Công nghệ chỉnh sửa gen: Minh chứng toàn cầu và bước tiến tại Việt Nam
Tại nhiều quốc gia, những giống cây trồng và vật nuôi chỉnh sửa gen đã xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Cà chua GABA tại Nhật Bản, ra mắt năm 2021, giàu axit amin GABA – được mệnh danh là “thuốc an thần tự nhiên”. Cá biển đỏ Nhật Bản là một trong những sản phẩm động vật chỉnh sửa gen đầu tiên thương mại hóa.
Ở Mỹ, dầu đậu nành Calyxt xuất hiện từ năm 2019, giàu axit oleic và ít chất béo bão hòa. Giống bò SLICK với bộ lông ngắn chịu nóng được FDA phê duyệt thương mại vào năm 2022. Các nghiên cứu cũng cho ra đời rau xà lách không thâm, giữ màu tươi lâu hơn, kéo dài thời gian bảo quản thêm khoảng hai tuần. Gần đây, Trung Quốc cấp chứng nhận an toàn sinh học cho lúa mì kháng bệnh phấn trắng, mở đường cho trồng thương mại trong nước.
Theo báo cáo “Công nghệ chỉnh sửa gen Quy mô thị trường theo sản phẩm, ứng dụng, địa lý, bối cảnh cạnh tranh và dự báo” xuất bản tháng 10/2024 trên Market Research Intellect, thị trường đối với công nghệ chỉnh sửa gen được định giá 5,88 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ đạt 6,2 tỷ USD vào năm 2031. Nhiều quốc gia trên thế giới đã nhận thấy tiềm năng to lớn của lĩnh vực này và sớm hoàn thiện khung pháp lý cho cây trồng chỉnh sửa gen.
Trong 5 năm trở lại đây, các nước Đông Nam Á đã nỗ lực đẩy nhanh quá trình này. Philippines dẫn đầu khu vực với việc cấp phép thương mại cho một số cây trồng chỉnh sửa gen, trong khi Thái Lan và Singapore đã thông qua quy định pháp lý vào tháng 8/2024. Indonesia cũng đang trong giai đoạn dự thảo, lấy ý kiến.
Cùng với châu Mỹ, các quốc gia trên có cách tiếp cận giống nhau: nếu sản phẩm cuối không chứa DNA ngoại lai sẽ được quản lý như cây trồng lai truyền thống. Ngay cả Ủy ban châu Âu (EC) cũng đang đề xuất thay đổi chính sách để một số phương pháp chỉnh sửa gen được coi là truyền thống và không chịu sự quản lý nghiêm ngặt như sinh vật biến đổi gen.
Những thành tựu này cho thấy chỉnh sửa gen không chỉ nhanh và chính xác mà còn tích hợp nhiều tính trạng quý trong cùng một giống. Đặc biệt, vì không sử dụng gen ngoại lai, sản phẩm dễ được xã hội chấp nhận hơn, tạo tiền đề cho Việt Nam ứng dụng vào nông nghiệp hiện đại.
Nhận thức rõ tiềm năng của công nghệ chỉnh sửa gen, Việt Nam đã có những bước đi kịp thời. Nghị quyết 57-NQ/TW, ban hành tháng 12/2024, xác định khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là đột phá chiến lược hàng đầu, nhấn mạnh mục tiêu làm chủ các công nghệ cốt lõi, trong đó có công nghệ sinh học.
Tiếp đó, Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (06/2025) cho phép chấp nhận rủi ro nghiên cứu có kiểm soát, khuyến khích thương mại hóa kết quả nghiên cứu, đồng thời mở ra cơ chế cho các tổ chức công lập thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp. Đây là bước nền vững chắc để các công nghệ mới, đặc biệt trong nông nghiệp, được chuyển giao nhanh từ phòng thí nghiệm ra đồng ruộng.
Quyết định 1131/QĐ-TTg lần đầu tiên xếp công nghệ chỉnh sửa gen vào danh mục công nghệ chiến lược, áp dụng cho cả y tế và nông nghiệp. Đây là một tín hiệu mạnh mẽ rằng Việt Nam xem công nghệ chỉnh sửa gen là ưu tiên quốc gia, tạo hành lang pháp lý thông thoáng, thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng trong thực tiễn.
Minh chứng rõ ràng nhất là dự án chỉnh sửa gen giống lúa TBR225 của ThaiBinh Seed phối hợp với Viện Di truyền Nông nghiệp. Từ năm 2016-2020, các nhà khoa học đã áp dụng công nghệ CRISPR/Cas để tăng khả năng kháng bệnh bạc lá mà vẫn giữ nguyên đặc tính ưu việt của giống. Kết quả thử nghiệm tại các ruộng khảo nghiệm thực tế cho thấy lúa TBR225 kháng bệnh cho năng suất ổn định, đồng thời góp phần nâng giá trị sản xuất khoảng 40 tỷ đồng chỉ với 15.000 ha thử nghiệm.
Dự án này không chỉ chứng minh hiệu quả rõ rệt của công nghệ chỉnh sửa gen trong nâng cao năng suất và chất lượng nông sản mà còn là minh chứng sống động cho khả năng chuyển giao từ nghiên cứu ra thực tiễn tại Việt Nam. Những bước đi này cho thấy Việt Nam đang tận dụng cơ hội chính sách thuận lợi để hiện thực hóa tiềm năng của công nghệ sinh học, đồng thời hướng tới một nền nông nghiệp bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và hội nhập sâu rộng với tiêu chuẩn quốc tế.
