Kết quả của sự nỗ lực
Theo số liệu thống kê, trong 9 tháng đầu năm 2025, giá trị xuất khẩu nông – lâm – thủy sản của Thanh Hóa đạt hơn 319 triệu USD, tăng 13,6% so với cùng kỳ năm trước. Đây là kết quả ấn tượng trong bối cảnh thị trường quốc tế liên tục biến động, chi phí vận tải leo thang và các rào cản thương mại ngày càng khắt khe.
Nếu như trước đây, nông sản Thanh Hóa cũng như nhiều địa phương khác phụ thuộc chủ yếu vào thị trường Trung Quốc, thì nay các doanh nghiệp đã nỗ lực đa dạng hóa đầu ra. Hiện sản phẩm nông – lâm – thủy sản xứ Thanh đã có mặt tại khoảng 30 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có những thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước châu Âu.
Các sản phẩm chủ lực gồm tinh bột sắn, dưa chuột muối, dứa đóng hộp, ngao đông lạnh, chả cá surimi… Trong số đó, nhiều mặt hàng không chỉ giữ vững được thị trường truyền thống mà còn mở rộng thêm kênh tiêu thụ mới. Trung Quốc vẫn chiếm trên 50% kim ngạch, song tỷ trọng xuất khẩu vào EU đã đạt 10% và Hàn Quốc hơn 6%. Điều này cho thấy sự dịch chuyển tích cực, giảm dần sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe, Thanh Hóa đã chú trọng xây dựng vùng nguyên liệu đạt chuẩn. Toàn tỉnh hiện có gần 80 mã số vùng trồng với hơn 660 ha diện tích cùng một số cơ sở đóng gói đạt chuẩn quốc tế. Việc này giúp sản phẩm dễ dàng truy xuất nguồn gốc, minh bạch trong kiểm định và đủ điều kiện thâm nhập các thị trường khó tính.
Bên cạnh những sản phẩm xuất khẩu thô theo hướng truyền thống, nhiều doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư vào chế biến sâu để nâng cao giá trị gia tăng. Đại diện một doanh nghiệp chuyên xuất khẩu ớt cho biết, đơn vị đã xây dựng dây chuyền sơ chế và bảo quản đạt tiêu chuẩn HACCP, nhờ đó sản phẩm có mặt tại Hàn Quốc và Đài Loan ổn định. Một số đơn vị khác cũng đang hướng đến các chứng nhận quốc tế như GlobalG.A.P hay BRC để mở rộng cánh cửa vào châu Âu và Mỹ.
Vượt rào cản để khẳng định vị thế
Thanh Hóa có nhiều lợi thế để phát triển xuất khẩu nông sản với nguồn nguyên liệu phong phú nhờ địa hình đa dạng từ đồng bằng, trung du đến miền núi. Sự tham gia ngày càng tích cực của hợp tác xã và hộ nông dân trong liên kết sản xuất cũng tạo ra vùng hàng hóa tập trung, đáp ứng yêu cầu về số lượng và chất lượng.
Ngoài ra, chính quyền địa phương thường xuyên tổ chức các hội chợ, diễn đàn kết nối cung – cầu, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp quảng bá sản phẩm qua sàn thương mại điện tử. Theo lãnh đạo Sở Công Thương, Thanh Hóa đặt mục tiêu xây dựng thương hiệu nông sản an toàn, chất lượng cao và sẽ tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc tháo gỡ khó khăn, mở rộng thị trường.
Tuy nhiên, không ít thách thức vẫn hiện hữu. Giá cước vận tải biển những năm gần đây tăng cao, trong khi chi phí vận chuyển nội địa và thủ tục cảng biển cũng khiến doanh nghiệp chịu áp lực. Đại diện một doanh nghiệp chế biến dứa đóng hộp chia sẻ, có thời điểm chi phí logistics chiếm tới 30% giá thành, dù có hợp đồng xuất khẩu nhưng vẫn phải tính toán kỹ lưỡng để không bị lỗ.
Ngoài chi phí, các rào cản kỹ thuật từ thị trường nhập khẩu ngày càng nghiêm ngặt. EU và Nhật Bản yêu cầu giảm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kiểm soát chặt chẽ an toàn thực phẩm và cả bao bì thân thiện môi trường. Đây là thách thức đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn hạn chế nguồn lực để đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại. Thêm vào đó, sự liên kết trong chuỗi sản xuất – chế biến – tiêu thụ vẫn chưa chặt chẽ. Không ít trường hợp nông dân phá vỡ hợp đồng bao tiêu khi giá thị trường biến động, dẫn đến thiếu hụt nguyên liệu cho doanh nghiệp.
Để khắc phục, tỉnh Thanh Hóa đang triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, tiếp tục mở rộng vùng nguyên liệu được cấp mã số, tập huấn kỹ thuật để nông dân tuân thủ quy trình sản xuất an toàn. Tiếp đó, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư chiều sâu vào công nghệ chế biến và bảo quản, nhằm giảm tình trạng xuất thô và nâng cao giá trị gia tăng. Đồng thời, xúc tiến thương mại quốc tế được đẩy mạnh thông qua hội chợ, triển lãm và kết nối trực tuyến. Một số doanh nghiệp đã chủ động đưa sản phẩm lên sàn thương mại điện tử, mở ra cơ hội tiếp cận trực tiếp khách hàng nước ngoài.
Về chi phí logistics, theo lãnh đạo Sở Công Thương, tỉnh đang định hướng phối hợp cùng ngành giao thông để xây dựng trung tâm logistics và hành lang kết nối giữa vùng sản xuất với cảng biển. Mục tiêu là giảm bớt khâu trung gian, tạo điều kiện cho doanh nghiệp ký kết trực tiếp với hãng vận tải lớn để có mức giá ổn định hơn. Song song đó, tỉnh cũng đề xuất các chính sách tín dụng ưu đãi, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa có nguồn vốn đầu tư đổi mới công nghệ, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực am hiểu thị trường quốc tế.
Kết quả tích cực trong xuất khẩu nông sản thời gian qua chứng tỏ Thanh Hóa đã đi đúng hướng khi chú trọng chất lượng và truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, để bứt phá bền vững, nông sản xứ Thanh cần nhiều hơn sự liên kết đồng bộ từ nông dân, hợp tác xã đến doanh nghiệp và chính quyền. Khi những “nút thắt” về chi phí, tiêu chuẩn và chế biến được tháo gỡ, nông sản Thanh Hóa sẽ có cơ hội khẳng định vị thế không chỉ trong khu vực Bắc Trung Bộ mà còn trên thị trường quốc tế./.