
Cần tạo hệ sinh thái cho nông nghiệp hữu cơ
Nếu như những mô hình đầu tiên đang dần “gieo mầm” cho hành trình nông nghiệp hữu cơ tại Thanh Hóa, thì giai đoạn kế tiếp đòi hỏi sự đồng hành mạnh mẽ từ chính sách và thị trường. Bởi lẽ, sản xuất hữu cơ không chỉ đơn thuần là thay đổi kỹ thuật canh tác, mà là một sự chuyển dịch toàn diện: từ tư duy, tổ chức sản xuất, đến phân phối và tiêu dùng. Để làm được điều đó, cần một “hệ sinh thái” hỗ trợ đồng bộ và dài hạn.
Theo định hướng chung của tỉnh Thanh Hóa, phát triển nông nghiệp hữu cơ đang được xác định là một trong những hướng đi quan trọng trong quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững. Tỉnh đang từng bước rà soát, bổ sung chính sách nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ dân về sản xuất, chứng nhận, đầu tư hạ tầng cũng như tiêu thụ sản phẩm hữu cơ.
Trên thực tế, Thanh Hóa đã ban hành Đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2022–2030, với mục tiêu đến năm 2025 có ít nhất 2.000 ha sản xuất theo tiêu chuẩn hữu cơ. Dù vậy, để đạt được mục tiêu này, rào cản lớn nhất vẫn nằm ở kinh phí chuyển đổi, chi phí chứng nhận, thiếu vốn đầu tư và đặc biệt là đầu ra chưa ổn định cho sản phẩm.

Ông Trịnh Đúc Hùng – Phó Trưởng Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thiệu Hóa chia sẻ: “Chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ không phải là chuyện ngày một ngày hai, mà đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư lâu dài. Nhiều hộ nông dân ở huyện chúng tôi rất muốn làm hữu cơ nhưng còn lo ngại rủi ro, bởi trong 1–2 năm đầu tiên năng suất thường giảm do không sử dụng phân hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Thêm nữa, chi phí chứng nhận cũng rất tốn kém, trong khi đầu ra chưa ổn định khiến người dân khó duy trì. Nếu không có các chính sách hỗ trợ thiết thực về vốn, kỹ thuật và thị trường tiêu thụ, khó có thể lan tỏa mô hình này rộng rãi.”
Ông Hùng cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của hợp tác xã và doanh nghiệp trong việc xây dựng chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ, giúp người nông dân yên tâm sản xuất hữu cơ, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và uy tín trên thị trường.
Một “nút thắt” khác là khâu chứng nhận hữu cơ hiện nay còn nhiều vướng mắc. Chi phí để được cấp chứng nhận hữu cơ quốc tế (như USDA hay EU Organic) thường lên tới hàng trăm triệu đồng mỗi năm, vượt quá khả năng của các hộ nhỏ lẻ và hợp tác xã. Trong khi đó, chứng nhận trong nước như PGS hay VietGAP hữu cơ vẫn chưa tạo được niềm tin mạnh mẽ từ người tiêu dùng và nhà phân phối.
Ông Nguyễn Văn Minh – Giám đốc Hợp tác xã Rau hữu cơ Đông Sơn – chia sẻ: “Chúng tôi từng bỏ ra gần 50 triệu đồng để làm chứng nhận VietGAP hữu cơ, nhưng khách hàng vẫn chưa thực sự tin tưởng hoặc sẵn sàng trả giá cao. Nông dân thì khổ tâm vì bỏ phân thuốc, năng suất giảm, nhưng giá lại không cao hơn bao nhiêu. Nếu không có chính sách hỗ trợ bao tiêu sản phẩm hoặc trợ giá, thì làm hữu cơ chỉ là cuộc chơi của số ít người có tiềm lực”.
Kết nối thị trường, mở đường tiêu thụ bền vững
Ở bất kỳ mô hình phát triển nông nghiệp nào, thị trường luôn là yếu tố quyết định sự sống còn. Với nông nghiệp hữu cơ – vốn có giá thành cao hơn, vòng đời sản xuất dài hơn và yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt – thì bài toán thị trường càng trở nên cấp thiết.
Tại Thanh Hóa, phần lớn các mô hình hữu cơ hiện mới dừng lại ở quy mô nhỏ, bán lẻ theo hình thức đơn lẻ hoặc qua các kênh trực tiếp, chưa hình thành chuỗi liên kết chặt chẽ giữa sản xuất – phân phối – tiêu dùng.
Ông Nguyễn Xuân Khải, chủ trang trại bưởi hữu cơ (xã Yên Thọ, huyện Yên Định) – cho hay: “Chúng tôi có hơn 7 ha trồng bưởi đạt chuẩn hữu cơ, nhưng việc tiêu thụ vẫn chủ yếu qua thương lái hoặc bán tại địa phương. Đã có vài đơn vị đặt vấn đề xuất khẩu, nhưng do thiếu chứng nhận quốc tế và chưa có hệ thống truy xuất nguồn gốc chuẩn, nên đành lỡ cơ hội”.
