Thành tích nhiều nhưng rủi ro vẫn còn đó
Báo cáo đánh giá của UNIDO năm 2023 chỉ ra một bức tranh hai chiều. Ở nhiều thị trường quan trọng, nông sản Việt đạt được kết quả đáng khích lệ: tỷ lệ bị từ chối nhập khẩu tại Mỹ thấp hơn mức trung bình của nhóm so sánh; tại EU gần như bằng 0; tại Nhật Bản chỉ 0,1% – tức là cứ xuất 10 triệu USD mới có một lô bị trả về. Đặc biệt, tại Trung Quốc – nơi chiếm khoảng 25% tổng kim ngạch – tỷ lệ này gần như tuyệt đối an toàn. So sánh trong khu vực, Việt Nam đang đứng ở vị trí tương đối thuận lợi.
Tuy nhiên, mặt trái cũng lộ rõ: những lỗi vi phạm vẫn lặp đi lặp lại, chủ yếu liên quan đến dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, nhiễm độc tố nấm mốc, vi sinh, sai sót nhãn mác và hạn chế trong truy xuất nguồn gốc. Điều này cho thấy chúng ta mới xử lý phần ngọn, chưa giải quyết tận gốc những điểm yếu mang tính hệ thống.

Nông sản Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế trên bản đồ thương mại thế giới.
Thực tế cho thấy không ít doanh nghiệp mắc cùng một dạng lỗi: dư lượng thuốc trừ sâu vượt ngưỡng, thiếu mã số vùng trồng, thiếu chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm… Những vi phạm lặp đi lặp lại khiến dư luận đặt câu hỏi: tại sao trong nước kiểm định và cho phép xuất khẩu, nhưng sang thị trường nhập khẩu lại bị chặn lại với bằng chứng rõ ràng? Và đáng tiếc, phần lớn chỉ nhận được sự im lặng.
Nguyên nhân sâu xa của những hạn chế trong năng lực kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc nông sản Việt Nam bắt nguồn từ những bất cập mang tính hệ thống. Trước hết, hệ thống phòng thí nghiệm trong nước còn thiếu và yếu, cả về số lượng lẫn chất lượng. Phần lớn các phòng thí nghiệm hiện nay chưa đạt được các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17025 – vốn là điều kiện tiên quyết để kết quả phân tích được công nhận trên thị trường toàn cầu. Điều này buộc nhiều doanh nghiệp phải gửi mẫu kiểm nghiệm ra nước ngoài để được cấp chứng chỉ phù hợp với yêu cầu nhập khẩu, đặc biệt tại các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản hay Mỹ. Việc này không chỉ làm tăng chi phí – vốn đã là gánh nặng với các doanh nghiệp nhỏ – mà còn kéo dài thời gian đưa hàng ra thị trường, làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm Việt.
Bên cạnh đó, chuỗi truy xuất nguồn gốc – yếu tố ngày càng được các quốc gia nhập khẩu coi trọng – vẫn còn thiếu tính đồng bộ. Dữ liệu truy xuất hiện đang bị phân tán giữa các khâu sản xuất, sơ chế, vận chuyển và phân phối, khiến việc xây dựng một hệ thống minh bạch, có khả năng kết nối xuyên suốt gặp nhiều khó khăn. Mặc dù đã có những nỗ lực áp dụng công nghệ số vào truy xuất nguồn gốc, như mã QR hay blockchain, nhưng phần lớn các giải pháp vẫn đang ở giai đoạn thí điểm, chưa được triển khai rộng rãi trên thực tế. Nguyên nhân một phần là do hạ tầng kỹ thuật chưa đáp ứng, nhưng chủ yếu là do thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan, từ nhà sản xuất, hợp tác xã đến cơ quan quản lý.
Đáng chú ý, phần lớn các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản hiện nay là doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm chiếm tới hơn 90% tổng số doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, họ lại thiếu hụt nghiêm trọng cả về nguồn lực tài chính lẫn năng lực quản trị. Việc đầu tư vào các hệ thống truy xuất hiện đại hay đạt được các chứng nhận quốc tế như GlobalG.A.P., HACCP, BRC,... vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường luôn biến động và áp lực chi phí ngày càng lớn.
