Hàng Việt thực sự làm chủ sân chơi
Trong vài năm gần đây, xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng gần gấp ba lần, bất chấp căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc kể từ 2018. Con số ấn tượng này khiến nhiều người đặt câu hỏi: Liệu đây có thực sự là thành quả từ năng lực sản xuất của Việt Nam, hay chỉ là “chiêu” trung chuyển hàng hóa Trung Quốc để né thuế? Các báo cáo và dữ liệu gần đây cho thấy câu trả lời rõ ràng: phần lớn tăng trưởng xuất khẩu là nhờ sản lượng nội địa của Việt Nam.
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) tháng 9/2025 chỉ ra rằng, Việt Nam không chỉ dừng ở vai trò gia công mà đã chứng minh được sự dịch chuyển sản xuất thực sự vào trong nước. Tuy nhiên, phần “trung chuyển” – tức hàng hóa từ quốc gia khác được tuồn vào Việt Nam để xuất đi Mỹ – vẫn là một mối lo.
Theo luật hiện hành, hàng trung chuyển là việc chuyển hướng hàng hóa bất hợp pháp nhằm giả mạo xuất xứ để né thuế, tránh hạn chế thương mại hoặc qua mặt các biện pháp kiểm soát xuất khẩu. Mỹ đã tỏ rõ quan điểm: trong các đàm phán về thuế quan đối ứng, họ sẵn sàng áp thuế 40% cho hàng hóa bị coi là trung chuyển để tránh thuế. Mặc dù không nhắm vào quốc gia cụ thể, Mỹ đặt trọng tâm vào Mexico và các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, vì nguy cơ lẩn tránh thuế từ hàng Trung Quốc.
Theo các chuyên gia, Việt Nam lâu nay vẫn từ chối trung chuyển và đã triển khai các biện pháp chống gian lận xuất xứ: tăng cường kiểm tra, giám sát và yêu cầu doanh nghiệp minh bạch nguồn gốc hàng hóa. Tuy nhiên, khi nhiều sản phẩm xuất khẩu sử dụng đầu vào nhập khẩu từ Trung Quốc, việc chứng minh xuất xứ Việt Nam không hề đơn giản.
Để một sản phẩm được coi là “xuất xứ Việt Nam”, Ngân hàng Thế giới (WB) chỉ ra rằng cần đáp ứng những tiêu chí cụ thể, vừa kỹ thuật vừa có tính pháp lý. Một trong những tiêu chí quan trọng là giá trị gia tăng nội địa. Điều này có nghĩa là ít nhất 30% giá trị cuối cùng của sản phẩm phải được tạo ra ngay tại Việt Nam, thông qua các hoạt động sản xuất, lắp ráp hoặc chế biến. Bên cạnh đó, một tiêu chí khác cũng không kém phần quan trọng là thay đổi phân loại thuế quan (HS). Theo đó, các vật liệu không có xuất xứ Việt Nam phải trải qua các công đoạn chế biến, xử lý để khi xuất khẩu, chúng thuộc một nhóm mã HS khác so với sản phẩm cuối cùng.
Nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế, việc áp dụng quy tắc xuất xứ là một bài toán kỹ thuật phức tạp. Các tiêu chí này rối rắm, thay đổi theo từng hiệp định thương mại và khó tránh khỏi chồng chéo. Đặc biệt, với các ngành như điện tử, dệt may hay gỗ – nơi Việt Nam sử dụng nhiều linh kiện trung gian nhập khẩu – việc chứng minh xuất xứ là cả một thách thức.
Theo WB đánh giá, lượng hàng trung chuyển từ Trung Quốc chiếm mức rất hạn chế, khoảng 2–11% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ. Con số này được củng cố bằng dữ liệu từ Giá trị Gia tăng Thương mại (TiVA) của IMF năm 2024, theo đó khoảng 10,6% giá trị gia tăng trong hàng xuất khẩu sang Mỹ có xuất xứ từ Trung Quốc.
