Chính sách thuế mới của Mỹ tác động thế nào đến người trồng rừng Thanh Hóa?

Thanh Hóa, nơi rừng trồng là kế sinh nhai của hàng chục nghìn hộ dân, đang dõi theo sát sao động thái áp thuế gỗ nhập khẩu từ Việt Nam của Mỹ. Dù nhắm vào doanh nghiệp xuất khẩu, chính sách này liệu có gián tiếp tác động đến người trồng rừng – những người góp phần làm ra nguồn nguyên liệu cho ngành kinh tế tỷ đô?
trong-rung1-1744897941.jpg
Người trồng rừng xứ Thanh liệu có bị ảnh hưởng như thế nào khi Mỹ áp dụng mức thuế mới (Ảnh Phạm Trường)

Thị trường Mỹ “hắt hơi”, người trồng rừng có “sổ mũi”?

Thanh Hóa hiện sở hữu trên 640.000 ha rừng, trong đó gần 400.000 ha là rừng sản xuất – một nguồn tài nguyên quý giá, phần lớn thuộc quyền sở hữu của các hộ gia đình. Trong suốt nhiều năm qua, nguồn gỗ rừng trồng từ mảnh đất này đã đóng góp vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn cung nguyên liệu ổn định cho các nhà máy chế biến gỗ phục vụ xuất khẩu, mang lại thu nhập không nhỏ cho người dân địa phương.

Mỹ hiện là thị trường tiêu thụ trọng yếu của ngành gỗ Việt Nam, chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu. Do đó, bất kỳ sự thay đổi nào từ thị trường này đều có khả năng tạo ra những sóng gió đáng kể. Việc Mỹ dự kiến áp thuế nhập khẩu có thể buộc các doanh nghiệp chế biến phải cân nhắc lại chiến lược sản xuất và xuất khẩu. Nếu các đơn hàng sang Mỹ suy giảm, nhu cầu thu mua nguyên liệu gỗ từ người trồng rừng rất có thể sẽ bị ảnh hưởng theo, kéo theo nguy cơ giá gỗ nguyên liệu trên thị trường nội địa giảm sút.

Anh Nguyễn Anh Tuấn, một hộ dân trồng keo ở xã Thanh Tân, huyện Như Thanh, chia sẻ: “Nghe tin Mỹ có thể áp thuế, chúng tôi cũng rất hoang mang. Trước đây bán keo còn được giá, nếu các công ty xuất khẩu giảm mua, giá gỗ chắc chắn sẽ còn xuống nữa, người trồng keo như chúng tôi chắc lại bị bài ca muôn thủa được mùa mất giá”.

Sự phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ đang đặt ra những rủi ro nghiêm trọng cho toàn bộ chuỗi giá trị ngành gỗ Việt Nam. Với mức thuế đối ứng lên tới 46%, giá thành sản phẩm của Việt Nam tại thị trường này sẽ trở nên kém cạnh tranh so với các đối thủ như Trung Quốc, Indonesia hay Malaysia. Khi "đầu ra" của doanh nghiệp xuất khẩu gặp khó khăn, áp lực rất có thể sẽ dồn về phía "đầu vào" – tức những người trồng rừng.

Đặc biệt, tại những vùng mà người dân chưa có chứng chỉ rừng bền vững (FSC) hoặc chưa thiết lập được mối liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp chế biến, nguy cơ bị hủy hợp đồng, tồn đọng sản phẩm và bị ép giá sẽ càng trở nên hiện hữu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập trước mắt mà còn đe dọa đến động lực tái đầu tư và phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp địa phương.

Ứng phó để giảm thiểu rủi ro

Trong bối cảnh còn nhiều bất định, việc chủ động tìm kiếm các giải pháp ứng phó là vô cùng cần thiết. Các chuyên gia khuyến nghị người trồng rừng ở Thanh Hóa nên bắt đầu tính đến việc tái cơ cấu mô hình sản xuất, hướng tới trồng các loại cây gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, trong đó chứng chỉ FSC được xem là "tấm vé thông hành" quan trọng để tiếp cận các thị trường khó tính.

trong-rung-1744898122.png
Tiến sĩ Nguyễn Lan Hương, Giảng viên Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội, nhận định rằng chính sách thuế mới của Mỹ sẽ gây tác động trực tiếp và đa chiều đến ngành gỗ Việt Nam.

Bên cạnh đó, việc hình thành các tổ hợp tác, hợp tác xã lâm nghiệp sẽ giúp người trồng rừng tăng cường sức mạnh tập thể trong đàm phán giá cả và ký kết các hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp chế biến, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương lái và thị trường tự do.

Tiến sĩ Nguyễn Lan Hương, Giảng viên Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội, nhận định rằng chính sách thuế mới của Mỹ sẽ gây tác động trực tiếp và đa chiều đến ngành gỗ Việt Nam, đặc biệt tại những địa phương có thế mạnh trồng rừng như Thanh Hóa. Khi thuế tăng cao, sản phẩm gỗ Việt Nam sẽ mất lợi thế cạnh tranh, kéo theo việc sụt giảm đơn hàng xuất khẩu, giảm nhu cầu thu mua nguyên liệu từ người trồng rừng và làm giảm thu nhập của họ.

Không chỉ vậy, chính sách này còn có thể gây biến động tỷ giá VND/USD do nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu gỗ giảm. Đồng nội tệ mất giá sẽ khiến chi phí nhập khẩu máy móc, vật tư phục vụ sản xuất tăng cao – gián tiếp làm đội chi phí cho cả doanh nghiệp và người trồng rừng nếu họ sử dụng đầu vào nhập khẩu.

Việc chuyển hướng sang các thị trường khác như EU hay ASEAN cũng không dễ dàng, do phát sinh thêm chi phí logistics, có thể khiến nhu cầu tiêu thụ gỗ nguyên liệu tiếp tục sụt giảm. Bên cạnh đó, nếu các doanh nghiệp chế biến giảm sản lượng hoặc thu hẹp quy mô do thiếu đơn hàng, chuỗi cung ứng sẽ bị gián đoạn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đầu ra của người trồng rừng.

Tiến sĩ Hương cũng cảnh báo rằng, nếu dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào ngành gỗ sụt giảm vì lo ngại rào cản thương mại, cơ hội hợp tác và tiếp cận công nghệ mới của các hộ trồng rừng sẽ bị hạn chế – kéo theo năng suất và thu nhập dài hạn suy giảm.

Để giảm thiểu rủi ro, bà nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chuỗi liên kết bền vững giữa người trồng rừng, doanh nghiệp chế biến và nhà xuất khẩu. Việc khuyến khích người dân tham gia hợp tác xã lâm nghiệp kiểu mới, được hỗ trợ về kỹ thuật, tín dụng và đạt chứng chỉ rừng bền vững (như FSC), là con đường tất yếu để nâng cao vị thế ngành gỗ trong bối cảnh thị trường quốc tế nhiều biến động.

Dù việc áp thuế mới của Mỹ vẫn chưa chính thức có hiệu lực, những lo ngại về khả năng tác động tiêu cực đến ngành gỗ Việt Nam nói chung và người trồng rừng Thanh Hóa nói riêng là hoàn toàn có cơ sở. Đây là thời điểm để các bên liên quan, từ người nông dân đến doanh nghiệp và chính quyền địa phương, cần theo dõi sát sao diễn biến thị trường, đánh giá đầy đủ các nguy cơ và chủ động triển khai các giải pháp ứng phó kịp thời, nhằm giảm thiểu tối đa những ảnh hưởng tiêu cực và hướng tới một tương lai phát triển bền vững cho ngành lâm nghiệp./.

Hà Khải