Ngoài ra, khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn triển khai cũng là một rào cản lớn. Mặc dù Chính phủ đã ban hành Nghị định 13/2022/NĐ-CP nhằm hoàn thiện cơ sở pháp lý cho hoạt động truy xuất nguồn gốc hàng hóa, nhưng quá trình triển khai tại các địa phương lại thiếu đồng bộ, thậm chí mang tính hình thức. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng các quy định về truy xuất nguồn gốc vẫn chủ yếu nằm trên giấy, thiếu công cụ và hướng dẫn cụ thể để áp dụng vào thực tiễn sản xuất – kinh doanh. Chính sách dù đã có, nhưng chưa thực sự chạm đến nhu cầu và năng lực thực tế của doanh nghiệp, khiến hiệu quả mang lại chưa rõ rệt.
Tổng thể, những vấn đề trên không chỉ làm suy giảm năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên trường quốc tế, mà còn khiến ngành nông nghiệp gặp khó trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao từ các thị trường xuất khẩu trọng điểm. Nếu không có những cải cách sâu rộng và đồng bộ – từ thể chế, hạ tầng đến năng lực doanh nghiệp – thì mục tiêu nâng cao giá trị và mở rộng thị trường cho nông sản Việt vẫn sẽ đối mặt với nhiều thách thức.
Chất lượng vững vàng, thương hiệu Việt vươn xa
Với điều kiện hiện nay, việc đặt toàn bộ gánh nặng lên vai nông dân hay từng doanh nghiệp là không khả thi. Để nâng tầm nông sản, Nhà nước cần coi nông nghiệp là lĩnh vực thể hiện hình ảnh quốc gia, từ đó đầu tư vào hạ tầng chất lượng, đặc biệt là hệ thống kiểm nghiệm đạt chuẩn quốc tế. Một nền tảng khoa học vững chắc sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí và bảo đảm quá trình sản xuất gắn với tiêu chuẩn toàn cầu.
Song song với đó, việc khuyến khích doanh nghiệp đạt các chứng chỉ quốc tế, như GlobalGAP, HACCP, ISO, sẽ giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe và mở ra cơ hội tại các thị trường khó tính. Ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc cũng là hướng đi quan trọng, giúp minh bạch hóa thông tin và giảm rủi ro bị từ chối nhập khẩu.

Nông sản Việt vươn ra thế giới, nhưng chất lượng và tuân thủ vẫn là chiếc chìa khóa giữ thị trường
Để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo nguồn gốc sản phẩm, cần tăng cường liên kết chuỗi giá trị giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Việc này giúp đồng bộ hóa sản xuất, chế biến và tiêu thụ, tạo ra sự đồng bộ từ khâu nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
Song song với hạ tầng và công nghệ, nâng cao nhận thức về văn hóa chất lượng là yếu tố quyết định. Nếu nông dân và doanh nghiệp coi chất lượng là danh dự, là lợi thế cạnh tranh và niềm tự hào thương hiệu, thì việc tuân thủ sẽ trở thành thói quen thường trực trong sản xuất. Văn hóa chất lượng không thể hình thành chỉ bằng mệnh lệnh hành chính mà phải được gây dựng qua giáo dục, đào tạo, truyền thông và thực hành liên tục.
Có thể hình dung rằng xuất khẩu chính là cánh cửa đưa nông sản Việt ra thế giới, còn tuân thủ là chiếc chìa khóa để mở cánh cửa đó. Khi chiếc chìa khóa được rèn từ khoa học, vận hành bằng văn hóa chất lượng, nông sản Việt sẽ không chỉ hiện diện mà còn khẳng định được vị thế vững chắc.
Tuân thủ không chỉ để vượt qua các rào cản kỹ thuật, mà còn là thước đo năng lực hội nhập, minh chứng cho trình độ văn minh trong sản xuất. Khi nông dân tin vào giá trị chất lượng, doanh nghiệp coi tuân thủ là lợi thế cạnh tranh, và chính sách Nhà nước đồng hành kịp thời, nông sản Việt sẽ trở thành đại diện xứng đáng cho một quốc gia biết tôn trọng luật chơi toàn cầu.
Con đường này không bằng phẳng, nhưng chính nó sẽ mở ra tương lai nơi thương hiệu Việt Nam được khẳng định không bằng sự nhượng bộ, mà bằng uy tín, niềm tin và khát vọng chinh phục chuẩn mực quốc tế./.