Giá gạo trong nước hôm nay
Tại thị trường nội địa, giá gạo các loại nhìn chung ổn định, không có nhiều biến động so với ngày hôm qua. Một số loại gạo nguyên liệu tăng giá nhẹ, trong khi giá bán lẻ tại các chợ dân sinh tiếp tục duy trì mức cao đối với các loại gạo thơm và đặc sản. Cụ thể:
| Loại gạo | Giá dao động (đồng/kg) |
|---|---|
| Gạo Nàng Nhen | 28.000 |
| Gạo Hương Lài | 22.000 |
| Gạo thường | 13.000 - 14.000 |
| Gạo thơm Thái hạt dài | 20.000 - 22.000 |
| Gạo Nàng Hoa | 21.000 |
| Gạo thơm Đài Loan | 20.000 |
| Gạo thơm Jasmine | 16.000 - 18.000 |
| Gạo trắng thông dụng | 16.000 |
| Gạo Sóc thường | 16.000 - 17.000 |
| Gạo Sóc Thái | 20.000 |
Phân khúc gạo đặc sản như Nàng Nhen tiếp tục giữ giá cao nhất, phản ánh nhu cầu tiêu dùng ổn định và sự ưu tiên dành cho các sản phẩm chất lượng cao.
Giá lúa trong nước hôm nay
Giá lúa tại khu vực ĐBSCL duy trì ổn định trong ngày 31/8/2025. Các giống lúa phổ thông và lúa thơm đặc sản đều giữ mức giá tốt, nhờ nguồn cung dồi dào và nhu cầu thu mua ổn định. Cụ thể:
| Giống lúa | Giá dao động (đồng/kg) |
|---|---|
| Lúa IR 50404 (tươi) | 5.700 - 5.900 |
| Lúa OM 5451 (tươi) | 5.900 - 6.000 |
| Lúa OM 18 (tươi) | 6.000 - 6.200 |
| Lúa Đài Thơm 8 | 6.100 - 6.200 |
| Lúa Nàng Hoa 9 | 6.000 - 6.200 |
| Lúa OM 380 | 5.700 - 5.900 |
| Nếp IR 4625 (tươi) | 7.300 - 7.500 |
| Nếp IR 4625 (khô) | 9.500 - 9.700 |
| Nếp 3 tháng khô | 9.600 - 9.700 |
Tại Tây Ninh và Cà Mau, giao dịch lúa Hè Thu cuối vụ diễn ra chậm, thương lái thu mua với số lượng hạn chế. Tuy nhiên, giá lúa vẫn giữ mức ổn định, không có dấu hiệu giảm.
Giá gạo xuất khẩu hôm nay
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục duy trì ở mức cao, khẳng định vị thế cạnh tranh so với các quốc gia xuất khẩu lớn như Ấn Độ và Thái Lan. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo 5% tấm của Việt Nam hiện đạt mức cao nhất kể từ đầu năm, dao động từ 455 - 460 USD/tấn. Cụ thể:
| Loại gạo xuất khẩu | Giá dao động (USD/tấn) |
|---|---|
| Gạo 5% tấm | 455 - 460 |
| Gạo nguyên liệu IR 50404 | 8.500 - 8.600 |
| Gạo OM 5451 | 7.700 - 7.900 |
| Gạo thành phẩm IR 50404 | 9.500 - 9.700 |
So với các nước xuất khẩu lớn như Ấn Độ (371 - 376 USD/tấn) và Thái Lan (355 USD/tấn), giá gạo của Việt Nam vẫn cao hơn, nhờ chất lượng vượt trội và nhu cầu nhập khẩu ổn định từ các thị trường lớn như Philippines, Trung Đông, và châu Phi.
Dự báo giá lúa gạo
Thị trường nội địa
- Xu hướng ổn định: Giá lúa gạo trong nước dự kiến duy trì ổn định trong ngắn hạn, nhờ nguồn cung không bị gián đoạn và nhu cầu tiêu dùng nội địa ổn định.
- Lúa thơm đặc sản: Các giống lúa thơm đặc sản như Nếp IR 4625, OM 18, và Đài Thơm 8 tiếp tục giữ mức giá cao, là hướng đi bền vững cho bà con nông dân.
Thị trường quốc tế
- Nhu cầu xuất khẩu tăng cao: Các thị trường lớn như Philippines và Trung Đông tiếp tục có nhu cầu nhập khẩu gạo Việt Nam, tạo điều kiện để giá gạo xuất khẩu duy trì ở mức cao.
- Biến động từ chính sách nhập khẩu: Lệnh cấm nhập khẩu gạo của Philippines kéo dài 60 ngày có thể khiến nguồn cung nội địa nước này chịu áp lực, đồng thời tác động đến xuất khẩu của Việt Nam. Doanh nghiệp cần theo dõi sát diễn biến chính sách để chủ động kế hoạch bán hàng.
Giá lúa gạo hôm nay 31/8/2025 tại ĐBSCL tiếp tục ghi nhận sự ổn định trong giao dịch nội địa, trong khi giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ mức cao trên thị trường quốc tế. Xu hướng chung phản ánh nhu cầu ngày càng gia tăng đối với các giống lúa thơm và gạo đặc sản, mở ra triển vọng tích cực cho ngành lúa gạo Việt Nam trong thời gian tới.