Ngành gỗ còn đối mặt với nhiều "rào cản"
Ngành chế biến và xuất khẩu gỗ của Việt Nam đang phục hồi tích cực, với kim ngạch xuất khẩu trong 5 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 6,99 tỷ USD, tăng 11,5% so với cùng kỳ năm trước, theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường. Trong đó, Mỹ tiếp tục là thị trường chủ lực, chiếm đến 54,4% tổng kim ngạch, theo sau là Nhật Bản (12,8%) và Trung Quốc (10,5%). Đáng chú ý, xuất khẩu sang Tây Ban Nha tăng vọt 64%, trong khi thị trường Hà Lan lại giảm mạnh 24,6%, cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các thị trường khi các tiêu chuẩn về chứng nhận và truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe.
Mặc dù xuất khẩu sang Mỹ đang đối mặt với nguy cơ bị áp thuế đối ứng, thị trường này vẫn giữ vững đà tăng trưởng. Ông Nguyễn Liêm - Chủ tịch Hiệp hội Chế biến gỗ Bình Dương cho biết, thị trường Mỹ hiện chiếm hơn 50% tổng kim ngạch xuất khẩu sản phẩm gỗ của cả nước. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào một thị trường duy nhất tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhất là trong bối cảnh các chính sách thương mại từ chính quyền Mỹ, đặc biệt dưới thời Tổng thống Donald Trump, thường xuyên có những thay đổi khó lường.
Trước tình hình đó, nhiều doanh nghiệp đang nỗ lực triển khai các chiến lược linh hoạt, đẩy mạnh tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới để tránh rơi vào thế bị động. Ông Nguyễn Liêm nhấn mạnh, ngành gỗ nói riêng và các doanh nghiệp xuất khẩu nói chung cần đa dạng hóa thị trường, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống để giữ vững đà phát triển bền vững.
Song song với bài toán thị trường, ngành gỗ cũng phải đối mặt với nhiều thách thức về chính sách và quy định quốc tế. Ông Huỳnh Quang Thanh - Giám đốc Công ty TNHH Hiệp Long cảnh báo về những rào cản kỹ thuật ngày càng siết chặt từ các thị trường nhập khẩu. Cụ thể, tại Liên minh châu Âu, Quy chế sản phẩm không phá rừng (EUDR) sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 31/12/2025. Ngoài ra, các cơ chế như điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và chỉ thị báo cáo phát triển bền vững doanh nghiệp (CSRD) cũng đang đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về giảm phát thải, thiết kế sinh thái, và minh bạch chuỗi cung ứng.
Tại thị trường Nhật Bản, sự thay đổi trong chính sách giá điện hỗ trợ (FIT) và yêu cầu sử dụng nguyên liệu gỗ có nguồn gốc rõ ràng cũng đang ảnh hưởng trực tiếp đến ngành sản xuất viên nén gỗ xuất khẩu - một lĩnh vực chủ lực của Việt Nam trong những năm gần đây.
Không dừng lại ở những khó khăn về thị trường đầu ra, ngành gỗ còn đang phải vật lộn với vấn đề nguyên liệu đầu vào. Giá gỗ nguyên liệu nhập khẩu liên tục tăng do nguồn cung hạn chế. Đồng thời, doanh nghiệp Việt cũng đang chịu sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các quốc gia có thế mạnh trong ngành như Trung Quốc, Malaysia và Indonesia, những đối thủ sở hữu lợi thế vượt trội về công nghệ và chi phí sản xuất.
Chủ động tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới
Để hoàn thành mục tiêu xuất khẩu gỗ và lâm sản đạt 18 tỷ USD trong năm 2025, ngành nông nghiệp đang nỗ lực triển khai nhiều giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường quốc tế. Trong bối cảnh thị trường xuất khẩu còn nhiều bất định, đặc biệt là tại Mỹ, nơi mức thuế tạm thời 10% sắp hết hiệu lực và nguy cơ bị áp thuế cao hơn đang hiện hữu, các doanh nghiệp Việt buộc phải chủ động đa dạng hóa thị trường.
Ông Nguyễn Liêm cho biết cộng đồng doanh nghiệp đang tích cực chuyển hướng, tìm kiếm cơ hội tại các thị trường mới như Trung Đông, Ấn Độ, châu Phi và Nam Mỹ. Trong đó, Ấn Độ - nền kinh tế lớn thứ tư thế giới và có dân số đông nhất hành tinh được đánh giá là thị trường tiềm năng, mở ra dư địa lớn cho hàng hóa Việt Nam nói chung và ngành gỗ nói riêng. Việc tránh phụ thuộc vào một vài thị trường trọng điểm đang trở thành chiến lược sống còn với các doanh nghiệp trong bối cảnh biến động thương mại toàn cầu.
Song song với đó, việc kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng, đặc biệt là đầu vào nguyên liệu đang được Bộ Nông nghiệp và Môi trường xem là yếu tố then chốt để phát triển bền vững và bảo vệ uy tín ngành gỗ Việt Nam. Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Nguyễn Quốc Trị cảnh báo về hiện tượng một số doanh nghiệp FDI lợi dụng gắn mác “hàng Việt” để né thuế, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh và giá trị thương hiệu của toàn ngành. Do đó, việc kiểm soát từ khâu vùng trồng, mã số rừng đến chứng chỉ quản lý rừng bền vững như FSC là điều không thể lơi lỏng.
Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm hiện đang tập trung phát triển vùng nguyên liệu, đặc biệt là các khu rừng trồng gỗ lớn đạt chứng chỉ FSC hoặc PEFC - những tiêu chuẩn được quốc tế công nhận về quản lý rừng bền vững. Đồng thời, ngành cũng đang triển khai thí điểm việc cấp mã số vùng trồng tại một số tỉnh phía Bắc, với mục tiêu nhân rộng trên toàn quốc. Việc gắn mã số không chỉ giúp truy xuất nguồn gốc hợp pháp mà còn phục vụ đo đếm, thẩm định khả năng hấp thụ carbon - một yêu cầu quan trọng trong các cơ chế thương mại xanh và phát triển bền vững.
Theo Thứ trưởng Nguyễn Quốc Trị, để bảo đảm mục tiêu xuất khẩu, các cơ quan chức năng như Cục Lâm nghiệp cần tiếp tục tham mưu, phối hợp chặt chẽ với các hiệp hội doanh nghiệp, đôn đốc triển khai đồng bộ các giải pháp. Đặc biệt, cần tăng cường hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đạt các chứng nhận quốc tế, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý, nâng cao khả năng tiếp cận thị trường và thích ứng với các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt.