Phát biểu tại hội thảo, bà Schmidt Katharina Sophie – Trưởng nhóm Thương mại của IISD cho biết, biến đổi khí hậu đang tác động trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, các tài nguyên sẵn có, nhu cầu năng lượng và thị hiếu người tiêu dùng, dẫn đến sự thay đổi cung - cầu hàng hóa trong nhiều lĩnh vực. Bên cạnh đó, thương mại phụ thuộc rất lớn vào cơ sở hạ tầng, và rất rõ ràng, các hiện tượng thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng cao đã gây thiệt hại đáng kể về công trình, nhà xưởng, đường giao thông, phương tiện vận tải...
Để giải quyết các vấn đề này, Chính phủ các nước có thể ban hành các quy định mới thúc đẩy phát triển bền vững và tăng khả năng chống chịu với tác động từ biến đổi khí hậu, dẫn đến tác động tới chi phí và hoạt động thương mại của một số loại hàng hóa. Điển hình là các chính sách xanh của liên minh châu Âu, mới nhất có thể kể đến quy định về hàng hóa có xuất xứ không gây phá rừng hay cơ chế điều chỉnh biên giới carbon...
Đồng quan điểm, bà Anne Hammill (IISD) cho rằng, Việt Nam có tốc độ hội nhập cao vào thương mại toàn cầu, nhưng đồng thời cũng dễ bị tổn thương bởi rủi ro khí hậu. Vì vậy, Việt Nam không còn có thể coi thích ứng khí hậu là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp – ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp từ BĐKH và biến động chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thương mại quốc tế có thể giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiết kiệm nước, giống cây trồng chống chịu, hệ thống cảnh báo thiên tai, cũng như các dịch vụ bảo hiểm khí hậu, tư vấn thích ứng. Những yếu tố này giúp nông dân giảm rủi ro, ổn định năng suất và duy trì chuỗi cung ứng trong bối cảnh thời tiết ngày càng bất ổn. Trong Kế hoạch thích ứng quốc gia (NAP), đã xác định 27 nhiệm vụ ưu tiên về nông nghiệp, mở ra cơ hội định hình chính sách thương mại theo hướng hỗ trợ nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ tiếp cận hàng hóa và công nghệ phù hợp.
Tuy nhiên, theo đánh giá chung, yếu tố thích ứng với biến đổi khí hậu hiện vẫn chưa được lồng ghép một cách đầy đủ trong chính sách thương mại của Việt Nam, đặc biệt là các ngành hàng tiêu dùng, xuất khẩu và dịch vụ thương mại. Điều này khiến các doanh nghiệp và nông hộ khó tiếp cận các công nghệ, sản phẩm và dịch vụ cần thiết để chống chọi với tác động ngày càng rõ rệt của khí hậu cực đoan.
Khẳng định thương mại có thể là “đòn bẩy mạnh mẽ” giúp tăng cường năng lực thích ứng, theo bà Mai Kim Liên, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, chính sách thương mại nếu được thiết kế đúng hướng sẽ giúp huy động tài chính, tạo việc làm xanh, đa dạng hóa nguồn cung và giảm mức độ tổn thương của nền kinh tế trước các cú sốc khí hậu.
Mặc dù tiềm năng rất lớn, song các chính sách thương mại hiện hành của Việt Nam vẫn còn khoảng trống trong việc tích hợp yếu tố thích ứng biến đổi khí hậu. Do đó, cần lồng ghép thích ứng biến đổi khí hậu vào các hiệp định thương mại mới nhằm kết nối thương mại và thích ứng biến đổi khí hậu chặt chẽ, hiệu quả hơn.
Cũng trong khuôn khổ hội thảo, theo các chuyên gia, chính sách thương mại cần được thay đổi theo hướng giúp giúp nông dân, hợp tác xã có thể tiếp cận dễ dàng hơn với hàng hóa và dịch vụ thích ứng với biến đổi khí hậu, tạo điều kiện chuyển giao công nghệ thích ứng. Đặc biệt, chính sách cần có sự kết nối nhiều lĩnh vực khác nhau và hướng tới minh bạch hóa chuỗi giá trị, đảm bảo khả năng cũng ứng nguyên liệu.
Đồng thời, trong thời gian tới, Việt Nam cần mở rộng thảo luận liên ngành nhằm xây dựng nền tảng chính sách đồng bộ hơn giữa thương mại, môi trường, nông nghiệp và tài chính. Mục tiêu là từng bước tích hợp yếu tố thích ứng vào các hiệp định thương mại thế hệ mới, cũng như các công cụ thuế quan và phi thuế quan phù hợp với thông lệ quốc tế nhằm đảm bảo thương mại trở thành một phần không thể tách rời trong nỗ lực thích ứng với biến đổi khí hậu./.