Tỷ lệ này giữ ổn định từ năm 2017, cho thấy dù căng thẳng thương mại Mỹ – Trung leo thang, xuất khẩu Việt Nam vẫn tăng gần ba lần – rõ ràng không thể giải thích bằng việc trung chuyển. Khi tính riêng các trường hợp doanh nghiệp nhập khẩu hàng Trung Quốc và xuất khẩu cùng loại hàng, con số này giảm xuống còn 1,6–2,1%. Điều này càng khẳng định rằng phần lớn hàng xuất khẩu sang Mỹ là sản phẩm được sản xuất hoặc chế biến tại Việt Nam, chứ không phải là hàng trung chuyển.
Chuyên gia Edmund Malesky (Giáo sư Kinh tế Chính trị tại Đại học Duke, Giám đốc Trung tâm Phát triển Quốc tế Duke (DCID) cũng chỉ ra rằng, mặc dù có một phần nhỏ hàng hóa Trung Quốc được "trung chuyển" qua Việt Nam để né thuế, nhưng phần lớn tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ là do sản xuất nội địa. Ông ước tính rằng khoảng 84% tăng trưởng trong hoạt động sản xuất của Việt Nam là do giá trị gia tăng thực tế, trong khi chỉ khoảng 16% có thể liên quan đến việc trung chuyển hàng hóa từ Trung Quốc.
Thực tế còn cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu trong sản xuất. Giá trị gia tăng trong các lĩnh vực chế tạo – chế biến của Việt Nam tăng 22% mỗi năm trong 15 năm qua (WB, 2024). Đây là minh chứng rõ ràng rằng các doanh nghiệp đã nâng cao năng lực sản xuất trong nước, thay vì chỉ tận dụng chiến thuật trung chuyển để né thuế.
Bên cạnh đó, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam tăng đều, đạt 9,3% so với cùng kỳ vào tháng 6/2025, với tỷ trọng dự án FDI từ Trung Quốc tăng từ 10% năm 2017 lên 25% năm 2024. Điều này phản ánh chiến lược “Trung Quốc + 1” của nhiều doanh nghiệp, tức là đa dạng hóa chuỗi cung ứng, dịch chuyển một phần sản xuất ra ngoài Trung Quốc, trong đó Việt Nam là điểm đến quan trọng.
Nhìn tổng thể, các con số và phân tích này cho thấy rõ ràng: tăng trưởng xuất khẩu sang Mỹ là kết quả của năng lực sản xuất nội địa tăng lên, chứ không phải do trung chuyển hàng hóa từ Trung Quốc. Việt Nam đang chứng minh mình không chỉ là điểm trung chuyển mà là một trung tâm sản xuất ngày càng mạnh trong khu vực Đông Á – Thái Bình Dương.
Hàng xuất khẩu Việt và sức ép từ Trung Quốc
Mặc dù xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ tăng trưởng mạnh nhờ năng lực sản xuất nội địa, nhưng mối liên kết ngược với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc vẫn tạo ra nguy cơ đáng kể. Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào các đầu vào và hàng hóa trung gian từ Trung Quốc, đặc biệt trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực như máy móc, thiết bị điện – điện tử và dệt may.
Điều này đồng nghĩa rằng những sản phẩm xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam có nguy cơ trở thành hàng trung chuyển hoặc dễ bị gián đoạn nguồn cung, bao gồm máy móc, thiết bị điện và điện tử, hàng dệt may, sản phẩm gỗ và thép (Freund, 2025; Lu, 2025). Nguy cơ này không chỉ xuất phát từ tỷ lệ nhập khẩu lớn mà còn từ mức độ tập trung cao vào một số nhà cung cấp Trung Quốc, khiến khả năng đa dạng hóa nguồn cung hạn chế.
Các con số minh chứng rõ ràng cho mức độ lệ thuộc này: Việt Nam nhập tới 86% máy xử lý dữ liệu (mã HS 8471.30) từ Trung Quốc, và 95% khung kệ dùng trong sản xuất nội – ngoại thất bằng kim loại (mã HS 8302.42) cũng được cung cấp bởi Trung Quốc. Những mặt hàng này đều có chỉ số Herfindahl-Hirschman >0,75, nghĩa là thị trường nhập khẩu cực kỳ tập trung vào một số ít nhà cung cấp, phản ánh sự lệ thuộc mạnh và tiềm ẩn rủi ro cao.
