
Sức mạnh của tinh thần đại đoàn kết toàn dân
Bài học đầu tiên và lớn nhất từ ngày giành độc lập chính là sức mạnh của đại đoàn kết toàn dân. Trước năm 1945, các phong trào yêu nước lẻ tẻ của người Việt đều thất bại vì thiếu sự liên kết, thống nhất. Chỉ đến khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, với đường lối đúng đắn, đã tập hợp được mọi tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân, trí thức đến các nhà tư sản yêu nước, tạo thành một khối đại đoàn kết vững chắc.
Ngày 2/9/1945, hàng vạn người dân từ khắp nơi đã đổ về Quảng trường Ba Đình, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, cùng lắng nghe Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập. Hình ảnh đó là minh chứng sống động cho sự đồng lòng, nhất trí của cả dân tộc. Sau này, tinh thần ấy tiếp tục được phát huy trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Hàng triệu người đã tham gia các phong trào "Tuần lễ vàng", "Hũ gạo cứu đói", "Thanh niên xung phong"... thể hiện ý chí "thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ". Đây là bài học xương máu, khẳng định rằng không một kẻ thù nào có thể đánh bại được một dân tộc biết đoàn kết.
Ý chí độc lập, tự chủ và khát vọng hòa bình
Văn hóa giữ nước của người Việt còn thể hiện ở ý chí độc lập, tự chủ và khát vọng hòa bình mãnh liệt. Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố sự ra đời của một quốc gia độc lập mà còn khẳng định quyền tự quyết của dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo trích dẫn những câu nói bất hủ trong bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp để khẳng định quyền được sống, quyền tự do, và quyền mưu cầu hạnh phúc không chỉ là của con người mà còn là của cả dân tộc.
Ý chí ấy đã trở thành động lực để dân tộc Việt Nam kiên cường đấu tranh, vượt qua mọi gian khổ, hy sinh. Tuy nhiên, đi kèm với tinh thần chiến đấu bất khuất là khát vọng hòa bình. Việt Nam luôn muốn "làm bạn với tất cả các nước dân chủ và không gây thù oán với một ai". Ngay sau khi giành độc lập, chúng ta đã chủ động đàm phán với Pháp, ký Hiệp định Sơ bộ (1946) và Tạm ước Việt - Pháp (1946), cho thấy thiện chí muốn giải quyết vấn đề bằng biện pháp hòa bình. Đây là một nét đặc sắc trong văn hóa giữ nước của người Việt, chỉ chiến đấu khi không còn cách nào khác, và luôn trân trọng hòa bình.
Vận dụng sáng tạo đường lối của cha ông
Văn hóa giữ nước của dân tộc Việt Nam không phải là sự sao chép máy móc mà là sự vận dụng sáng tạo, linh hoạt đường lối của cha ông vào hoàn cảnh mới. Bài học từ ngày giành độc lập cho thấy sự lãnh đạo tài tình của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Đường lối "Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội" của Đảng là một sự kế thừa và phát triển của tinh thần yêu nước truyền thống. Nó đã đưa ra mục tiêu rõ ràng cho dân tộc, đồng thời khẳng định Việt Nam không chỉ đấu tranh cho độc lập mà còn hướng tới một xã hội công bằng, văn minh.
Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954), Đại thắng mùa Xuân 1975 là những minh chứng hùng hồn cho sự vận dụng sáng tạo đường lối quân sự, ngoại giao của cha ông. Chúng ta đã biết "lấy yếu thắng mạnh", "lấy ít địch nhiều", phát huy sức mạnh của chiến tranh nhân dân, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại để giành chiến thắng. Trong thời bình, sự vận dụng sáng tạo ấy lại được thể hiện qua các chính sách Đổi mới, mở cửa hội nhập, biến thách thức thành cơ hội để phát triển.
Bài học về sự tự lực, tự cường
Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tuyên bố với thế giới rằng "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thực đã thành một nước tự do độc lập". Tuyên bố này không chỉ là lời khẳng định mà còn là sự thể hiện tinh thần tự lực, tự cường của dân tộc. Chúng ta không thụ động chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài mà đã chủ động đứng lên đấu tranh, tự giành lấy độc lập.
Sau khi giành chính quyền, chính phủ lâm thời đối mặt với vô vàn khó khăn: nạn đói, nạn dốt, ngoại xâm. Nhưng với tinh thần tự lực, tự cường, toàn dân đã đồng lòng vượt qua. Hàng vạn người tham gia "Tuần lễ vàng" quyên góp của cải, giúp đỡ chính quyền cách mạng. Phong trào "Bình dân học vụ" đã xóa nạn mù chữ cho hàng triệu người chỉ trong một thời gian ngắn. Tinh thần ấy tiếp tục được phát huy trong công cuộc xây dựng đất nước hôm nay, giúp Việt Nam trở thành một quốc gia có nền kinh tế phát triển năng động, có uy tín trên trường quốc tế.
Văn hóa giữ nước của dân tộc Việt Nam là một di sản vô giá. Bài học từ ngày giành độc lập 2/9/1945 đã khẳng định những giá trị cốt lõi đó, bao gồm tinh thần đại đoàn kết, ý chí độc lập, khát vọng hòa bình, sự vận dụng sáng tạo và tinh thần tự lực, tự cường. Những giá trị này không chỉ là hành trang cho quá khứ mà còn là động lực mạnh mẽ để chúng ta vững bước trong hiện tại và tương lai. Việc gìn giữ và phát huy những bài học này là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam, để ngọn đuốc độc lập, tự do mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thắp lên mãi mãi rực cháy./.