Rủi ro “kép” bủa vây trụ cột nông nghiệp
Chăn nuôi – một trong những trụ cột quan trọng của nông nghiệp Việt Nam, đóng góp khoảng 5% GDP, tương đương 33–35 tỷ USD mỗi năm đang trải qua giai đoạn đầy thử thách. Dù số liệu thống kê cho thấy ngành vẫn giữ được đà tăng trưởng, nhưng đằng sau những con số ấy là hàng loạt khó khăn chồng chất: Chi phí đầu vào tăng cao, dịch bệnh diễn biến phức tạp và thiên tai liên tiếp tàn phá, khiến sinh kế của hàng triệu hộ nông dân vẫn mong manh.
Phân tích diễn biến thị trường, ông Đinh Việt Tú, đại diện Chi cục Chất lượng - Chế biến và Phát triển thị trường khu vực Nam Bộ, cho biết: “Hiện giá thịt heo duy trì ổn định, dao động từ 58.000–65.000 đồng/kg; gà lông màu dao động 59.000–63.000 đồng/kg tùy vùng.” Tuy nhiên, theo ông Tú, sự ổn định này chỉ mang tính tạm thời.
Ngành chăn nuôi đang phải gồng mình trước bốn sức ép cùng lúc: Dịch bệnh chưa dứt, thiên tai dồn dập, chi phí đầu vào leo thang và quy mô sản xuất nhỏ lẻ vẫn phổ biến. Những yếu tố ấy khiến đà tăng trưởng của ngành dễ bị đảo chiều bất cứ lúc nào nếu xảy ra biến động lớn.
Thực tế, tình hình dịch bệnh trong năm 2025 vẫn là nỗi lo thường trực. Dịch tả lợn châu Phi (ASF) tuy đã giảm so với giữa năm, song chưa được khống chế hoàn toàn. Tháng 7/2025, cả nước ghi nhận hơn 136.000 hộ chăn nuôi bị ảnh hưởng bởi dịch, trung bình mỗi thôn có tới 8–9 hộ phát sinh ổ dịch. Sang tháng 8, số ổ dịch giảm còn 477, với hơn 65.000 con lợn mắc bệnh, chết hoặc buộc tiêu hủy.
Đến tháng 9, dịch tiếp tục thu hẹp nhưng vẫn xuất hiện rải rác tại hơn 200 xã, tập trung ở các tỉnh miền Bắc như Tuyên Quang, Phú Thọ, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Hà Nội, Ninh Bình và lan xuống một số tỉnh miền Trung. Hầu hết các ổ dịch đều phát sinh ở hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, chưa bảo đảm điều kiện an toàn sinh học.

Đáng chú ý, Việt Nam hiện phải đối mặt với chủng virus ASF tái tổ hợp Genotype I + II, chiếm tới 87% số mẫu lưu hành năm 2025. Chủng mới này làm giảm hiệu quả của vaccine hiện có, khiến công tác phòng, chống dịch trở nên khó khăn hơn.
Ông Nguyễn Ngọc Tiến, Phó trưởng phòng Dịch tễ thú y (Cục Chăn nuôi và Thú y), cảnh báo: “Nếu dịch bệnh tái phát đúng vào thời điểm cận Tết, việc bảo đảm nguồn cung thịt sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Các địa phương cần siết chặt kiểm dịch, hướng dẫn tái đàn an toàn và khuyến khích mô hình chăn nuôi tập trung để giảm thiểu rủi ro”.
Dịch bệnh chưa lắng thì thiên tai lại ập đến. Theo thống kê của Cục Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), bão số 10 cùng mưa lũ, sạt lở và giông lốc đã khiến hơn 594.000 con gia súc, gia cầm bị chết hoặc cuốn trôi, trong đó có 3.477 con gia súc và 590.772 con gia cầm.
Mưa lớn sau bão số 11 Matmo tiếp tục gây thiệt hại thêm 359.000 con vật nuôi. Thiên tai không chỉ cuốn đi vật nuôi mà còn phá hủy chuồng trại, hệ thống điện, nguồn nước và cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất, khiến nhiều hộ chăn nuôi trắng tay chỉ sau một đêm.
Thực tế cho thấy, thiên tai và dịch bệnh thường đi liền với nhau, tạo thành “vòng xoáy” khiến người chăn nuôi kiệt quệ sau mỗi mùa mưa bão. Ông Phan Quang Minh, Phó Cục trưởng Cục Chăn nuôi và Thú y, nhận định: “Sau bão lũ số 10 và 11, nguy cơ phát sinh và lây lan dịch bệnh trên đàn vật nuôi đang ở mức cao, đặc biệt là dịch tả heo châu Phi. Việc kiểm soát vận chuyển động vật, vệ sinh chuồng trại và tiêu độc khử trùng gặp nhiều trở ngại, nhất là ở các hộ nhỏ lẻ”.
