Vì sao giá vàng Việt Nam “đắt đỏ” hơn thế giới?

Giá vàng trong nước về cơ bản được quyết định bởi giá vàng quốc tế quy đổi cộng với một phần chênh lệch nội địa (thường gọi là GAP). Vì nguồn cung vàng Việt Nam chủ yếu đến từ nhập khẩu mà cung khai thác nội địa rất ít.
vang-1764318766.jpg
 

Chứng khoán SHS mới có báo cáo với tựa đề “Tâm động, vàng lay” đưa ra lý giải về chênh lệch giá vàng Việt Nam so với thế giới và gợi ý phân bổ tài sản vào vàng.

Theo chuyên gia SHS Research, giá vàng trong nước về cơ bản được quyết định bởi giá vàng quốc tế quy đổi cộng với một phần chênh lệch nội địa (thường gọi là GAP). Vì nguồn cung vàng Việt Nam chủ yếu đến từ nhập khẩu mà cung khai thác nội địa rất ít.

Giá vàng thế giới thường được thể hiện qua XAU trên USD, tức giá vàng giao ngay tính theo USD mỗi ounce troy với trọng lượng khoảng 31,1 gram. Đây là mức giá có tính tham chiếu toàn cầu. Và tỷ giá giúp chuyển đổi mức giá đó sang đồng Việt Nam.

Phần chênh lệch hay GAP là phần tăng hoặc giảm so với mức quy đổi. Nó phản ánh nhiều yếu tố mang tính đặc thù trong nước như chi phí thuế phí, hạn ngạch nhập khẩu, yếu tố thương hiệu, cấu trúc thị trường và nhất là tâm lý. Trong một thị trường tự do lý tưởng, GAP sẽ gần bằng không vì giá nội địa bám sát thế giới sau quy đổi.

“Nhưng thực tế tại Việt Nam lại không diễn ra như vậy. GAP thường dương vì nhiều rào cản hành chính và nhu cầu đặc thù trong nước, và cũng có những thời điểm hiếm hoi GAP âm. Năm 2016 từng có ít nhất hai lần giá SJC thấp hơn giá thế giới vài trăm nghìn đồng mỗi lượng, một hiện tượng ít khi xảy ra”, báo cáo nêu.

Chuyên gia SHS cho biết, yếu tố chính sách có ảnh hưởng rất mạnh. Ngân hàng Nhà nước với vai trò cơ quan quản lý thị trường vàng thường ưu tiên sự ổn định của tỷ giá và kinh tế vĩ mô hơn là điều chỉnh giá vàng. Khi giá thế giới biến động mạnh, nhà điều hành ít khi mở rộng ngay nguồn cung vàng miếng để giữ giá trong nước, mà chú trọng duy trì ổn định thị trường ngoại hối và giá trị đồng Việt Nam.

screenshot-2025-11-28-at-153033-1764318659.png
 

“Đã có nhiều lần Ngân hàng Nhà nước chấp nhận để chênh lệch mở rộng miễn sao tỷ giá USD trên VND không chịu sức ép lớn”, báo cáo cho hay.

Chỉ khi mức chênh quá cao và gây bất ổn, cơ quan quản lý mới can thiệp trực tiếp bằng cách đấu thầu bán vàng miếng từ dự trữ hoặc cấp hạn mức nhập vàng nguyên liệu để giảm GAP nhưng vẫn cân nhắc giữ an toàn cho dự trữ ngoại hối. “Có thể thấy sự ổn định của tỷ giá USD trên VND là ưu tiên cao hơn biến động giá vàng. Đây cũng là quyết định điều hành hợp lý”, báo cáo của SHS đưa ra quan điểm.

screenshot-2025-11-28-at-153149-1764318724.png
 

Nhìn sang các thị trường mở như Mỹ và châu Âu, giá vàng nội địa gần như trùng hoàn toàn với giá thế giới vì thuế quan không đáng kể và hoạt động kinh doanh chênh lệch giá diễn ra trơn tru. Chênh lệch nhỏ gần như bị xóa ngay nhờ dòng vốn mua bán tự do. Ở nhiều nước châu Á, nơi vàng chịu thuế hoặc bị quản lý chặt như Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam, giá trong nước thường cao hơn quốc tế. Trước năm 2023, Ấn Độ áp thuế nhập khẩu gần 15- 18%, bao gồm thuế cơ bản, phụ phí và thuế hàng hóa, khiến vàng tại quốc gia này đắt hơn tương ứng và tạo điều kiện cho buôn lậu. Gần đây, Ấn Độ giảm thuế xuống khoảng 6% nhằm thu hẹp chênh lệch.

