
Hơn 270 mô hình nhưng vẫn loay hoay
Phát biểu tại Hội thảo thúc đẩy nông nghiệp sinh thái tổ chức ngày 6/10 tại Đồng Tháp, ông Bùi Hoài Nam, Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp, cho biết giai đoạn 2010–2025, cả nước có 275 mô hình nông nghiệp sinh thái, trong đó 60% xuất hiện sau năm 2020, khi Việt Nam cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Tuy nhiên, các mô hình vẫn phát triển rời rạc, quy mô nhỏ, chủ yếu dựa vào nguồn vốn ODA, chiếm hơn 60%. Nội lực trong nước và khu vực tư nhân vẫn yếu, kéo theo hàng loạt vấn đề: nền tảng kỹ thuật chưa vững, đất đai thoái hóa, nguồn nước suy giảm, hạ tầng logistics và khâu sau thu hoạch còn hạn chế.
“Chuyển đổi nông nghiệp sinh thái hiện đang đứt gãy từ trung ương đến địa phương, năng lực thực thi và nguồn lực quá mỏng. Nhiều mô hình thí điểm thành công nhưng rồi lại rơi vào ‘bẫy thử nghiệm’, không thể nhân rộng”, ông Nam nhận định.
Ông Vinod Ahuja, Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam, cho biết, nhu cầu toàn cầu đối với nông sản sinh thái đang tăng mạnh, ước đạt 30 tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, người tiêu dùng ngày càng khắt khe, không chỉ quan tâm đến chất lượng mà còn đòi hỏi cao về truy xuất nguồn gốc và tác động sinh thái.
“Đây là cơ hội rất lớn cho Việt Nam, nhưng để tiếp cận thị trường này cần một chuỗi giá trị chặt chẽ, từ sản xuất đến truyền thông, từ truy xuất đến phân phối. Không thể chỉ dừng ở mô hình thí điểm,” ông Ahuja cảnh báo.
Theo nghiên cứu của Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp (NIAPP), sau COP26 năm 2021, số lượng dự án nông nghiệp sinh thái tăng nhanh nhưng phân bố không đồng đều. Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng là hai vùng có nhiều mô hình nhất, trong khi Đông Nam Bộ gần như vắng bóng.
Hiện tượng “chính sách dày – kỹ thuật mỏng”: Chính sách có, nhưng thiếu hướng dẫn cụ thể và thực tiễn kỹ thuật ở cấp nông trại. Nói cách khác, chính sách đi trước, nhưng kỹ thuật và hạ tầng chưa theo kịp.
PGS.TS Đào Thế Anh, Phó Giám đốc Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, cho rằng, nông nghiệp sinh thái không chỉ là một giải pháp kỹ thuật mà còn là một lộ trình khôi phục lại mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, lấy lại vị thế của nghề nông trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt.
Hợp lực ba bên: Nhà nước – Doanh nghiệp – Cộng đồng
Một tương lai nông nghiệp sinh thái bền vững không thể được kiến tạo bởi nỗ lực đơn lẻ. Việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp dựa vào hóa chất sang một hệ thống hài hòa với tự nhiên, hiệu quả kinh tế và thân thiện với môi trường đòi hỏi sự hợp lực của cả ba trụ cột: Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng.
Người nông dân cần được đặt vào vị trí trung tâm, không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà là chủ thể của chuyển đổi. Những mô hình như trang trại Mục Đồng, nơi áp dụng triết lý nông nghiệp tự nhiên, tuần hoàn và hữu cơ, cho thấy rõ tiềm năng khi người nông dân có niềm tin, được hỗ trợ đúng lúc và đúng cách.

“Nông nghiệp sinh thái thực ra không phải điều gì mới mẻ với người nông dân. Đó chính là cách làm truyền thống từng gắn bó bao đời, chỉ là đã bị lãng quên khi hóa chất lên ngôi”, chị Nguyễn Thị Thịnh, nhà sáng lập trang trại Mục Đồng, chia sẻ. “Điều quan trọng bây giờ là làm sao khơi lại niềm tin và tạo ra cơ chế để bà con yên tâm chuyển đổi, không còn cảm giác đang tự bơi giữa muôn vàn rủi ro".
Về phía Nhà nước, vai trò dẫn dắt không thể thiếu, từ việc hoàn thiện khung pháp lý, ban hành chính sách ưu đãi về tài chính, thuế, cho đến đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật và đào tạo nhân lực. Một nền nông nghiệp sinh thái không thể thành hình nếu thiếu các công cụ chính sách cụ thể và hành lang pháp lý vững chắc để các địa phương và người dân dựa vào.
Trong khi đó, doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong phát triển thị trường, xây dựng thương hiệu, tổ chức chuỗi giá trị và đầu tư công nghệ. Họ cũng chính là cầu nối giúp nông sản sinh thái tiếp cận người tiêu dùng trong và ngoài nước – những thị trường ngày càng khắt khe nhưng sẵn sàng chi trả cao cho giá trị xanh, sạch và minh bạch.
Cuối cùng, cộng đồng cần được xem là một đối tác bình đẳng, đúng như định hướng “PPP+C” (đối tác công – tư – cộng đồng) mà các chuyên gia đề xuất. Đây không chỉ là cách tiếp cận về mặt tổ chức, mà còn là chìa khóa để tạo ra sự đồng thuận, lan tỏa mô hình và giữ vững động lực chuyển đổi trong dài hạn.
Hợp tác ba bên, với sự đồng hành và cam kết lâu dài, chính là nền tảng để nông nghiệp sinh thái không còn là thử nghiệm tạm thời, mà trở thành một hệ thống sản xuất chủ đạo – bền vững về môi trường, ổn định về kinh tế và hài hòa với con người.
Nông nghiệp sinh thái là giải pháp của Việt Nam trước những thách thức của khí hậu, môi trường và thị trường toàn cầu. Nhưng nếu chỉ dừng ở những dự án ngắn hạn, phụ thuộc vào vốn viện trợ, không có cơ chế thực thi cụ thể và thiếu sự đồng hành từ doanh nghiệp lẫn người dân – giấc mơ chuyển đổi sẽ mãi chỉ là những mảnh ghép chưa hoàn chỉnh./.