Ngành chăn nuôi khẳng định vị thế nhưng đối mặt thách thức lớn
Trong hơn 30 năm hội nhập và phát triển, ngành chăn nuôi Việt Nam đã chứng minh vai trò trụ cột chiến lược của nền nông nghiệp quốc gia. Theo ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam, ngành đã đạt được nhiều bước đột phá, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế nông nghiệp và nâng cao đời sống nông dân.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong 8 tháng đầu năm 2025, ngành duy trì nhịp tăng trưởng ổn định: tổng đàn lợn tăng 0,5%, đàn gia cầm tăng 3,6%, trong khi đàn trâu giảm 3,7% và đàn bò giảm 0,9%, phản ánh sự điều chỉnh cơ cấu phù hợp với nhu cầu thị trường. Đáng chú ý, xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đạt 410,7 triệu USD, tăng 24,5%, khẳng định tiềm năng lớn và vị thế ngày càng quan trọng của ngành trên thị trường quốc tế.
Quy mô chăn nuôi hiện nay cũng rất ấn tượng: tổng đàn gia cầm khoảng 571 triệu con (đứng thứ 2 Đông Nam Á), đàn lợn 30 triệu con (đứng thứ 6 thế giới), đàn bò 6,29 triệu con và đàn trâu 2,07 triệu con. Hệ thống trang trại rộng khắp với 48.622 cơ sở, gồm 3.481 trang trại lớn, 16.041 trang trại vừa và 2.910 trang trại nhỏ. Ngành còn được hỗ trợ bởi 267 cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp và 440 cơ sở giết mổ tập trung có kiểm soát, tạo nền tảng vững chắc cho sản xuất và tiêu thụ.
Mặc dù đóng vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh lương thực và tạo sinh kế cho hàng triệu hộ nông dân, ngành chăn nuôi Việt Nam vẫn đang đối diện với nhiều rào cản mang tính chiến lược.
Thứ nhất, sự phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu như ngô, đậu nành, cám công nghiệp khiến chi phí sản xuất biến động mạnh theo thị trường quốc tế. Khi giá nguyên liệu tăng cao, lợi nhuận của người chăn nuôi bị thu hẹp, đồng thời hạn chế khả năng tái đầu tư để mở rộng quy mô. Đây là yếu tố đặc biệt bất lợi với các doanh nghiệp nhỏ và hộ nông dân vốn thiếu vốn dự phòng, từ đó cản trở việc áp dụng các mô hình chăn nuôi hiện đại, khép kín hay ứng dụng công nghệ cao.
Bên cạnh đó, cơ cấu sản xuất vẫn còn manh mún: gần một nửa tổng đàn vật nuôi nằm trong các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, chủ yếu theo phương thức truyền thống. Mô hình này khó đáp ứng yêu cầu kiểm soát dịch bệnh trong bối cảnh các dịch nguy hiểm như dịch tả lợn châu Phi, cúm gia cầm hay lở mồm long móng diễn biến phức tạp. Nguy cơ tái bùng phát dịch bệnh luôn hiện hữu, không chỉ đe dọa trực tiếp đến đàn vật nuôi mà còn gây tổn thất lớn cho thu nhập của nông hộ và sự ổn định của toàn ngành.
Ngoài ra chuỗi giá trị chăn nuôi chưa hình thành đầy đủ. Việc liên kết giữa các khâu từ sản xuất, giết mổ, chế biến đến tiêu thụ còn thiếu đồng bộ khiến sản phẩm chủ yếu dừng ở dạng thô, giá trị gia tăng thấp, khó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Đồng thời, hệ thống kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến uy tín và niềm tin của người tiêu dùng trong nước.
Cuối cùng, sức ép từ quá trình đô thị hóa nhanh và tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng cũng đặt ngành chăn nuôi trước thách thức mới. Việc di dời trang trại ra khỏi khu dân cư để bảo đảm khoảng cách an toàn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về quỹ đất, trong khi nhiều cơ sở vẫn chưa áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học. Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ dịch bệnh mà còn tác động tiêu cực tới hình ảnh, thương hiệu và tính bền vững của sản phẩm chăn nuôi Việt Nam.
Chăn nuôi Việt Nam: Bứt phá từ công nghệ cao và tuần hoàn
Ngành chăn nuôi Việt Nam đang đứng trước sức ép chuyển đổi để vượt qua những thách thức chiến lược như chi phí sản xuất tăng, dịch bệnh diễn biến phức tạp và yêu cầu khắt khe từ thị trường xuất khẩu. Trong bối cảnh đó, ứng dụng công nghệ cao trở thành chìa khóa then chốt.
Những tiến bộ về tự động hóa, trí tuệ nhân tạo hay hệ thống giám sát môi trường không chỉ giúp kiểm soát sức khỏe đàn vật nuôi, tối ưu khẩu phần thức ăn mà còn hỗ trợ phát hiện sớm nguy cơ dịch bệnh. Đây là công cụ quan trọng để nâng cao năng suất, đồng thời giảm rủi ro cho các hộ chăn nuôi nhỏ và trang trại gia đình – nhóm đối tượng chiếm tỷ trọng lớn nhưng hạn chế về nguồn lực trong cơ cấu ngành.
Song song với công nghệ cao, mô hình chăn nuôi tuần hoàn và hữu cơ được đánh giá là giải pháp chiến lược để phát triển bền vững. Theo PGS.TS. Sử Thanh Long (Khoa Thú y, Học viện Nông nghiệp Việt Nam), cốt lõi của mô hình này là “giảm thiểu chất thải – tái sử dụng tài nguyên – bảo vệ hệ sinh thái”. Việc áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi giúp ngành thích ứng tốt hơn trước biến động giá cả nguyên liệu, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời hạn chế ô nhiễm môi trường. Khi kết hợp với định hướng chăn nuôi hữu cơ, sản phẩm không chỉ an toàn, giàu giá trị dinh dưỡng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của cả thị trường nội địa lẫn quốc tế.
