Giá lúa gạo hôm nay 8/10/2025: Thị trường nội địa ổn định, xuất khẩu chịu áp lực

Giá lúa gạo hôm nay 8/10/2025: Giá lúa gạo tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục duy trì ổn định, trong khi giá gạo xuất khẩu Việt Nam chịu áp lực giảm do những biến động từ thị trường quốc tế, đặc biệt là lệnh cấm nhập khẩu gạo từ Philippines.

Dưới đây là cập nhật chi tiết về giá gạo trong nước, giá lúa trong nước, giá gạo xuất khẩu và dự báo thị trường.

Giá gạo trong nước

Giá gạo nguyên liệu tại các chợ lẻ và thị trường nội địa khu vực Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay không có nhiều biến động so với ngày hôm qua. Dưới đây là chi tiết giá các loại gạo phổ biến trên thị trường:

Loại gạo Giá (đồng/kg)
Gạo Nàng Nhen 28.000
Gạo Hương Lài 22.000
Gạo thường 13.000 - 15.000
Gạo thơm Thái hạt dài 20.000 - 22.000
Gạo Nàng Hoa 21.000
Gạo thơm Đài Loan 20.000
Gạo Jasmine 16.000 - 18.000
Gạo trắng thông dụng 16.000
Gạo Sóc thường 16.000 - 17.000
Gạo Sóc Thái 20.000
Gạo Nhật 22.000

Tại các chợ dân sinh, giá gạo vẫn duy trì ổn định. Gạo Nàng Nhen tiếp tục giữ mức cao nhất với giá 28.000 đồng/kg, trong khi gạo thường dao động từ 13.000 - 15.000 đồng/kg.

gia-lua-gao-hom-nay-8-10-1-1759889590.jpg
Giá lúa gạo hôm nay 8/10/2025: Thị trường nội địa ổn định, xuất khẩu chịu áp lực

Giá lúa trong nước

Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa hôm nay cũng không có nhiều biến động. Dưới đây là bảng giá lúa tươi tại ruộng được ghi nhận:

Loại lúa Giá (đồng/kg)
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) 5.800 - 6.000
Lúa OM 18 (tươi) 5.800 - 6.000
Lúa IR 50404 (tươi) 5.000 - 5.200
Lúa OM 5451 (tươi) 5.400 - 5.600
Lúa Nàng Hoa 9 (tươi) 6.000 - 6.200
Lúa OM 308 (tươi) 5.700 - 5.900

Tình hình giao dịch:

  • Tại An Giang: Giao dịch mua bán lúa trầm lắng, nhu cầu mua yếu, giá ít biến động.
  • Tại Đồng Tháp: Giao dịch lúa mới chậm lại, thương lái mua yếu, giá lúa chững.
  • Tại Cần Thơ: Nhiều bạn hàng ngưng mua, giao dịch vắng, giá lúa ổn định.
  • Tại Cà Mau và Vĩnh Long: Giao dịch mua bán chậm, giá lúa ít biến động.

Giá gạo xuất khẩu

Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam hôm nay chịu áp lực giảm mạnh do ảnh hưởng từ lệnh cấm nhập khẩu của Philippines - thị trường tiêu thụ gạo lớn nhất của Việt Nam. Dưới đây là chi tiết giá gạo xuất khẩu:

Loại gạo xuất khẩu Giá (USD/tấn)
Gạo trắng thường 5% tấm 375 - 379
Gạo Jasmine 491 - 495
Gạo thơm 5% tấm 430 - 450

So sánh giá gạo xuất khẩu Việt Nam với các nước khác:

  • Ấn Độ: Gạo trắng thường 5% tấm: 372 - 376 USD/tấn.
  • Thái Lan: Gạo trắng thường 5% tấm: 339 - 343 USD/tấn.
  • Pakistan: Gạo trắng thường 5% tấm: 342 - 346 USD/tấn (thấp nhất trong 9 năm qua).

Nguyên nhân giá gạo xuất khẩu giảm:

  1. Lệnh cấm nhập khẩu từ Philippines: Lệnh cấm nhập khẩu gạo của Philippines, bắt đầu từ tháng 9 và kéo dài thêm một tháng, đã tạo áp lực lớn lên giá gạo xuất khẩu của Việt Nam. Philippines hiện là thị trường xuất khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam.
  2. Nguồn cung toàn cầu tăng: Ấn Độ dỡ bỏ lệnh hạn chế xuất khẩu khiến nguồn cung gạo trên thế giới tăng mạnh, gây áp lực giảm giá.
  3. Nhu cầu yếu: Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), nhu cầu gạo toàn cầu đang suy giảm, dẫn đến giá gạo quốc tế giảm mạnh.

Dự báo giá lúa gạo

Theo các chuyên gia, thị trường lúa gạo trong nước sẽ tiếp tục ổn định trong thời gian tới, tuy nhiên, mảng xuất khẩu có thể chịu áp lực giảm giá nếu thị trường quốc tế chưa có tín hiệu phục hồi rõ rệt.

Dự báo cụ thể:

  1. Giá lúa trong nước:
    • Lúa tươi các giống phổ biến như OM 18, IR 50404, OM 5451 nhiều khả năng sẽ giữ ổn định hoặc chỉ giảm nhẹ khoảng 50 – 100 đồng/kg nếu giao dịch không mạnh.
  2. Giá gạo xuất khẩu:
    • Gạo phổ thông và 100% tấm có nguy cơ giảm nhẹ do cạnh tranh từ các nguồn cung giá thấp như Thái Lan và Pakistan.
    • Gạo thơm, Jasmine và các loại cao cấp có thể giữ giá hoặc tăng nhẹ nhờ chất lượng cao và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn thị trường nhập khẩu.

Ngày 8/10/2025, thị trường lúa gạo Việt Nam ghi nhận sự ổn định tại khu vực nội địa, trong khi xuất khẩu chịu áp lực lớn từ lệnh cấm nhập khẩu của Philippines và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác. Để duy trì thị phần và giảm thiểu rủi ro, ngành gạo Việt Nam cần đẩy mạnh việc đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí logistics.

Đăng ký đặt báo