Sau mỗi đợt bão lũ, môi trường ẩm ướt và ô nhiễm trở thành điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh tái phát. Việc xử lý xác động vật, tiêu độc khử trùng và khôi phục chuồng trại gặp vô vàn khó khăn, nhất là tại các vùng nông thôn, miền núi, nơi lực lượng thú y cơ sở còn mỏng và thiếu thiết bị chuyên dụng. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, “vết thương” thiên tai có thể nhanh chóng trở thành ổ dịch, kéo theo tổn thất kép cho người chăn nuôi.
Trong bối cảnh đó, ngành chăn nuôi đang phải vận hành trong vùng áp lực cao chưa từng có. Mỗi biến động về thời tiết hay thị trường đều có thể gây hiệu ứng dây chuyền lên toàn chuỗi sản xuất – từ con giống, thức ăn, vận chuyển đến tiêu thụ. Điều này đòi hỏi chính sách hỗ trợ tái đàn, bảo hiểm nông nghiệp và cảnh báo sớm dịch bệnh phải được triển khai quyết liệt hơn, nếu không, “trụ cột” của nông nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục chao đảo dưới sức nặng của thiên tai và dịch bệnh.
Áp lực chi phí chưa có dấu hiệu hạ nhiệt
Cùng với rủi ro dịch bệnh và thiên tai, chi phí đầu vào vẫn là gánh nặng lớn đối với người chăn nuôi. Dù giá thức ăn đã giảm nhẹ so với năm 2024, song hiện vẫn cao hơn khoảng 25–30% so với giai đoạn trước. Nguyên nhân chủ yếu đến từ biến động giá nguyên liệu nhập khẩu như ngô, đậu tương và lúa mì khi kinh tế thế giới suy yếu, xung đột khu vực và khủng hoảng vận chuyển khiến chi phí logistics leo thang.
Theo bà Phạm Kim Dung, Trưởng phòng Giống - Vật nuôi, Cục Chăn nuôi và Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết: “Sản xuất chăn nuôi trong nước đang chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, cả bên ngoài lẫn nội tại. Bối cảnh toàn cầu với khủng hoảng kinh tế, chiến tranh và biến động giá nguyên liệu đã làm chi phí thức ăn chăn nuôi tăng cao”.
Trong nước, các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi khó có thể giảm giá sâu, trong khi giá bán sản phẩm đầu ra lại không tăng tương ứng. Lợi nhuận vì thế tiếp tục bị bào mòn, khiến nhiều hộ chăn nuôi dù muốn tái đàn cũng e dè vay vốn, bởi chi phí đầu tư cao mà rủi ro dịch bệnh vẫn luôn rình rập.
Ngoài ra, theo Tổng cục Thống kê, đến hết tháng 9/2025, tổng đàn vật nuôi cả nước đạt hơn 31 triệu con lợn và 584 triệu con gia cầm. Sản lượng thịt hơi các loại đạt gần 6 triệu tấn, tăng hơn 5% so với cùng kỳ năm ngoái; kim ngạch xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đạt 47 triệu USD, tăng gần 19%. Những con số này phản ánh nỗ lực lớn của người chăn nuôi và doanh nghiệp trong việc duy trì đà tăng trưởng giữa muôn vàn biến động.

Tuy nhiên, đằng sau sự tăng trưởng ấy vẫn là nền sản xuất còn manh mún. Khoảng 50% tổng sản lượng toàn ngành hiện vẫn đến từ các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, vốn thiếu điều kiện đảm bảo an toàn sinh học, dẫn đến nguy cơ dịch bệnh luôn ở mức cao. Giá thức ăn, con giống và thuốc thú y vẫn ở mức “neo” cao, làm lợi nhuận bị bào mòn, trong khi việc chuyển đổi sang mô hình chăn nuôi tập trung, ứng dụng công nghệ cao lại đòi hỏi vốn lớn và quản trị kỹ thuật khắt khe – điều vượt quá khả năng của phần lớn nông hộ hiện nay.
Tất cả những yếu tố đó cho thấy sức chống chịu của ngành chăn nuôi Việt Nam vẫn còn mong manh trước tác động kép từ biến đổi khí hậu và thị trường toàn cầu. Việc duy trì tốc độ tăng trưởng trong bối cảnh khó khăn là tín hiệu đáng khích lệ, nhưng nếu không sớm tháo gỡ các “điểm nghẽn” mang tính hệ thống – từ chi phí đầu vào, dịch bệnh đến năng lực quản trị thì thành quả ấy rất dễ bị xóa nhòa chỉ sau một mùa bão lũ.
Thách thức vẫn còn nhiều, song đây cũng là cơ hội để ngành chăn nuôi tái định vị lại mô hình tăng trưởng, hướng tới nền sản xuất hiện đại, an toàn và bền vững hơn, nơi mỗi biến động không còn là cú sốc, mà là phép thử cho sức chống chịu của cả hệ thống.
Ổn định giá, nâng sức cạnh tranh – Nhiệm vụ kép của ngành chăn nuôi
Trong bối cảnh giá vật tư, thức ăn chăn nuôi tiếp tục neo cao, dịch bệnh có nguy cơ tái phát và thời tiết cực đoan diễn biến bất thường, ngành chăn nuôi đang phải đối mặt với sức ép kép: vừa phải ổn định giá, vừa đảm bảo nguồn cung phục vụ thị trường cuối năm.