Tiềm năng và thách thức của chỉnh sửa gen trong nông nghiệp Việt
Công nghệ chỉnh sửa gen giúp tăng sức đề kháng cho cây trồng và vật nuôi, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tác động thiên tai. TS Nguyễn Duy Phương, Trưởng bộ môn Bệnh học phân tử tại Viện Di truyền Nông nghiệp chia sẻ: "Viện đã “sửa chữa” các gen nhiễm bệnh trên giống lúa chủ lực, đưa chúng về trạng thái kháng bệnh vốn có ở một số giống lúa hoang dại, giúp vi khuẩn không thể lây lan".
Bên cạnh đó, công nghệ này giúp tối ưu hóa sử dụng đất, nước, phân bón và giảm thiểu tác động môi trường. Nhờ khả năng phát triển giống mới nhanh chóng và tích hợp nhiều tính trạng quý cùng lúc, công nghệ này mang lại lợi thế vượt trội so với phương pháp lai tạo truyền thống. Hơn nữa, vì không sử dụng gen ngoại lai, sản phẩm dễ được xã hội chấp nhận hơn, tạo điều kiện ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hạn hán và xâm nhập mặn diễn biến phức tạp, công nghệ chỉnh sửa gen được xem là giải pháp chiến lược, giúp nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và xây dựng nền nông nghiệp bền vững, linh hoạt, cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Mặc dù tiềm năng lớn, Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức khi triển khai công nghệ này. Khung pháp lý về an toàn sinh học hiện chưa hoàn thiện, đặc biệt liên quan đến thử nghiệm, thương mại hóa và kiểm soát rủi ro môi trường. Điều này khiến việc ứng dụng công nghệ còn bị hạn chế và thiếu đồng bộ.
Ngoài ra, năng lực nghiên cứu trong nước vẫn còn phân tán, cơ sở hạ tầng và đội ngũ chuyên gia về chỉnh sửa gen và tin sinh học chưa đủ mạnh để theo kịp các tiến bộ quốc tế. Đây là rào cản quan trọng nếu Việt Nam muốn nhanh chóng đưa các giống cây trồng và vật nuôi chất lượng cao ra đồng ruộng.
Một thách thức khác là nhận thức xã hội còn hạn chế. Nhiều người dân và doanh nghiệp vẫn nhầm lẫn chỉnh sửa gen với GMO, dẫn đến e ngại trong việc chấp nhận và tiêu thụ sản phẩm. Do đó, việc xây dựng lộ trình minh bạch, an toàn và khả thi, kết hợp truyền thông khoa học rõ ràng, sẽ là bước quan trọng để Việt Nam khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ chỉnh sửa gen trong nông nghiệp.
Khai phá tiềm năng công nghệ chỉnh sửa gen tại Việt Nam
Theo TS Sonny Tababa, Giám đốc Công nghệ sinh học CropLife châu Á, sự chậm trễ trong việc ban hành hướng dẫn pháp lý về cây trồng chỉnh sửa gen sẽ gây bất lợi cho nghiên cứu khoa học, thương mại và hạn chế cơ hội tiếp cận giống cải tiến của nông dân. Vì vậy, hoàn thiện khung pháp lý là điều kiện tiên quyết, với quy định rõ phạm vi nghiên cứu, tiêu chuẩn an toàn sinh học, đồng thời phân biệt sản phẩm chỉnh sửa gen với GMO.
Chiến lược nghiên cứu và ứng dụng cần ưu tiên cây trồng, vật nuôi chiến lược, thiết lập hệ thống thử nghiệm vùng miền, và hình thành mạng lưới liên kết viện nghiên cứu – trường đại học – doanh nghiệp, giúp rút ngắn thời gian chuyển giao công nghệ. Cơ sở vật chất hiện đại, phòng thí nghiệm chuẩn quốc tế, trung tâm nghiên cứu tiên tiến và cơ sở dữ liệu gen quốc gia là yếu tố quan trọng để bảo tồn, phát triển giống, kiểm soát chất lượng và thử nghiệm an toàn.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định. Việt Nam cần đào tạo chuyên sâu về chỉnh sửa gen, sinh học phân tử và nông nghiệp công nghệ cao, đồng thời xây dựng cơ chế thu hút nhân tài trong và ngoài nước. Hợp tác quốc tế và thương mại hóa sản phẩm cũng quan trọng, giúp học hỏi kinh nghiệm, bảo vệ sở hữu trí tuệ, xây dựng hệ thống đăng ký giống mới và thúc đẩy thương mại hóa.
Cuối cùng, truyền thông và nâng cao nhận thức xã hội giúp cộng đồng hiểu rõ về thử nghiệm, an toàn sinh học và lợi ích sản phẩm. Khi các yếu tố này được triển khai đồng bộ, công nghệ chỉnh sửa gen sẽ trở thành công cụ chiến lược để Việt Nam hiện đại hóa nông nghiệp, nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và xây dựng nền nông nghiệp bền vững, linh hoạt và cạnh tranh./.