Nợ xấu ngân hàng tăng vượt đà tín dụng, dự phòng suy giảm

6 tháng đầu năm 2025, nợ xấu toàn hệ thống ngân hàng tăng tốc, vượt xa tốc độ tăng trưởng tín dụng. Trong khi đó, bộ đệm dự phòng rủi ro bị bào mòn, làm lộ rõ sự phân hóa giữa nhóm ngân hàng quản trị rủi ro tốt và nhóm đang chịu áp lực lớn.
lam-the-nao-de-kiem-tra-no-xau-0210142553-1755316036.png
(Ảnh minh họa).

Áp lực kép từ tín dụng và xử lý nợ tái cơ cấu

Số liệu từ 27 ngân hàng niêm yết cho thấy, đến cuối quý 2/2025, dư nợ cho vay đạt 13,09 triệu tỷ đồng, tăng 10,4% so với cuối năm 2024. 

Tuy nhiên, tổng nợ xấu nội bảng (nhóm 3–5) tăng tới 16,3%, lên 267,53 nghìn tỷ đồng – mức tăng gần gấp rưỡi so với tín dụng. Điều này khiến tỷ lệ nợ xấu/dư nợ nhích từ 1,9% lên 1,97%, phản ánh áp lực chất lượng tài sản đang lớn dần.

Không chỉ tăng về quy mô, cơ cấu nợ xấu cũng cho thấy xu hướng xấu đi. Nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3) tăng mạnh nhất với 26,9%, tiếp theo là nợ nghi ngờ (nhóm 4) tăng 22%, và nợ có khả năng mất vốn (nhóm 5) tăng 10,5%, hiện chiếm gần 55% tổng nợ xấu. Đây là dấu hiệu cho thấy một phần nợ xấu mới phát sinh đã nhanh chóng dịch chuyển sang nhóm rủi ro cao nhất.

screen-shot-2025-08-16-at-102456-am-1755316057.png
 

Trong khi nợ xấu tăng mạnh, tổng dự phòng rủi ro toàn ngành chỉ tăng nhẹ 3,2%, đạt 213,4 nghìn tỷ đồng. Kết quả là tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) giảm từ 89,9% cuối 2024 xuống còn 79,8% – mức giảm hơn 10 điểm phần trăm.

Có tới 19/27 ngân hàng ghi nhận LLR sụt giảm. Nhiều nhà băng lớn như BIDV, VietinBank, Techcombank mất từ 5–40 điểm phần trăm LLR so với cuối năm trước. Điều này cho thấy tốc độ trích lập dự phòng không theo kịp đà tăng nợ xấu, khiến bộ đệm an toàn suy yếu, tiềm ẩn rủi ro khi thị trường và kinh tế vĩ mô biến động.

screen-shot-2025-08-16-at-103509-am-1755316063.png
 

Có ba nguyên nhân chính lý giải bức tranh này. Một là tăng trưởng tín dụng tập trung vào phân khúc rủi ro cao hơn – đặc biệt là bất động sản và tiêu dùng, khiến tỷ lệ phát sinh nợ xấu mới cao

Hai là, nợ tái cơ cấu theo Thông tư 02 dần hết thời gian hỗ trợ, buộc các ngân hàng phải phân loại lại và trích lập dự phòng, làm nợ xấu nội bảng tăng. Ba là, biên lợi nhuận chịu áp lực do các ngân hàng phải giảm lãi suất cho vay hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, khiến một số thành viên ưu tiên giữ lợi nhuận hơn là tăng mạnh trích lập dự phòng, dẫn đến LLR giảm.

Sự phân hóa rõ rệt

Bức tranh 6 tháng cho thấy, Vietcombank dẫn đầu về cả tỷ lệ nợ xấu thấp nhất (1%) và LLR cao nhất hệ thống (213,84%). Bac A Bank, ACB, Techcombank, VietinBank, MB cũng duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2% và LLR trên 80%, đủ dư địa để xử lý các khoản nợ xấu phát sinh.

Nhóm cải thiện mạnh là VietABank, ABBank ghi nhận mức giảm nợ xấu giảm lần lượt 0,20 và 0,99 điểm phần trăm, đồng thời tăng LLR nhờ bổ sung dự phòng. Bên cạnh đó, nhóm chịu áp lực lớn như Saigonbank, PGBank, BaoVietBank, BVBank, VIB, VPBank, OCB duy trì tỷ lệ nợ xấu trên 3%, trong đó một số có LLR dưới 70%, đồng nghĩa khả năng hấp thụ rủi ro thấp.

Việc tỷ lệ nợ xấu tăng nhanh hơn tín dụng và bộ đệm dự phòng suy giảm khiến hệ thống ngân hàng đối diện áp lực kép: vừa phải xử lý các khoản nợ quá hạn, vừa phải duy trì tăng trưởng tín dụng để hỗ trợ nền kinh tế.

Từ ngày 1/8/2025, việc luật hóa Nghị quyết 42 được kỳ vọng giúp đẩy nhanh tiến độ thu hồi nợ và xử lý tài sản bảo đảm. Tuy nhiên, hiệu quả sẽ phụ thuộc vào việc triển khai thực tế và sự hợp tác của các bên liên quan.

Với bối cảnh kinh tế vẫn tiềm ẩn rủi ro, những ngân hàng duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp và LLR cao sẽ có lợi thế cạnh tranh, không chỉ trong việc đảm bảo an toàn vốn, mà còn trong khả năng mở rộng tín dụng khi thị trường phục hồi. Ngược lại, những ngân hàng có bộ đệm mỏng sẽ cần thận trọng hơn trong chiến lược tăng trưởng để tránh áp lực thanh khoản và lợi nhuận.

Đăng ký đặt báo