Kinh tế xanh ở Việt Nam: Thách thức và những cơ hội phát triển

Kinh tế xanh đang trở thành xu thế phát triển tất yếu trong bối cảnh toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên. Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh và bền vững, song hành trình này không dễ dàng, đòi hỏi vượt qua nhiều thách thức nhưng cũng mở ra những cơ hội to lớn.
a1-1750648672.jpg
Ảnh minh hoạ.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường ngày càng trở thành những vấn đề toàn cầu cấp bách, phát triển kinh tế xanh đã nổi lên như một xu hướng tất yếu và bền vững. Việt Nam, với tư cách là một quốc gia đang phát triển, chịu ảnh hưởng rõ rệt của biến đổi khí hậu, đã sớm nhận thức được tầm quan trọng của kinh tế xanh và từng bước đưa chiến lược này vào các chính sách phát triển quốc gia. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong tiến trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, thể hiện qua việc thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển nông nghiệp hữu cơ, đẩy mạnh sản xuất sạch, tiêu dùng bền vững và đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường. Các chương trình hành động quốc gia về tăng trưởng xanh, chiến lược phát triển bền vững, và cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26 là minh chứng rõ rệt cho quyết tâm chính trị mạnh mẽ của Việt Nam. Đồng thời, sự tham gia tích cực của khu vực doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức quốc tế đã tạo nên một động lực mới cho tiến trình chuyển đổi xanh.

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu bước đầu, quá trình phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, từ thể chế, nguồn lực, đến nhận thức xã hội. Song, trong chính những khó khăn ấy, vẫn tồn tại những cơ hội lớn để Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng hiện đại, bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.

1. Những khó khăn, thách thức trong phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam

Về nguồn lực tài chính: Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam là sự hạn chế về nguồn lực tài chính. Các công nghệ và dự án xanh, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và phát triển giao thông công cộng, thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu rất lớn. Việc tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi quốc tế và các quỹ xanh còn gặp nhiều khó khăn do các điều kiện ràng buộc và năng lực hấp thụ vốn của Việt Nam còn hạn chế. Ngân sách nhà nước, dù đã có những ưu tiên nhất định, nhưng vẫn phải cân đối cho nhiều lĩnh vực phát triển khác như cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục... Hơn nữa, Việt Nam vẫn còn thiếu các cơ chế tài chính sáng tạo và hiệu quả để khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào các hoạt động kinh tế xanh, như các công cụ tài chính dựa trên thị trường, bảo lãnh tín dụng xanh, hay các quỹ đầu tư mạo hiểm xanh…

Về thể chế, chính sách và khung pháp lý: Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và chính sách liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nhưng khung pháp lý cho kinh tế xanh vẫn còn nhiều bất cập. Sự thiếu đồng bộ và nhất quán giữa các luật, nghị định và thông tư khiến việc triển khai các hoạt động kinh tế xanh gặp nhiều khó khăn. Các quy định và tiêu chuẩn về môi trường đôi khi còn chưa đủ nghiêm ngặt, thiếu tính khả thi hoặc khó thực thi hiệu quả. Cơ chế khuyến khích và ưu đãi cho các hoạt động kinh tế xanh, như ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng, vẫn chưa đủ mạnh và hấp dẫn để thu hút đầu tư lớn…

Về nhận thức và năng lực của doanh nghiệp và cộng đồng: Phần lớn các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn còn ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn và chưa nhận thức đầy đủ về những lợi ích lâu dài và cơ hội kinh doanh từ kinh tế xanh. Khả năng tiếp cận thông tin, kiến thức và kinh nghiệm về các mô hình kinh tế xanh, các công nghệ thân thiện với môi trường còn hạn chế. Thói quen tiêu dùng và sản xuất của một bộ phận không nhỏ người dân và doanh nghiệp vẫn chưa thực sự thân thiện với môi trường, dẫn đến việc khó tạo ra một thị trường đủ lớn cho các sản phẩm và dịch vụ xanh. Sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh còn yếu, chủ yếu mang tính hình thức và chưa thực sự tạo ra sự thay đổi từ cơ sở.