Hiện nay tại Việt Nam, đã có những doanh nghiệp áp dụng thành công mô hình chăn nuôi tuần hoàn và công nghệ cao như: C.P Việt Nam, Tập đoàn TH, Công ty CP Chăn nuôi GREENFEED Việt Nam… Khi các doanh nghiệp tập trung sản xuất xanh, thân thiện với môi trường thì những sản phẩm đến tay người tiêu dùng là những sản phẩm tốt nhất, vượt qua mọi tiêu chuẩn khắt khe trên thế giới.
Một trong những minh chứng rõ ràng cho định hướng này là mô hình trang trại công nghệ cao của Công ty Dabaco Hải Phòng. Doanh nghiệp đã triển khai hệ thống cảm biến tự động để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, thức ăn và vệ sinh chuồng trại, nhờ đó giảm đáng kể nguy cơ dịch bệnh và tăng hiệu quả sản xuất.
Đặc biệt, Dabaco đã xây dựng quy trình xử lý chất thải qua hầm biogas, vừa cung cấp năng lượng tái sử dụng, vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường xung quanh. Không dừng lại ở đó, công ty còn thay thế một phần kháng sinh bằng chế phẩm sinh học, hướng tới sản phẩm an toàn, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường xuất khẩu. Trường hợp Dabaco cho thấy, nếu đi theo hướng công nghệ cao kết hợp tuần hoàn, doanh nghiệp lớn có thể trở thành “đầu tàu” dẫn dắt ngành.
Ở quy mô nhỏ, mô hình nuôi bò thịt ở xã Điềm Thụy, tỉnh Thái Nguyên là ví dụ sinh động về khả năng ứng dụng mô hình chăn nuôi tuần hoàn ngay tại nông hộ. Tại đây, người dân đã kết hợp nuôi bò với trồng ngô sinh khối và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn, nhờ đó giảm đáng kể chi phí sản xuất. Chất thải từ chăn nuôi được xử lý bằng giun quế và men vi sinh, vừa tạo nguồn phân hữu cơ phục vụ trồng trọt, vừa hạn chế ô nhiễm môi trường.
Hợp tác xã Chăn nuôi bò và Dịch vụ nông nghiệp Nga My còn đầu tư trang trại giun quế rộng 600 m² để tái chế toàn bộ phân bò, biến chất thải thành tài nguyên. Mô hình này cho thấy khi nguyên tắc tuần hoàn được áp dụng đúng cách, nông hộ và hợp tác xã hoàn toàn có thể đạt mục tiêu kép: nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường, qua đó mở ra hướng phát triển bền vững cho ngành chăn nuôi địa phương.
Sự thành công của cả Dabaco và các hộ nông dân ở Hợp tác xã Chăn nuôi bò và Dịch vụ nông nghiệp Nga My cho thấy: khi nguyên tắc tuần hoàn và hữu cơ được áp dụng linh hoạt, ngành chăn nuôi Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền sản xuất vừa hiệu quả, vừa thân thiện với môi trường. Điều này mở ra triển vọng giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đáp ứng tốt hơn yêu cầu về chất lượng và truy xuất nguồn gốc từ thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Tại Hội thảo khoa học “Áp dụng quy trình chăn nuôi an toàn sinh học và tuần hoàn nâng cao hiệu quả sản xuất trong chăn nuôi trang trại nhỏ và hộ gia đình”, TS. Nguyễn Ngọc Sơn, Phó Chủ tịch thường trực Hội Chăn nuôi Việt Nam, nhấn mạnh rằng ngành cần triển khai giải pháp đồng bộ: xây dựng thể chế ngành chăn nuôi, cải tiến giống, quy hoạch vùng tập trung, chủ động nguồn thức ăn, liên kết sản xuất gắn với thị trường, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật và công nghệ, phát triển kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và chuyển đổi số trong quản lý.
Một nguy cơ đặc biệt là dịch tả lợn châu Phi, gây thiệt hại nghiêm trọng cho các hộ chăn nuôi nhỏ. TS. Đặng Hoàng Biên (Tập đoàn Mavin) nhấn mạnh các biện pháp an toàn sinh học thiết yếu như: cách ly chuồng trại, hạn chế người ra vào, kiểm soát động vật xung quanh, vệ sinh chuồng trại, kiểm soát nguồn nước, thức ăn, giám sát sức khỏe đàn vật nuôi và phương tiện ra vào.
Khi dịch bệnh xảy ra, cần phát hiện sớm, cách ly, tiêu hủy vật nuôi nhiễm bệnh, khử trùng toàn diện và nghỉ chuồng 30 - 45 ngày trước khi tái đàn. Đồng thời, nâng cao nhận thức và đào tạo cộng đồng, phối hợp với cơ quan thú y địa phương là bước quan trọng để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Để ngành chăn nuôi tiếp tục giữ vai trò mũi nhọn trong nền nông nghiệp, việc thu hút các doanh nghiệp lớn và sự phối hợp của “bốn nhà” - nhà quản lý, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp và nhà nông là cần thiết. Sự kết hợp này giúp nông dân tiếp cận chính sách, tiến bộ kỹ thuật, giải pháp sản xuất và thị trường tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất - kinh doanh, đồng thời phát triển ngành chăn nuôi theo hướng bền vững, hiện đại và thân thiện với môi trường./.