Chính sách trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) được kỳ vọng là công cụ quan trọng để thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững. Thế nhưng, sau gần hai năm đi vào triển khai, chính sách này đã bộc lộ nhiều hạn chế, đòi hỏi cơ quan quản lý cùng cộng đồng doanh nghiệp phải ngồi lại, tháo gỡ những vướng mắc để tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất, kinh doanh gắn với bảo vệ môi trường.
EPR bắt đầu được áp dụng tại Việt Nam từ ngày 1/1/2024, dựa trên Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP. Theo lộ trình, từ năm 2024, nhà sản xuất và nhập khẩu các sản phẩm săm lốp, pin - ắc quy, dầu nhớt và bao bì phải thực hiện trách nhiệm tái chế. Đến năm 2025, nhóm hàng điện - điện tử sẽ chính thức tham gia; còn từ năm 2027, ô tô và xe máy cũng phải đáp ứng yêu cầu tương tự. Mục tiêu là buộc doanh nghiệp chịu trách nhiệm thu hồi, tái chế hoặc xử lý chất thải từ sản phẩm, bao bì do chính mình đưa ra thị trường.
Chủ trương này được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá cao, coi là bước đi cần thiết để định hình một nền kinh tế phát triển bền vững. Tuy nhiên, những rào cản về chi phí, cơ sở hạ tầng tái chế còn hạn chế đã khiến việc thực thi gặp nhiều khó khăn. Nhiều ý kiến cho rằng cần điều chỉnh chính sách để bảo đảm tính khả thi và khuyến khích doanh nghiệp tham gia tích cực hơn.
Bà Lê Thị Hồng Nhi, Trưởng nhóm công tác ESG của Hiệp hội Doanh nghiệp Anh Quốc tại Việt Nam (BritCham), nhận định EPR là cách tiếp cận toàn diện trong quản lý chất thải, từ phân loại tại nguồn, thu gom, tái chế đến tạo ra sản phẩm mới. Tuy nhiên, theo bà, để EPR thực sự phát huy tác dụng, Điều 54 của Luật Bảo vệ môi trường cần được sửa đổi theo hướng mở, cho phép linh hoạt hơn trong thực hiện trách nhiệm tái chế.
BritCham kiến nghị bổ sung quy định cho phép doanh nghiệp kết hợp hai phương thức: tự tái chế và đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ môi trường. Nếu doanh nghiệp chưa thể hoàn thành toàn bộ khối lượng tái chế, họ có thể nộp phần còn lại vào quỹ thay vì bị xử phạt. Cách làm này không chỉ tạo sự chủ động mà còn giảm áp lực cho doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích họ đầu tư trực tiếp vào hoạt động tái chế. Ngoài ra, BritCham cũng đề xuất cơ chế sử dụng nguồn đóng góp tài chính từ EPR để nâng cấp hạ tầng thu gom và tái chế, thay vì chỉ hỗ trợ theo đơn vị sản phẩm như hiện nay.
Đồng quan điểm, bà Lê Thị Hoài Thương - đại diện Hiệp hội Thương mại Mỹ tại Việt Nam (AmCham) cho rằng, cần có chính sách khuyến khích sử dụng bao bì tái chế và bao bì nhựa tái chế. Đây là giải pháp vừa giảm thiểu lượng rác thải nhựa, vừa góp phần thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, phù hợp với định hướng phát triển xanh mà Chính phủ đang đặt ra trong Chỉ thị 20/CT-TTg về tăng cường bảo vệ môi trường.
AmCham nhấn mạnh, việc bổ sung chính sách này cũng sẽ tạo động lực để ngành công nghiệp tái chế phát triển mạnh hơn, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế, khi nhiều quốc gia như Pháp, Bỉ hay Hà Lan đã áp dụng mức phí ưu đãi để khuyến khích sử dụng bao bì tái chế.
Trong một hội thảo do Hội đồng Doanh nghiệp vì sự phát triển bền vững Việt Nam (VBCSD-VCCI) tổ chức, nhiều doanh nghiệp cũng bày tỏ sự đồng tình với EPR, song không giấu được lo ngại về chi phí tái chế cao và thiếu hạ tầng phù hợp. Họ đề nghị Nhà nước cần có cơ chế hỗ trợ, cùng các điều chỉnh về chính sách để việc thực hiện trở nên thực tế hơn.
Hiện Bộ Tài nguyên và Môi trường đang xây dựng và hoàn thiện dự thảo Nghị định về EPR nhằm giải quyết những bất cập đang tồn tại. Việc bổ sung, sửa đổi kịp thời sẽ quyết định hiệu quả của chính sách, qua đó bảo đảm mục tiêu không chỉ quản lý tốt rác thải mà còn tạo động lực cho sản xuất xanh, gắn tăng trưởng kinh tế với phát triển bền vững.