Áp lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác đã có nhiều kinh nghiệm và lợi thế trong phát triển kinh tế xanh như Mỹ, Singapore, Hàn Quốc, Trung Quốc… Các yêu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn môi trường trong các hiệp định thương mại tự do đặt ra những thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc đáp ứng các tiêu chí xanh để có thể tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Ngoài ra, Việt Nam cũng phải đối mặt với nguy cơ trở thành bãi thải công nghệ lạc hậu và ô nhiễm từ các nước phát triển nếu không có các biện pháp kiểm soát và sàng lọc hiệu quả.

2. Cơ hội phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam

Một là, tiềm năng tài nguyên thiên nhiên phong phú cho phát triển năng lượng tái tạo: Việt Nam sở hữu tiềm năng to lớn về tài nguyên thiên nhiên để phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Với bờ biển dài hơn 3.260 km và số giờ nắng cao ở nhiều vùng, Việt Nam có lợi thế lớn trong việc phát triển điện gió (cả trên bờ và ngoài khơi) và điện mặt trời. Bên cạnh đó, tiềm năng về thủy điện nhỏ và năng lượng sinh khối từ nông nghiệp và lâm nghiệp cũng rất đáng kể. Việc khai thác và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đảm bảo an ninh năng lượng mà còn tạo ra cơ hội thu hút đầu tư lớn vào một lĩnh vực kinh tế xanh đầy tiềm năng.

Hai là, lợi thế về nông nghiệp và đa dạng sinh học: Việt Nam có một nền nông nghiệp lâu đời và đa dạng sinh học phong phú, tạo ra nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế xanh. Việc chuyển đổi sang các mô hình nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn và nông nghiệp công nghệ cao theo hướng bền vững không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn thiên nhiên và văn hóa cũng rất lớn, mang lại lợi ích kinh tế đồng thời góp phần bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên và nâng cao đời sống của cộng đồng địa phương. Việc khai thác các sản phẩm từ rừng và biển một cách bền vững, dựa trên các nguyên tắc quản lý tài nguyên có trách nhiệm, cũng mở ra những cơ hội kinh tế xanh quan trọng.

Ba là, xu hướng tiêu dùng xanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng tăng: Nhận thức về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sức khỏe ngày càng được nâng cao trong cộng đồng, dẫn đến xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng gia tăng. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm và ưu tiên lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, có nguồn gốc bền vững. Đồng thời, ngày càng nhiều doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội (CSR) trong việc xây dựng uy tín thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh. Điều này tạo ra một thị trường tiềm năng và ngày càng mở rộng cho các sản phẩm và dịch vụ xanh, khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang các mô hình kinh doanh bền vững hơn.

Bốn là, sự hỗ trợ và hợp tác quốc tế ngày càng tăng: Cộng đồng quốc tế ngày càng nhận thức rõ ràng về tính cấp bách của việc ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển kinh tế xanh. Nhiều tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển đã cam kết tăng cường hỗ trợ tài chính, công nghệ và kinh nghiệm cho các nước đang phát triển như Việt Nam trong quá trình chuyển đổi xanh (Ví dụ: như hình ảnh). Đây là cơ hội lớn để Việt Nam tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế xanh. Việc tham gia vào các sáng kiến và hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu (Thỏa thuận Paris về khí hậu, Nghị định thư Kyoto, COP3, COP21, COP26,…) cũng giúp Việt Nam có cơ hội học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận các công nghệ tiên tiến.

Hình ảnh: Các quốc gia trên thế giới ngày càng quan tâm đến những chiến lược hoàn thiện để huy động nguồn lực đầu tư cho tăng trưởng xanh và bền vững [1]

Năm là, chính sách và định hướng phát triển của Đảng và Nhà nước: Đảng và Nhà nước Việt Nam ngày càng thể hiện sự quan tâm và cam kết mạnh mẽ đối với phát triển bền vững và kinh tế xanh. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, các chương trình hành động về ứng phó với biến đổi khí hậu, và các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) đã được ban hành và đang được triển khai như: Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26/7/2022 phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050, Quyết định số 1658/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn năm 2050... Đây là cơ sở quan trọng để xây dựng một khung pháp lý và chính sách thuận lợi hơn cho kinh tế xanh, khuyến khích đầu tư vào các ngành kinh tế xanh thông qua các ưu đãi và hỗ trợ cụ thể. Sự quyết tâm chính trị cao sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho quá trình chuyển đổi sang kinh tế xanh ở Việt Nam.

