Thị trường carbon và bài toán hỗ trợ sinh kế cho 14 triệu người giữ rừng

Trong bối cảnh Việt Nam hướng tới phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thị trường carbon được kỳ vọng là công cụ then chốt. Tuy vậy, sinh kế của 14 triệu người dân tộc thiểu số - lực lượng giữ rừng và bảo vệ nguồn hấp thụ carbon vẫn là bài toán chưa có lời giải.

Trong hành trình hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam đang đứng trước một thách thức lớn: làm sao để thị trường carbon, một công cụ quan trọng trong việc cắt giảm phát thải, thực sự phát huy hiệu quả. Mặc dù các cuộc thảo luận chính sách đang ngày càng sôi động, nhưng con đường hiện thực hóa thị trường này vẫn còn vướng mắc bởi nhiều rào cản từ thể chế, kỹ thuật cho đến cách tiếp cận.

ho-tro-sinh-ke-cho-14-trieu-nguoi-giu-rung-1753411546.webp
Thị trường carbon và bài toán hỗ trợ sinh kế cho 14 triệu người giữ rừng.

Từ năm 2017, khi Luật Lâm nghiệp được thông qua, ý tưởng xây dựng một Nghị định về dịch vụ môi trường rừng, trong đó có tín chỉ carbon đã bắt đầu hình thành. Trong luật, rừng không chỉ được nhìn nhận như lá phổi xanh, mà còn là “ngân hàng carbon” có giá trị, có thể định giá và chi trả thông qua cơ chế thị trường. Theo ông Phạm Hồng Lượng - Phó Cục trưởng Cục Lâm nghiệp, quá trình này đã được thử nghiệm qua nhiều năm, nổi bật nhất là Thỏa thuận chi trả giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ. Đến năm 2025, thời điểm được coi là “chín muồi”, một Nghị định chính thức với 18 điều khoản đã được soạn thảo, xác định rõ ràng vai trò của các chủ thể: từ hộ gia đình, chủ rừng đến các tổ chức và nhà đầu tư có nhu cầu bù trừ phát thải.

Tuy nhiên, điểm đáng chú ý trong bản dự thảo không chỉ dừng lại ở mặt kỹ thuật hay cơ chế tài chính, vốn đã được quy định rõ ràng từ quy trình đo đạc, báo cáo đến giám sát và thẩm định, mà còn là nỗ lực nhằm hỗ trợ những chủ rừng nhỏ lẻ. Bằng cách cho phép Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng được giữ lại 10% nguồn thu để chi cho hoạt động kỹ thuật, chính sách này đã phần nào tiếp cận được với những đối tượng vốn yếu thế trong chuỗi giá trị carbon.

Thế nhưng, chính tại điểm này, tranh cãi lại nảy sinh. Lo ngại về việc xuất khẩu tín chỉ ra nước ngoài ngày càng lớn, bởi nếu tín chỉ bị bán đi, doanh nghiệp trong nước - đặc biệt là ngành công nghiệp và hàng không sẽ không còn nguồn bù trừ khi nghĩa vụ phát thải trở nên bắt buộc, nhất là kể từ năm 2027. Đồng thời, việc bán tín chỉ ra ngoài cũng bị cho là có thể ảnh hưởng đến cam kết NDC, đóng góp quốc gia tự quyết định trong mục tiêu giảm phát thải toàn cầu.

TS. Lê Xuân Nghĩa - Viện trưởng Viện Tư vấn Phát triển Tài chính Carbon (CODE) không khỏi xót xa khi nói đến những cộng đồng dân tộc thiểu số đang ngày đêm gìn giữ rừng tự nhiên nhưng lại không thể bán được tín chỉ mà họ chính là người tạo ra. Ông chia sẻ, họ đã tự bỏ tiền túi để đo đạc, xác minh, lập hồ sơ tín chỉ carbon đầy đủ, với kỳ vọng duy nhất: bán được để có tiền nuôi lực lượng bảo vệ rừng và hỗ trợ sinh kế cho người nghèo.  

Dù đã có đối tác quốc tế đặt cọc, các giao dịch vẫn không thể tiến hành, bởi chính sách hiện tại đặt lợi ích của doanh nghiệp lớn lên trước, thay vì quan tâm đến những người đang sống nhờ vào rừng. "Chúng ta lo cho các hãng hàng không giàu có, hiện đại, nhưng lại ngăn cản người nghèo được tiếp cận một nguồn thu chính đáng từ tài nguyên họ đang gìn giữ", ông Nghĩa chất vấn. Trong khi đó, con em của họ vẫn bữa đói bữa no, học hành dang dở, đau ốm không thuốc thang.

TS. Nghĩa không phủ nhận vai trò của các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi xanh, nhưng ông khẳng định: nếu họ thực sự cần tín chỉ carbon thì hãy mua từ chính những người đang giữ rừng. Không thể để người nghèo tiếp tục chịu khổ, chỉ để chờ đợi doanh nghiệp được “cấp phát” miễn phí. "Từ nay đến năm 2029, sẽ còn nhiều người thiệt thòi nếu chúng ta tiếp tục trì hoãn", ông cảnh báo.

Trước thực trạng ấy, ông nhấn mạnh rằng cần có một sự chuyển đổi mạnh mẽ trong tư duy chính sách. Không thể tiếp tục đi theo lối mòn cũ, dựa vào những quan điểm mơ hồ, thiếu căn cứ và không có lộ trình rõ ràng. Thay vào đó, cần đặt con người, đặc biệt là 14 triệu đồng bào dân tộc thiểu số đang sống ở vùng sâu, vùng xa vào trung tâm của chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

"Chúng ta có nghĩa vụ phải bảo vệ 14 triệu người dân tộc thiểu số còn đang sống trong nghèo khổ ở vùng sâu, vùng xa. Đừng nghĩ rằng họ giờ đã 'khá lắm rồi'. Đừng tin vào những con số rằng tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam đã giảm mạnh. Cứ đến tận nơi, nhìn vào bữa cơm của họ, sẽ thấy họ vẫn sống như vậy, quanh năm suốt tháng," ông Nghĩa chia sẻ. 

 

Đăng ký đặt báo