Câu chuyện của anh Khải không phải là cá biệt. Trong khi người dân nỗ lực thay đổi tư duy sản xuất, thì thị trường vẫn vận hành theo lối cũ: chưa sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm sạch và hữu cơ, nhất là khi thông tin về nguồn gốc sản phẩm còn thiếu minh bạch.
Theo bà Nguyễn Thị Vân, chuyên gia tư vấn thị trường nông sản sạch tại TP Thanh Hóa, giải pháp cho bài toán này là “phải làm nông nghiệp hữu cơ theo chuỗi khép kín, có doanh nghiệp làm đầu tàu, có hợp tác xã tổ chức sản xuất, có đơn vị phân phối đồng hành. Đặc biệt, vai trò của nhà nước trong xúc tiến thương mại, kết nối thị trường, đào tạo kỹ năng marketing cho người sản xuất là rất cần thiết”.
Bà Vân cho rằng, Thanh Hóa hoàn toàn có tiềm năng hình thành những vùng nông sản hữu cơ chủ lực, như gạo nếp hạt cau ở Thạch Thành, rau Son – Bá – Mười ở Bá Thước, bưởi Diễn Yên Định hay các loại rau nhà lưới ở Đông Sơn. Điều quan trọng là phải quy hoạch vùng nguyên liệu rõ ràng, đầu tư công nghệ truy xuất nguồn gốc, minh bạch quy trình sản xuất và xây dựng thương hiệu bài bản.
Một vài mô hình tích cực đã xuất hiện, như Công ty TNHH Thiên Trường 36 ở huyện Đông Sơn đang hợp tác với siêu thị và đơn vị bán hàng online để cung ứng rau hữu cơ theo hình thức đặt trước. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp có năng lực dẫn dắt chuỗi vẫn còn quá ít so với tiềm năng toàn tỉnh.

Bên cạnh đó, chính quyền các địa phương cũng cần đẩy mạnh xúc tiến thương mại – không chỉ trong nước, mà cả quốc tế. Những thị trường như Nhật Bản, EU hay Hàn Quốc rất ưa chuộng nông sản hữu cơ Việt Nam, nhưng để xuất khẩu thành công, sản phẩm phải đáp ứng đồng thời ba yếu tố: đủ sản lượng, đồng đều chất lượng và chứng nhận quốc tế.
Ông Đặng Văn Hiệp, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Thanh Hóa cho biết, Sở đang hỗ trợ doanh nghiệp và hợp tác xã phát triển chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ, phối hợp với siêu thị và bán hàng online theo hình thức đặt trước. Tuy nhiên, số doanh nghiệp đủ năng lực dẫn dắt chuỗi còn hạn chế so với tiềm năng của tỉnh, do đó cần tăng cường đầu tư và hỗ trợ để mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng. Ông cũng nhấn mạnh vai trò của chính quyền địa phương trong xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường trong nước và quốc tế, đặc biệt với các thị trường Nhật Bản, EU và Hàn Quốc, nơi đòi hỏi sản phẩm phải đảm bảo đủ sản lượng, đồng đều chất lượng và chứng nhận quốc tế. Ông kết luận rằng phát triển nông nghiệp hữu cơ cần một hệ sinh thái hoàn chỉnh với chính sách rõ ràng, đầu tư đủ lớn, sự đồng hành của doanh nghiệp và thay đổi tư duy của người dân. Thanh Hóa đã có bước đi đúng, nhưng cần đột phá về thể chế và hành động để mô hình hữu cơ lan tỏa sâu rộng trên toàn tỉnh.
Nông nghiệp hữu cơ không thể phát triển mạnh chỉ với vài mô hình tiên phong. Nó cần một “hệ sinh thái” đủ mạnh, bao gồm: chính sách rõ ràng, đầu tư đủ lớn, doanh nghiệp đồng hành, người dân thay đổi tư duy, thị trường đón nhận tích cực.
Thanh Hóa đang có những bước đi đúng, nhưng để “hạt mầm hữu cơ” bén rễ sâu và lan tỏa rộng, rất cần những đột phá từ thể chế đến hành động. Chỉ khi người nông dân không còn đơn độc, được tiếp sức bằng cơ chế hỗ trợ, bằng thị trường ổn định và bằng niềm tin từ người tiêu dùng, thì nông nghiệp hữu cơ mới thực sự trở thành hướng đi lâu dài – vừa nâng cao giá trị sản phẩm, vừa bảo vệ sức khỏe và môi trường sống.
Bài cuối: Từ Tiềm năng đến chiến lược bền vững