Chuyên gia SHS cho biết, GAP trở thành nơi phản ánh những biến động cung cầu bị giới hạn bởi chính sách và tâm lý. Khi giá thế giới tăng nhanh mà nguồn cung trong nước chưa mở ra, giá nội địa lập tức bị kéo vọt lên cao hơn mức quy đổi. Khi thị trường bình ổn hoặc có bán ra từ phía quản lý, GAP sẽ thu hẹp lại.

“Tâm lý và thói quen tích trữ vàng của người Việt cũng góp phần làm GAP nghiêng về phía dương. Chỉ cần xuất hiện biến động kinh tế hay chính trị, nhu cầu mua vàng tăng mạnh đẩy giá nội địa tăng nhanh hơn giá thế giới. Tuy vậy, mục tiêu lâu dài của Việt Nam vẫn là thu hẹp khoảng cách này”, chuyên gia SHS nêu.

Theo đó, Chính phủ đã tiến hành bước cải cách quan trọng là chính thức bỏ cơ chế Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng, mở cửa cho nhiều doanh nghiệp tham gia và xây dựng sàn vàng quốc gia nhằm minh bạch hóa giao dịch.

Nhà đầu tư nên phân bổ bao nhiêu vàng vàng?

Ngoài chỉ ra lý do khiến vàng trong nước và thế giới chênh lệch, báo cáo của SHS cũng đưa ra những gợi ý phân bổ tài sản vào vàng.

screenshot-2025-11-28-at-152914-1764318587.png
Dù không phải tài sản chủ đạo về quy mô, vàng đang ngày càng được trả giá cao hơn trong rổ tài sản toàn cầu

Theo chuyên gia SHS, nên coi vàng là tài sản dự trữ, không phải “cứu tinh” duy nhất. Vàng nên được coi là một lớp tài sản dự trữ và đầu tư quan trọng để đa dạng hóa và phòng ngừa rủi ro, thay vì được xem là thước đo cố định cho tiền tệ. Đối với nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, điều này có nghĩa là nên phân bổ một tỷ trọng vàng hợp lý trong danh mục nhằm bảo hiểm trước các kịch bản cực đoan (lạm phát phi mã, khủng hoảng tài chính, chiến tranh...).

Nhiều chuyên gia khuyến nghị tỷ trọng vàng khoảng 5–10% đối với danh mục đầu tư dài hạn của người có khẩu vị rủi ro thận trọng. Thực tế nghiên cứu cho thấy, việc thêm một tỷ lệ nhỏ vàng (vài phần trăm) vào danh mục 60/40 cổ phiếu-trái phiếu có thể cải thiện rõ rệt tỷ suất lợi nhuận điều chỉnh rủi ro của danh mục.

“Vàng thường có tương quan thấp với cổ phiếu và trái phiếu, nên bổ sung vàng giúp giảm thiểu biến động tổng thể của danh mục trong dài hạn. Hơn nữa, trong những giai đoạn lạm phát cao hoặc khủng hoảng, vàng tăng giá mạnh khi các tài sản tài chính truyền thống sụt giảm, đóng vai trò lớp đệm chống sốc.

Do đó, một nhà đầu tư thận trọng có thể xem vàng như “bảo hiểm”: chấp nhận giữ một phần nhỏ tài sản bằng vàng để đề phòng rủi ro hệ thống, đổi lại phần tài sản này có thể không sinh lời cao trong điều kiện bình thường nhưng sẽ phát huy tác dụng khi có biến cố”, chuyên gia SHS cho hay.

 

Đăng ký đặt báo