Giải pháp then chốt được ngành xác định lúc này là kiểm soát tốt dịch bệnh, bảo đảm nguồn cung ổn định, đồng thời đẩy mạnh liên kết sản xuất – tiêu thụ nhằm hạn chế biến động giá trên thị trường. Sự phối hợp giữa doanh nghiệp, hợp tác xã và hộ chăn nuôi được xem là nền tảng để ổn định sản xuất trong giai đoạn nhạy cảm cuối năm.
“Dựa trên tình hình biến động, chúng tôi đề xuất giải pháp như sau: thúc đẩy và mở rộng thị trường, giảm chi phí sản xuất, ổn định giá và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc giảm chi phí đầu vào thì một trong những yếu tố quyết định là phải chủ động được đầu vào trong nước, muốn làm được thì phải mở rộng nguồn nguyên liệu”, ông Đinh Việt Tú, đại diện Chi cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường khu vực Nam Bộ chia sẻ.
Để cụ thể hóa các định hướng này, ngành cần tập trung phát triển nguồn giống trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư chuỗi khép kín từ sản xuất thức ăn, con giống đến chế biến. Cùng với đó là việc chuẩn hóa hệ thống giết mổ, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, giúp đảm bảo chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Song song, các địa phương được yêu cầu xây dựng kế hoạch chăn nuôi an toàn sinh học và chuẩn bị phương án tái đàn sau thiên tai, dịch bệnh, tránh tình trạng đứt gãy nguồn cung vào thời điểm Tết Nguyên đán. Việc xử lý môi trường sau bão, lũ, dịch bệnh cũng được đặt lên hàng đầu để đảm bảo điều kiện tái đàn và hạn chế rủi ro lan truyền mầm bệnh.
Ngành chăn nuôi hiện được định hướng chuyển sang mô hình sản xuất tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường, trong đó ưu tiên đầu tư chuồng trại kiên cố, có khả năng điều hòa vi khí hậu và ứng dụng công nghệ xử lý chất thải. Hệ thống cảnh báo sớm về dịch bệnh và thiên tai đang được nghiên cứu mở rộng để hỗ trợ công tác phòng ngừa.
“Việc đảm bảo nguồn cung con giống trong các tháng cuối năm là hết sức quan trọng. Các cơ sở chăn nuôi thì cần phải xây dựng kế hoạch sản xuất, đảm bảo duy trì tổng đàn gia súc, gia cầm. Bên cạnh đó, chúng ta xử lý các vấn đề về môi trường sau bão, lũ, dịch bệnh phải đảm bảo, để có thể có điều kiện tái đàn. Vì hiện nay sau dịch bệnh bão lũ cho thấy tâm lý tái đàn trở lại vẫn còn đang e ngại. Đây là những vấn đề chúng ta cần phải giải quyết trước mắt”, bà Phạm Kim Dung, Trưởng phòng Giống vật nuôi (Cục Chăn nuôi và Thú y) chia sẻ.
Bên cạnh việc đảm bảo nguồn cung trong nước, ngành cũng đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) để mở rộng đầu ra cho sản phẩm chăn nuôi, nhất là các mặt hàng có lợi thế như trứng, thịt gà chế biến và sữa. Tuy nhiên, để giữ vững lợi thế này, yêu cầu đặt ra là phải nâng cao chất lượng, giảm chi phí sản xuất và chủ động nguồn nguyên liệu trong nước.
Ngoài ra, theo các chuyên gia cần tăng cường hợp tác quốc tế trong giám sát khí hậu, chia sẻ dữ liệu và công nghệ chế biến. Nếu kiểm soát tốt dịch bệnh và giảm phụ thuộc nhập khẩu, ngành chăn nuôi vẫn có thể bảo đảm nguồn cung ổn định dịp cuối năm 2025.
Từ nay đến cuối năm, các cơ quan quản lý sẽ tiếp tục theo dõi sát diễn biến dịch bệnh, giá vật tư đầu vào và thị trường tiêu thụ, đồng thời phối hợp với các doanh nghiệp lớn để bình ổn giá và đảm bảo cung cầu. Cơ chế hỗ trợ tín dụng, bảo hiểm chăn nuôi cũng được đề xuất triển khai mạnh hơn để giảm rủi ro cho hộ nuôi nhỏ lẻ.
Trước áp lực dịch bệnh, chi phí đầu vào tăng và biến động thị trường, ngành chăn nuôi Việt Nam đang bước vào “cuộc chạy đua” nước rút để bảo đảm đủ thịt, trứng, sữa phục vụ Tết Nguyên đán 2026. Sự chủ động trong kiểm soát dịch bệnh, chuẩn bị nguồn giống và ổn định thị trường sẽ là yếu tố quyết định giúp ngành không chỉ vượt qua thời điểm khó khăn mà còn từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng tới phát triển bền vững.