Bộ Nông nghiệp và Môi trường vừa công bố loạt quy định mới liên quan đến điều tra, khai thác, tận thu và đóng cửa mỏ khoáng sản, với mục tiêu nâng cao hiệu lực quản lý, ngăn chặn tình trạng khai thác tràn lan, kém hiệu quả và đảm bảo sự minh bạch trong toàn bộ quy trình.
Trong số đó, Thông tư 33/2025/TT-BNNMT được xem là nền tảng khi đưa ra hướng dẫn đầy đủ từ khâu lập, thẩm định đến phê duyệt đề án điều tra địa chất. Theo quy định, mỗi đề án phải bám sát quy hoạch, kế hoạch đã được cấp có thẩm quyền thông qua, đồng thời thể hiện rõ mục tiêu, đối tượng, vị trí địa lý, khối lượng công việc, tiến độ, dự toán kinh phí và sản phẩm đầu ra.
Hồ sơ trình thẩm định cần bao gồm thuyết minh đề án, tài liệu chuyên môn và các ý kiến góp ý. Hội đồng thẩm định, với số lượng thành viên từ 7 đến 15, sẽ đánh giá tính khoa học, thực tiễn và khả thi của đề án trước khi đưa ra kết luận: thông qua, thông qua có chỉnh sửa hoặc không thông qua. Sau đó, đề án hoàn chỉnh sẽ được trình Bộ hoặc UBND cấp tỉnh phê duyệt. Việc thiết lập quy trình chặt chẽ và tiêu chí rõ ràng được đánh giá sẽ hạn chế tình trạng lập đề án hình thức, thiếu cơ sở khoa học, hoặc triển khai dàn trải, kém hiệu quả.
Khi hoàn tất điều tra, đơn vị chủ trì phải lập báo cáo kết quả theo mẫu thống nhất và tiếp tục trải qua vòng thẩm định tương tự. Các kết quả điều tra cơ bản địa chất sau khi được phê duyệt sẽ được công khai trên cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam hoặc UBND cấp tỉnh, tùy cấp quản lý.
Điều này giúp người dân, doanh nghiệp tiếp cận thông tin chính thống, nhanh chóng, đồng thời là bước tiến trong việc tăng cường minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân quan tâm đến hoạt động khai thác khoáng sản.
Ở khâu khai thác, Thông tư 36/2025/TT-BNNMT quy định cụ thể về khai thác khoáng sản, tận thu và thu hồi khoáng sản (trừ khai thác cát, sỏi lòng sông, lòng hồ và khu vực biển). Doanh nghiệp hoặc cá nhân khai thác phải thường xuyên thống kê trữ lượng, khối lượng đã khai thác và so sánh với trữ lượng được cấp phép.
Nếu trữ lượng thực tế vượt quá mức cho phép và có nhu cầu tiếp tục khai thác phần tăng thêm, tổ chức khai thác bắt buộc phải hoàn tất thủ tục điều chỉnh giấy phép. Trong trường hợp đã khai thác đủ trữ lượng được cấp phép nhưng chưa điều chỉnh giấy phép, dù giấy phép vẫn còn hiệu lực, hoạt động khai thác vẫn phải tạm dừng. Chỉ khi được cơ quan quản lý có thẩm quyền phê duyệt điều chỉnh giấy phép, bổ sung trữ lượng khai thác, hoạt động mới được tiếp tục. Quy định này nhằm ngăn ngừa việc khai thác vượt phép hoặc lợi dụng thời gian hiệu lực giấy phép để khai thác trái quy định.
Kết thúc giai đoạn khai thác, Thông tư 39/2025/TT-BNNMT hướng dẫn chi tiết việc lập đề án và phương án đóng cửa mỏ, bao gồm cả trường hợp đóng cửa một phần diện tích khai thác. Nội dung thông tư bao quát cấu trúc, yêu cầu hồ sơ, mẫu biểu, biên bản, quyết định và trình tự thủ tục thẩm định, phê duyệt.
Thông tư này đồng thời thay thế một số văn bản trước đây của Bộ Tài nguyên và Môi trường, tạo sự thống nhất, đồng bộ trong hệ thống pháp luật về khoáng sản. Việc ban hành quy định mới cho khâu đóng cửa mỏ là bước quan trọng để đảm bảo việc hoàn nguyên, phục hồi môi trường sau khai thác được thực hiện nghiêm túc, tránh tình trạng bỏ hoang mỏ gây ô nhiễm hoặc mất an toàn.
Song song với đó, Thông tư 38/2025/TT-BNNMT bổ sung khung pháp lý liên quan đến tài chính trong hoạt động khoáng sản. Thông tư này quy định phương pháp xác định chi phí đánh giá tiềm năng và thăm dò khoáng sản phải hoàn trả; quy trình phê duyệt, quyết toán tiền cấp quyền khai thác; cũng như các mẫu văn bản trong hồ sơ đấu giá quyền khai thác khoáng sản. Những quy định này giúp minh bạch hóa các khoản chi phí, tạo cơ sở để cơ quan quản lý kiểm soát nguồn thu và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích khai thác có trách nhiệm.
Với việc đồng loạt ban hành các thông tư 33, 36, 38 và 39, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã thiết lập một khung pháp lý toàn diện cho toàn bộ vòng đời của hoạt động khoáng sản: từ khâu điều tra, thẩm định, khai thác, tận thu, cho đến đóng cửa mỏ và quyết toán tài chính. Cách tiếp cận này không chỉ đáp ứng yêu cầu quản lý chặt chẽ và bảo vệ tài nguyên, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo điều kiện để ngành khai khoáng phát triển bền vững, minh bạch và phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội.