Hàng không tầm thấp mở hướng phát triển mới cho Việt Nam

Hàng không tầm thấp với trọng tâm là thiết bị bay không người lái (UAV) đang nổi lên như một lĩnh vực tiềm năng, dự kiến đạt quy mô 700 tỷ USD vào năm 2035. Đây không chỉ là xu thế toàn cầu mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị hàng không - vũ trụ, nếu có chính sách kịp thời và hành lang pháp lý phù hợp.

Hàng không tầm thấp - Kết nối tầm cao của nền kinh tế mới

Trong bức tranh phát triển kinh tế toàn cầu, “nền kinh tế tầm thấp” đang dần trở thành khái niệm quen thuộc. Đây là lĩnh vực tập trung vào các hoạt động thương mại, dịch vụ và nghiên cứu trong không gian bay thấp, với hạt nhân là hàng không - vũ trụ và thiết bị bay không người lái (UAV).

hang-khong-tam-thap-mo-huong-phat-trien-moi-cho-viet-nam-1756807481.png
Hàng không - Vũ trụ, Thiết bị bay không người lái (UAV) dự kiến đạt quy mô 700 tỷ USD vào năm 2035.

Theo dự báo, lĩnh vực này có thể đạt quy mô 700 tỷ USD vào năm 2035, đóng vai trò quan trọng trong tổng giá trị hơn 1.400 tỷ USD của nền kinh tế không gian vào năm 2030. Điều đó mở ra cho Việt Nam không chỉ cơ hội tham gia mà còn khả năng trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Thực tế, thị trường UAV hiện đã đạt giá trị khoảng 45 tỷ USD và dự kiến tăng lên 128 tỷ USD vào năm 2030. Không chỉ phục vụ quốc phòng, UAV ngày càng chứng minh tiềm năng trong đời sống dân sự: từ nông nghiệp thông minh, logistics, giám sát môi trường, cứu hộ khẩn cấp, y tế, đến cả dịch vụ du lịch và giao nhận hàng hóa. Nhiều quốc gia coi đây là động lực mới cho tăng trưởng.

Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế này khi nhu cầu UAV trong nước tăng nhanh, đặc biệt trong bối cảnh các nghị quyết 57, 68 cùng chiến lược “Make in Vietnam” đang thúc đẩy sự phát triển của công nghệ lõi và tạo đòn bẩy cho doanh nghiệp trong nước.

Chính sách đồng hành cùng công nghệ UAV

Mặc dù tiềm năng rất lớn, song để tham gia sâu vào thị trường UAV toàn cầu, Việt Nam vẫn phải đối diện không ít thách thức. Công nghệ lõi, cơ sở hạ tầng thử nghiệm, nguồn vốn và hành lang pháp lý đều là những mắt xích còn thiếu.

Đặc biệt, sự thống trị của các doanh nghiệp Trung Quốc như DJI, vốn nắm giữ khoảng 70% thị phần UAV dân dụng, cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, việc Mỹ và nhiều nước siết chặt xuất khẩu UAV từ Trung Quốc lại mở ra khoảng trống thị trường, nơi Việt Nam có thể chen chân nếu kịp thời đầu tư và hành động.

Theo ông Trần Thiên Phương, đại diện Công ty Công nghệ thông minh MiSmart, việc xây dựng khung pháp lý thử nghiệm (sandbox) cho UAV dân sự ở những đô thị lớn như Hà Nội hay TP.HCM là cấp thiết. Ông cũng nhấn mạnh đến việc sớm ban hành quy định về nhãn “Made in Vietnam” và “Make in Vietnam” cho UAV và thiết bị AIoT nhằm tạo niềm tin trên thị trường.

Cùng quan điểm, ông Trần Anh Tuấn, Phó Chủ tịch thường trực kiêm Giám đốc điều hành Mạng lưới UAV Việt Nam, cho rằng cần nhanh chóng hình thành hành lang pháp lý rõ ràng về thiết kế, sản xuất, bảo trì và cấp phép bay.

Song song đó, các chuyên gia khuyến nghị tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), xây dựng quỹ hỗ trợ, tín dụng ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp và startup UAV. Đặc biệt, vai trò “khách hàng tiên phong” của Chính phủ là yếu tố quyết định: nếu Nhà nước mạnh dạn đặt hàng UAV “Make in Vietnam” để ứng dụng trong các lĩnh vực công như nông nghiệp, an ninh, quốc phòng hay quản lý tài nguyên, các doanh nghiệp sẽ có động lực và thị trường đủ lớn để trưởng thành.

Rõ ràng, nền kinh tế tầm thấp không chỉ là một xu thế công nghệ mà còn là cơ hội kinh tế chiến lược. Với sự chuẩn bị bài bản về chính sách, nguồn vốn và công nghệ, Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào sân chơi toàn cầu, từng bước kết nối “tầm thấp” với “tầm cao” trong quá trình phát triển kinh tế số và kinh tế không gian.

Đăng ký đặt báo