3. Giải pháp và Kiến nghị

Để tận dụng tối đa các cơ hội và vượt qua những khó khăn, thách thức trong phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam hiện nay, cần có một số giải pháp, kiến nghị đồng bộ và quyết liệt như sau:

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách: Cần khẩn trương xây dựng và hoàn thiện một hệ thống pháp luật đồng bộ và hiệu quả về bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh. Chính phủ cần ban hành các cơ chế khuyến khích mạnh mẽ và ổn định (như ưu đãi thuế, tín dụng xanh, trợ giá, hỗ trợ tiếp cận đất đai...) cho các dự án xanh. Thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa để tạo môi trường đầu tư thuận lợi cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế xanh. Đồng thời, cần xây dựng và thực thi các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật về môi trường phù hợp với các thông lệ quốc tế tốt nhất.

Thứ hai, tăng cường đầu tư tài chính: Cần đa dạng hóa các nguồn vốn đầu tư cho kinh tế xanh, bao gồm cả nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, vốn tư nhân trong nước và nước ngoài, vốn ODA và các quỹ xanh quốc tế. Phát triển thị trường tài chính xanh thông qua việc khuyến khích phát hành trái phiếu xanh và các công cụ tài chính xanh khác. Xây dựng các cơ chế bảo lãnh rủi ro và hỗ trợ tín dụng để giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư vào các dự án xanh.

Thứ ba, nâng cao năng lực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo: Cần đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các lĩnh vực kinh tế xanh, tập trung vào việc ứng dụng và chuyển giao các công nghệ tiên tiến từ nước ngoài. Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng chuyên môn về kinh tế xanh. Xây dựng các trung tâm công nghệ xanh và vườn ươm doanh nghiệp xanh để hỗ trợ các sáng kiến và dự án khởi nghiệp trong lĩnh vực này.

Thứ tư, nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp: Cần tăng cường công tác truyền thông, giáo dục và nâng cao nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về lợi ích và tầm quan trọng của kinh tế xanh. Khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp áp dụng các mô hình sản xuất và kinh doanh bền vững, thực hiện trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Hỗ trợ các sáng kiến xanh từ cộng đồng và các tổ chức xã hội, tạo ra một phong trào toàn dân tham gia vào phát triển kinh tế xanh.

Năm là, tăng cường hợp tác quốc tế: Việt Nam cần chủ động và tích cực tham gia vào các diễn đàn và sáng kiến quốc tế về kinh tế xanh và biến đổi khí hậu. Tận dụng cơ hội hợp tác để thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển. Xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược với các tổ chức quốc tế và các quốc gia có kinh nghiệm trong phát triển kinh tế xanh.

Sáu là, ưu tiên phát triển các ngành kinh tế xanh có tiềm năng: Chính phủ cần có các chính sách ưu tiên và hỗ trợ cụ thể cho việc phát triển các ngành kinh tế xanh có tiềm năng lớn như năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững, du lịch sinh thái, kinh tế tuần hoàn và các ngành công nghiệp xanh. Xây dựng các khu kinh tế xanh, khu công nghiệp sinh thái và các đô thị xanh để tạo ra các mô hình phát triển bền vững.

Phát triển kinh tế xanh là một con đường tất yếu và đầy tiềm năng cho sự phát triển bền vững của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hiện nay. Mặc dù còn tồn tại không ít khó khăn và thách thức về nguồn lực tài chính, công nghệ, thể chế và nhận thức, Việt Nam cũng đang đứng trước những cơ hội to lớn từ tiềm năng tài nguyên thiên nhiên, xu hướng tiêu dùng xanh, sự hỗ trợ quốc tế và sự quyết tâm của Đảng và Nhà nước. Để hiện thực hóa những cơ hội này và vượt qua các thách thức, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và hành động quyết liệt từ tất cả các bên liên quan - nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và các đối tác quốc tế. Với một chiến lược rõ ràng, các chính sách hiệu quả và sự chung tay của toàn xã hội, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền kinh tế xanh, không chỉ mang lại sự thịnh vượng kinh tế mà còn bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, hướng tới một tương lai phát triển bền vững và tươi sáng hơn./.

 

Tài liệu tham khảo:

[1] Báo cáo triển khai Kết luận Phiên họp toàn thể lần thứ nhất Ban Chỉ đạo quốc gia về tăng trưởng xanh của Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2023.

Đăng ký đặt báo