Sự phụ thuộc này mang lại những hệ lụy trực tiếp. Nếu nguồn cung từ Trung Quốc bị gián đoạn – do căng thẳng thương mại, biến động giá cả, hoặc các ràng buộc xuất khẩu – các doanh nghiệp Việt Nam sẽ khó duy trì sản lượng xuất khẩu. Điều này đặc biệt nhạy cảm với các ngành chế tạo – chế biến sử dụng nhiều đầu vào nhập khẩu, như điện tử hay cơ khí.
Tóm lại, mặc dù tăng trưởng xuất khẩu sang Mỹ chủ yếu nhờ sản lượng nội địa, các con số trên cho thấy Việt Nam vẫn phải đối mặt với thách thức lớn từ sự phụ thuộc vào Trung Quốc, đặc biệt ở những lĩnh vực xuất khẩu chiến lược. Việc đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro tập trung trở thành nhiệm vụ cấp bách để duy trì sự bền vững của chuỗi giá trị xuất khẩu.
Bảo đảm xuất xứ minh bạch – Yếu tố then chốt duy trì bền vững
Trong bối cảnh xuất khẩu Việt Nam sang các thị trường khó tính như Mỹ ngày càng tăng, việc bảo đảm xuất xứ minh bạch và nâng cao chất lượng sản phẩm trở thành yếu tố then chốt để duy trì đà tăng trưởng bền vững. Một số giải pháp được các chuyên gia đề xuất tập trung vào bốn trụ cột chính.
Để ngăn chặn tình trạng gian lận xuất xứ, chính phủ và các cơ quan chức năng cần tăng cường giám sát, thanh tra và kiểm tra. Việc này đảm bảo rằng chỉ những sản phẩm thật sự có nguồn gốc Việt Nam mới được xuất khẩu, đồng thời nâng cao uy tín hàng hóa Việt trên thị trường quốc tế. Các cơ chế kiểm soát chặt chẽ còn giúp giảm rủi ro bị áp thuế bổ sung hoặc bị từ chối nhập khẩu do chứng nhận xuất xứ không hợp lệ.
Các doanh nghiệp xuất khẩu cần đầu tư vào công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường Mỹ. Đây không chỉ là giải pháp để chống gian lận, mà còn là chiến lược dài hạn nhằm tăng giá trị gia tăng nội địa, cải thiện khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt trên thị trường toàn cầu.
Ông Trần Thanh Hải, Phó cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương) lưu ý các doanh nghiệp cân nhắc nguồn cung nguyên liệu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu, bảo đảm yêu cầu của nhà nhập khẩu, truy xuất nguồn gốc sản phẩm và xuất xứ hàng hóa. Cùng với đó, ngăn chặn việc chuyển tải hàng hóa để né thuế.
Việc tuân thủ quy định xuất xứ không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là bài học chiến lược cho doanh nghiệp. Các chiến dịch truyền thông và đào tạo chuyên sâu cần được triển khai để doanh nghiệp hiểu rõ tầm quan trọng của việc minh bạch xuất xứ, cũng như những rủi ro thương mại, pháp lý nếu gian lận xảy ra. Nhận thức đúng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh quy trình sản xuất và hồ sơ xuất khẩu, hạn chế vi phạm.
Những giải pháp trên không chỉ là yêu cầu quản lý mà còn là cơ hội để nâng tầm xuất khẩu Việt Nam, từ tăng trưởng về kim ngạch đến nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm trên thị trường quốc tế. Khi kết hợp quản lý chặt chẽ với nâng cao năng lực nội tại và nhận thức doanh nghiệp, Việt Nam sẽ có thể vừa giữ được thị phần lớn, vừa minh bạch hóa chuỗi cung ứng, hạn chế các rủi ro thương mại trong tương lai.