Dự án được tài trợ bởi Chính phủ Australia, với tổng giá trị 2,1 triệu đô la Australia (khoảng 35 tỷ đồng), Viện Nghiên cứu Rau quả (FAVRI), Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía bắc và Học viện Nông nghiệp Việt Nam và Viện Nghiên cứu Ứng dụng cây trồng của Australia (AHR) phối hợp thực hiện dự án.
Sơn La và vùng Tây Bắc đã nổi lên như một trong những trung tâm sản xuất cây ăn quả lớn nhất cả nước. Năm 2020, diện tích cây ăn quả của Sơn La đạt gần 79 nghìn ha, chiếm 60% diện tích toàn vùng, với các sản phẩm chủ lực như xoài, nhãn, mận, chuối và nhiều loại quả đặc sản khác.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đi kèm với nhiều thách thức. Sản lượng tăng mạnh nhưng đầu ra chưa ổn định, giá quả tươi có thể giảm tới 50% trong một số giai đoạn, và chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Tỷ lệ sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP, GlobalGAP và có mã số vùng trồng còn hạn chế, trong khi các thị trường hiện đại và xuất khẩu ngày càng đòi hỏi khắt khe về truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm và bảo quản sau thu hoạch.
Phát biểu tại hội thảo, ông Phạm Ngọc Mậu - Phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), nhấn mạnh rằng dự án là kết quả cụ thể hóa định hướng hợp tác khoa học công nghệ giữa Việt Nam và Úc.
Ông cho biết, ý tưởng dự án được hình thành từ các cuộc đối thoại chính sách song phương tại Sydney, đồng thời phản ánh bước phát triển mới trong quan hệ hợp tác khi hai bên đã ký kết bản ghi nhớ, thống nhất thay đổi cách tiếp cận và phương thức triển khai.
Ông nêu rõ ba điểm mới trong hợp tác Việt Nam - Úc. Thứ nhất, phía Việt Nam không chỉ tham gia mà còn sẵn sàng đóng góp vốn đối ứng, thể hiện tính thực chất của hợp tác và đảm bảo kết quả nghiên cứu được ứng dụng vào thực tiễn. Thứ hai, kết quả nghiên cứu được hai bên đồng sở hữu, Việt Nam có quyền sử dụng, chuyển giao và nhân rộng, khác hẳn với trước đây khi nhiều dự án quốc tế còn vướng bản quyền phía tài trợ. Ngoài ra, quá trình xây dựng dự án sau này sẽ dựa trên danh mục được hai bên cùng đề xuất, thống nhất hằng năm, giúp bảo đảm tính minh bạch và đồng bộ về thủ tục ở cả Việt Nam và Úc.
“Dự án số hóa giám sát VietGAP sẽ giúp hiện thực hóa tinh thần “chuyển đổi số trong nông nghiệp” bằng những mô hình cụ thể ngoài thực địa, để từ nông dân, nhà quản lý đến người tiêu dùng đều có thể hiểu và tham gia”, Ông Mậu nêu.
Cũng theo ông, “Dự án khởi động hôm nay mang ý nghĩa quan trọng bởi nó đánh dấu bước chuyển từ thảo luận chính sách sang hành động cụ thể. Chúng tôi tin rằng, khi công nghệ số được áp dụng vào giám sát chất lượng cây ăn quả, không chỉ nông dân, doanh nghiệp, mà cả người tiêu dùng đều hưởng lợi, đồng thời tạo nền tảng để Việt Nam đáp ứng yêu cầu của các thị trường chất lượng cao”.
Trên cơ sở đó, dự án AGB/2022/114 được kỳ vọng sẽ tạo ra một mô hình giám sát số hóa VietGAP tiên phong.
Đại diện đơn vị triển khai, ông Nguyễn Quốc Hùng - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Rau quả - cho biết, dự án đặt mục tiêu cải thiện sinh kế cho nông hộ sản xuất cây ăn quả quy mô nhỏ tại vùng Tây Bắc thông qua đánh giá khả năng ứng dụng công cụ kỹ thuật số trong giám sát mức độ tuân thủ VietGAP.
Theo ông Hùng, hiện tỷ lệ áp dụng công nghệ trong truy xuất nguồn gốc nông sản ở Tây Bắc chỉ khoảng 40-60%. Do vậy, dự án sẽ tập trung tích hợp hệ thống số với cơ quan quản lý và đơn vị sản xuất, cung cấp đào tạo kỹ thuật cho nông dân, đồng thời khuyến khích áp dụng GPS và các công cụ số khác để giám sát toàn bộ chuỗi giá trị.
Trong đó, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong chuỗi giá trị thông qua hệ thống giám sát kỹ thuật số RAT (Real-time Audit and Traceability). Hệ thống này cho phép kiểm soát chặt chẽ từ nông hộ, hợp tác xã, doanh nghiệp đến thị trường, giúp người tiêu dùng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm qua điện thoại thông minh và mã QR.
Tại hội thảo, Tham tán Nông nghiệp của Đại sứ quán Úc tại Việt Nam Monica Finlayson nhấn mạnh, dự án là minh chứng cho mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa hai nước, một mối quan hệ đã kéo dài hơn nửa thế kỷ, trong đó ACIAR hiện diện tại Việt Nam hơn 30 năm.
Theo bà, 4 năm tới dự án sẽ hỗ trợ nông dân Tây Bắc áp dụng công cụ số, cải thiện mô hình VietGAP trên các loại quả chủ lực như nhãn, xoài, thanh long. Điểm đặc biệt là sự lồng ghép yếu tố giới, khi phụ nữ, thanh niên và đồng bào dân tộc thiểu số được tham gia trực tiếp vào quá trình số hóa và xây dựng năng lực.
Từ góc nhìn nghiên cứu trong nước, PGS.TS Trần Minh Tiến - Phó Giám đốc Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS) chia sẻ, VAAS là cơ quan nghiên cứu hàng đầu về khoa học cây trồng, song đây là dự án đầu tiên triển khai trực tiếp từ cấp nông hộ. Ông đánh giá cao sự tiến bộ nhanh chóng của nông dân Sơn La, đồng thời nhấn mạnh việc cần hỗ trợ họ ở nhiều khâu, bởi nếu áp dụng theo tiêu chuẩn VietGAP, nông dân sẽ phải thực hiện rất nhiều bước. Ông cũng cho rằng, dự án do phía Úc hỗ trợ có tính ứng dụng cao, có thể kết nối và bổ trợ tốt cho nhiều chương trình nghiên cứu hiện có của VAAS.
Theo ông Trần Nam Anh - Trưởng Đại diện ACIAR tại Việt Nam, hội thảo hôm nay tiếp tục khẳng định mối quan hệ gắn bó giữa ACIAR và Việt Nam. Dự án lần này quy tụ 9 nhóm nghiên cứu và các đối tác, với điểm nhấn là thúc đẩy quá trình số hóa để nông dân có thể tiếp cận các thị trường giá trị cao, nâng cao hiệu quả kinh tế và hướng tới mô hình sản xuất ứng dụng công nghệ cao.