
“Bay nhẹ” - Một trong những trụ cột mới của hàng không xanh
Theo Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (IATA), phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là chiến lược hiệu quả vận hành toàn diện. Hệ sinh thái hàng không xanh đang dần hình thành bốn trụ cột mới.
Cụ thể, trụ cột tiết kiệm chi phí (Cost Savings): Việc giảm tiêu hao nhiên liệu, nước, điện và vật liệu giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí vận hành, đồng thời giảm đáng kể phát thải carbon.
Trụ cột giảm trọng lượng (Weight Reduction – bay nhẹ): Trọng lượng là yếu tố tác động trực tiếp đến tiêu thụ nhiên liệu. Các hãng bay đang thay thế xe đẩy, khay, và đồ dùng trong khoang bằng vật liệu nhẹ, tinh gọn lượng nước dự trữ và hành lý mang theo.
Trụ cột tối ưu vòng đời sản phẩm (Lifecycle Value): Mỗi vật dụng và quy trình đều được tính toán trong toàn bộ vòng đời từ sản xuất, sử dụng đến tái chế để giúp giảm rác thải và tăng hiệu suất sử dụng tài nguyên.
Trụ cột củng cố niềm tin và khả năng thích ứng (Trust & Resilience): Những hành động bền vững giúp doanh nghiệp củng cố uy tín, đáp ứng kỳ vọng của hành khách, nhà đầu tư và cơ quan quản lý, qua đó nâng cao khả năng thích ứng dài hạn.
“Bay nhẹ” vì thế không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng, mà còn mở đầu cho một cách tiếp cận bền vững hơn trong toàn bộ hoạt động hàng không.
Khi mỗi gram đều tạo nên khác biệt
Dưới đây là một ví dụ sinh động của sáng kiến “bay nhẹ” đến từ hãng hàng không Transavia (Hà Lan). Hãng đã tổ chức chương trình “Light Flight Challenge” (Thử thách chuyến bay nhẹ) trên sáu chuyến bay từ Amsterdam, Eindhoven và Rotterdam đến Faro. Hành khách được khuyến khích giảm ít nhất 2 kg hành lý ký gửi để nhận một ly cà phê miễn phí.
Kết quả thật đáng chú ý: cả sáu chuyến bay đều vượt mục tiêu giảm 100 kg trọng lượng hành lý. Nếu áp dụng trên toàn mạng bay, Transavia ước tính có thể giảm tới 1.400 tấn carbon hàng năm chỉ bằng việc mỗi hành khách mang bớt đi 0,5 kg đồ dùng. Một đôi giày, một chiếc áo khoác, hay chỉ là một vật dụng “dự phòng” được để lại có thể cộng hưởng để tạo ra sự khác biệt rất lớn. Không cần công nghệ mới, không cần chi phí lớn, chỉ cần thay đổi thói quen nhỏ, Transavia đã chứng minh hiệu quả ngay lập tức của các chuyến “bay nhẹ”.
Cũng với tinh thần đó, Japan Airlines (Nhật Bản) phối hợp cùng tập đoàn Sumitomo triển khai dịch vụ “Any Wear, Anywhere” (tạm dịch: “Mặc gì cũng có, ở đâu cũng tiện”), mở ra một cách xu hướng du lịch mới: đi nhẹ hơn, sống xanh hơn. Thay vì mang theo vali nặng trĩu, hành khách có thể thuê quần áo ngay tại nơi đến, vừa giảm tải trọng chuyến bay, vừa góp phần tái sử dụng nguồn hàng tồn và quần áo đã qua sử dụng. Kể từ khi bắt đầu thử nghiệm, sáng kiến này đã giúp mỗi hành khách giảm trung bình 7,7 kg các-bon cho mỗi lần sử dụng dịch vụ, tương đương lượng một cây tùng trưởng thành hấp thụ trong suốt một năm.
Tại Việt Nam, tinh thần “bay nhẹ” cũng đang được lan tỏa tích cực. Trong tháng 10 vừa qua, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã phát động chiến dịch “Bay nhẹ tới Hà Nội”. Chiến dịch được thực hiện trên quy mô toàn quốc giai đoạn 2025–2030, là tổng hòa của việc khuyến khích hành khách giảm trọng lượng hành lý với các hành động thiết thực từ hãng hàng không như tăng cường check-in trực tuyến, hạn chế thẻ lên tàu bày bằng giấy, thay thế vật liệu nhựa dùng một lần bằng sản phẩm tái sử dụng, phân loại rác ngay trên chuyến bay và điều chỉnh số lượng suất ăn trên mỗi chặng bay thông qua dữ liệu thống kê trong quá khứ. Khi được nhân rộng, những hành động nhỏ ấy sẽ giúp các hãng hàng không tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải và nuôi dưỡng thói quen “bay có trách nhiệm” trong cộng đồng.
