượng giống gieo sạ xuống chỉ còn 70-130 kg/ha. Đáng chú ý, 100% mô hình đều thực hiện thu gom rơm rạ, trong đó có nơi bán rơm đạt giá trị lên tới 1 triệu đồng/ha. Những thay đổi này đang dần hình thành một chuẩn mực canh tác mới trên đồng ruộng ĐBSCL.

Không dừng lại ở kỹ thuật, Đề án còn đặt trọng tâm vào việc tổ chức lại sản xuất. Nông dân tham gia đều được liên kết trong hợp tác xã, có đầu vào, đầu ra rõ ràng, tạo nền tảng cho sản xuất quy mô lớn và minh bạch. Để hỗ trợ quá trình này, một công cụ đánh giá tuân thủ quy trình canh tác mang tên ViRiCert đã được phát triển. Theo ông Nguyễn Văn Hùng (IRRI), hệ thống chấm điểm của ViRiCert dựa trên 10 tiêu chí, trong đó quản lý nước theo nguyên lý ướt - khô xen kẽ và không đốt rơm rạ là điều kiện bắt buộc. Riêng tiêu chí nước được nhân đôi trọng số vì tác động quyết định đến giảm phát thải.
Điểm nổi bật của ViRiCert là tính dễ tiếp cận. Chỉ với điện thoại thông minh và kết nối internet, nông dân có thể tự đánh giá thửa ruộng của mình, theo dõi và cải thiện quy trình canh tác từng ngày. Theo lãnh đạo Hiệp hội Ngành hàng lúa gạo Việt Nam, công cụ này không chỉ giúp đo lường mức độ tuân thủ, mà còn tạo cơ chế minh bạch để nông dân tự tin khẳng định giá trị “xanh” của sản phẩm trên thị trường.

Song song với những đổi thay trên đồng ruộng, thị trường cũng đang mở ra dư địa mới cho gạo phát thải thấp. Nhiều doanh nghiệp và địa phương ở ĐBSCL đã tích cực tham gia Đề án, xem đây là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thương mại gạo toàn cầu ngày càng chú trọng yếu tố bền vững.
Các mô hình canh tác cho thấy giá thành sản xuất lúa tươi giảm từ 326 đến hơn 1.000 đồng/kg nhờ tiết kiệm giống, phân bón, nước tưới và chi phí bảo vệ thực vật. Quan trọng hơn, năng suất lại tăng từ 1,4 đến gần 16 tạ/ha, tương đương mức tăng trung bình từ 3% đến hơn 22% so với cách làm cũ. Đặc biệt, vụ đông - xuân ghi nhận mức giảm phát thải lên tới 3,7 tấn CO₂e/ha/vụ, mở ra tiềm năng lớn để nhân rộng mô hình lúa vừa chất lượng cao, vừa thân thiện môi trường.
Từ góc độ doanh nghiệp, lợi thế của gạo phát thải thấp ngày càng rõ nét. Ông Phạm Thái Bình, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Trung An, cho rằng khi doanh nghiệp xây dựng được vùng nguyên liệu đạt chuẩn và có số liệu đo đạc chứng minh mức giảm phát thải, khả năng đàm phán giá với đối tác nhập khẩu sẽ tốt hơn, nhất là tại những thị trường coi trọng “dấu chân carbon”. Thực tế, chỉ trong năm 2025, Trung An đã xuất khẩu hàng nghìn tấn gạo phát thải thấp sang Nhật Bản và Australia, cho thấy tín hiệu tích cực từ phân khúc này.

Theo nhiều doanh nghiệp, giá trị cốt lõi của gạo phát thải thấp nằm ở hai tầng lợi ích: vừa nâng giá bán và định vị thương hiệu ở phân khúc cao cấp, vừa tạo nền tảng để ngành lúa gạo Việt Nam tham gia thị trường tín chỉ carbon trong tương lai. Nhận thức rõ điều đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường xác định Đề án không đơn thuần là một chương trình sản xuất, mà là bước đi quan trọng trong tái cơ cấu ngành hàng lúa gạo.
Thời gian tới, Bộ sẽ hoàn thiện quy trình đo đạc – báo cáo – thẩm định (MRV) các giải pháp giảm phát thải, ban hành quy chế liên kết chuỗi, huy động nguồn lực quốc tế và đẩy mạnh truyền thông về gạo phát thải thấp. Ở cấp địa phương, các kế hoạch sẽ được xây dựng theo vùng sinh thái gắn với tiêu thụ, song song với việc nâng cao năng lực cho hợp tác xã, cơ giới hóa sản xuất và đào tạo nông dân về quy trình MRV.
Trong bối cảnh tiêu chuẩn bền vững đang trở thành “giấy thông hành” của thương mại gạo toàn cầu, việc tăng tốc triển khai Đề án không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, mà còn tạo ra giá trị mới ngay trên đồng ruộng. Đó là giá trị của một nền nông nghiệp chuyên nghiệp hơn, trách nhiệm hơn và sẵn sàng hội nhập vào xu thế xanh của thế giới.
Trần Huyền