Báo cáo mới nhất của Cục Thống kê (Bộ Tài chính) cho thấy, 7 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam ước đạt 241,2 tỷ USD, tăng 14,8% so với cùng kỳ năm trước. Ở chiều ngược lại, kim ngạch nhập khẩu đạt 231,0 tỷ USD, tăng tới 17%.
Cán cân thương mại vẫn duy trì xuất siêu khoảng 10,2 tỷ USD, nhưng khoảng cách tăng trưởng giữa nhập khẩu và xuất khẩu đang mở rộng theo hướng bất lợi cho sản xuất nội địa.
Mức tăng trưởng đồng thời ở cả xuất khẩu và nhập khẩu cho thấy, nền kinh tế đang duy trì hoạt động thương mại sôi động. Tuy nhiên, tốc độ nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu, nhất là ở nhóm hàng tiêu dùng thành phẩm và nguyên, nhiên, vật liệu cho sản xuất, có thể là tín hiệu cảnh báo sớm về áp lực cạnh tranh đối với hàng hóa Việt Nam.
Trong cơ cấu nhập khẩu, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng chiếm tỷ trọng lớn với 43,8 tỷ USD (tăng 15,2%), tiếp theo là máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 40,5 tỷ USD (tăng 19,1%) và nguyên phụ liệu dệt may, da giày đạt 14,7 tỷ USD (tăng 14,5%). Đáng chú ý, nhập khẩu hàng tiêu dùng – vốn cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm nội địa – cũng tăng ở mức hai con số.
Nguyên nhân khiến hàng nhập khẩu chiếm ưu thế là tâm lý “sính ngoại” của một bộ phận người tiêu dùng. Nhiều ngành hàng như mỹ phẩm, quần áo, thực phẩm chế biến hay đồ gia dụng, dù doanh nghiệp Việt có thể sản xuất với chất lượng tương đương, thậm chí giá thành cạnh tranh, vẫn gặp khó trong việc mở rộng thị phần.
Các thương hiệu chất lượng cao như Cocoon, Lemonade, hay M.O.I Cosmetics phải cạnh tranh khốc liệt với các tên tuổi quốc tế. Tại các chuỗi cửa hàng mỹ phẩm lớn, các sản phẩm đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, châu Âu và Mỹ luôn được trưng bày ở những vị trí đắc địa và thu hút sự chú ý của phần lớn khách hàng.
Nhiều người tiêu dùng vẫn tin rằng mỹ phẩm nước ngoài có chất lượng vượt trội và hiệu quả hơn, dù các thương hiệu trong nước đã được chứng nhận và nhận được nhiều đánh giá tích cực.
Tốc độ nhập khẩu cao cũng phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu, linh kiện và công nghệ từ nước ngoài. Khi thị trường quốc tế biến động, doanh nghiệp nội địa lập tức đối mặt với nguy cơ chi phí tăng và nguồn cung gián đoạn. Đây là “áp lực kép”: vừa bị cạnh tranh trực diện bởi hàng ngoại, vừa bị phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
Giá nguyên liệu từ Thổ Nhĩ Kỳ thường cao hơn 30–50% so với các thị trường khác, trong khi ngành phụ liệu dệt may lại ít được đầu tư do đặc tính thâm dụng lao động và gây ô nhiễm nên thiếu chính sách thu hút.
Theo các chuyên gia, các chiến dịch “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” chỉ thực sự hiệu quả khi hàng nội đáp ứng đầy đủ tiêu chí về chất lượng, mẫu mã, giá thành và dịch vụ hậu mãi. Song song, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ, tiêu chuẩn hóa sản phẩm và phát triển thương hiệu quốc gia, đồng thời áp dụng biện pháp kỹ thuật, thuế quan hợp lý để bảo vệ sản xuất trong nước mà vẫn tuân thủ cam kết hội nhập.
Bên cạnh đó, cần những chiến dịch truyền thông bài bản để thay đổi nhận thức, khẳng định giá trị hàng Việt trên cả phương diện kinh tế và văn hóa tiêu dùng.
Về phía Nhà nước, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, đầu tư thiết kế, nâng cao tiêu chuẩn chất lượng cần được triển khai mạnh mẽ hơn. Cùng với đó là các biện pháp kỹ thuật, thuế quan phù hợp để bảo vệ sản xuất trong nước nhưng không đi ngược lại cam kết hội nhập quốc tế.
Việc thích ứng trước áp lực nhập siêu không chỉ là bài toán của từng doanh nghiệp, mà còn là chiến lược dài hạn để nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên kinh tế xanh, khi tiêu chuẩn chất lượng, môi trường và bền vững ngày càng trở thành rào cản thương mại quan trọng.