Điều đáng nói là “bay nhẹ” không đòi hỏi công nghệ mới hay chi phí đầu tư, mà dựa vào nhận thức và hành vi tự nguyện của hành khách và việc cải tiến quy trình, gia tăng hiệu quả khai thác của hãng hàng không. Không cần tín chỉ carbon, không cần SAF, mỗi gram hành lý được bớt lại sẽ giúp hành trình bay nhẹ hơn và bầu trời xanh hơn.

Để “bay nhẹ” không chỉ là một chiến dịch thoáng qua
Theo IATA, “quản lý tài nguyên thông minh không còn là điều nên có, mà là một yếu tố sống còn”. Để biến điều đó thành hiện thực, ngành hàng không không thể chỉ dựa vào nỗ lực đơn lẻ của từng hãng bay, mà cần một mạng lưới hợp tác sâu rộng trong toàn chuỗi cung ứng. Khi các hãng hàng không, sân bay, nhà sản xuất, cơ quan quản lý và đối tác dịch vụ cùng chia sẻ dữ liệu, kinh nghiệm và nhân rộng những mô hình thí điểm hiệu quả, sức lan tỏa của các sáng kiến xanh sẽ lớn hơn nhiều lần. Sự kết nối này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, giảm trùng lặp nguồn lực mà còn thúc đẩy đổi mới trong toàn ngành.
Cùng với đó, việc chuẩn hóa các tiêu chuẩn và công cụ đo lường đóng vai trò then chốt để tạo ra sự minh bạch và tin cậy. Khi có chung một hệ thống đánh giá, doanh nghiệp có thể lượng hóa rõ ràng mức phát thải, mức tiết kiệm nhiên liệu hay hiệu quả môi trường của từng sáng kiến. Điều này giúp các hãng bay dễ dàng chứng minh tác động tích cực của mình, thu hút sự ủng hộ từ hành khách, nhà đầu tư và các tổ chức quốc tế, đồng thời biến “bền vững” từ khái niệm định tính thành một thước đo cụ thể cho giá trị và uy tín thương hiệu.
Hơn hết, tính bền vững cần trở thành một phần của văn hóa doanh nghiệp, chứ không chỉ là một chuyến “bay nhẹ” hay một chiến dịch truyền thông nhất thời. Khi ý thức tiết kiệm năng lượng, giảm lãng phí và bảo vệ môi trường được coi là thói quen tự nhiên trong công việc hằng ngày, nó sẽ lan tỏa tới mọi khâu – từ hoạch định chiến lược, khai thác đến phục vụ hành khách. Một văn hóa “xanh” bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với biến động kinh tế, mà còn tạo ra niềm tự hào và động lực chung cho mỗi người lao động trong hành trình “xanh hóa bầu trời”.
Bầu trời phía trước
Tương lai của hàng không bền vững không chỉ được viết bởi công nghệ tiên tiến, mà còn bởi hàng triệu lựa chọn nhỏ của từng hành khách, từng nhân viên, từng chuyến bay. Một chiếc vali nhẹ hơn, một thẻ giấy bớt đi, một chiếc thìa nhựa được thay thế, tất cả cộng lại sẽ tạo nên một hành tinh xanh hơn và đáng sống hơn.
Các chú thích trong bài:
* Nhiên liệu hàng không bền vững ( SAF - Sustainable aviation fuel): là nhiên liệu hàng không có nguồn gốc từ các nguyên liệu tái tạo hoặc từ chất thải, đáp ứng các tiêu chí về tính bền vững (Nguồn: ICAO).
** Tín chỉ carbon: Tín chỉ carbon là giấy phép hoặc giấy chứng nhận cho phép chủ sở hữu nó (ví dụ như công ty) phát thải khí carbon hoặc các loại khí nhà kính khác. Mỗi tín chỉ giới hạn lượng phát thải đến một tấn carbon. Mục tiêu cuối cùng của tín chỉ carbon là giảm phát thải khí nhà kính vào khí quyển (Nguồn: Cục Biến đổi khí hậu).