
Từ năm 2024, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường châu Âu bắt đầu ghi nhận tín hiệu tích cực trở lại sau giai đoạn trầm lắng. Xu hướng này tiếp tục được duy trì trong năm 2025 với mức tăng trưởng dự kiến đạt khoảng 30%. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả khả quan, các doanh nghiệp Việt vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt từ những thay đổi trong chính sách kinh tế và thương mại của các nước thành viên EU.

Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU đạt 54,8 tỷ Euro, tăng gần 15% so với năm trước, trong khi nhập khẩu từ EU đạt 12,25 tỷ Euro, tăng hơn 7%. Bốn tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tiếp tục bứt phá với con số 20,76 tỷ Euro, tăng 27% so với cùng kỳ năm 2024; nhập khẩu đạt 3,63 tỷ Euro, tăng 3%.
Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu sang EU là Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Theo ông Trần Ngọc Quân, Tham tán Thương mại Việt Nam tại Bỉ và EU, sau 5 năm thực thi, EVFTA đã bắt đầu phát huy hiệu quả rõ rệt. Đây là hiệp định có mức cam kết cao nhất mà EU dành cho Việt Nam, với lộ trình xoá bỏ thuế nhập khẩu gần như toàn bộ đối với hàng hóa Việt Nam.
Nhờ EVFTA, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam được nâng cao sức cạnh tranh, đặc biệt về giá cả so với các sản phẩm cùng loại đến từ các nước châu Á khác. Sức mua của người tiêu dùng EU cũng có dấu hiệu phục hồi từ năm 2024, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng Việt, nhất là nhóm hàng nông sản, thực phẩm chế biến, ngày càng được thị trường đón nhận tích cực.
Các ngành xuất khẩu chủ lực như nông thủy sản, dệt may, giày dép đã tận dụng tốt cơ hội từ ưu đãi thuế quan, giúp nhiều mặt hàng như gạo, tôm, hạt điều, trái cây… gia tăng thị phần và mở rộng kênh phân phối tại châu Âu.
Một yếu tố thuận lợi khác là hàng hóa Việt Nam không cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm nội khối EU, điều này góp phần giúp Việt Nam trở thành đối tác đáng tin cậy. Người tiêu dùng châu Âu cũng ngày càng cởi mở hơn với các sản phẩm có xuất xứ từ châu Á, đặc biệt là từ Việt Nam.
Đáng chú ý, cộng đồng doanh nghiệp Việt kiều tại châu Âu đang ngày càng đóng vai trò quan trọng khi tham gia trực tiếp vào chuỗi nhập khẩu và phân phối hàng Việt. Sự tham gia này đã góp phần tạo nên một hệ sinh thái mới, kết nối nhà xuất khẩu trong nước với hệ thống cửa hàng, nhà hàng và bước đầu thâm nhập vào các kênh bán lẻ hiện đại, bao gồm cả siêu thị lớn.

Dù xuất khẩu sang thị trường EU đang ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực nhờ EVFTA, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang đối mặt với hàng loạt rào cản mới, chủ yếu đến từ chính sách kinh tế và thương mại ngày càng khắt khe của EU.

Không dừng lại ở đó, hàng loạt quy chuẩn về chất lượng, vệ sinh thực phẩm, dán nhãn và bảo vệ môi trường cũng đang khiến nhiều mặt hàng nông sản, thực phẩm của Việt Nam gặp khó khi tiếp cận thị trường này. Phần lớn sản phẩm vẫn mang tính gia công, giá trị gia tăng thấp và khó đáp ứng toàn bộ các tiêu chí kỹ thuật của EU. Khi rào cản thuế quan dần được gỡ bỏ, các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá, chống trợ cấp hay tự vệ lại có xu hướng gia tăng, tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với doanh nghiệp Việt.
Bên cạnh đó, chi phí logistics cao, đặc biệt là vận tải hàng không, cũng làm giảm sức cạnh tranh so với sản phẩm cùng loại đến từ Nam Mỹ, châu Phi hay Trung Đông. Công nghệ sau thu hoạch, khâu bảo quản, đóng gói và thiết kế bao bì, nhất là với mặt hàng trái cây tươi còn nhiều hạn chế, khiến thời gian bảo quản ngắn và khó tiếp cận các kênh phân phối hiện đại tại châu Âu.
Về phía người tiêu dùng, thị hiếu ở EU đang dần chuyển hướng sang các sản phẩm xanh, sạch, thân thiện với môi trường và minh bạch về nguồn gốc. Đây là xu hướng lâu dài đòi hỏi doanh nghiệp Việt không chỉ đáp ứng về chất lượng và giá cả, mà còn phải cải thiện toàn diện về quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn phát triển bền vững.
Để ứng phó với các rào cản mới và tận dụng hiệu quả EVFTA, Thương vụ Việt Nam tại EU khuyến nghị doanh nghiệp cần nhanh chóng thích ứng với các chính sách thương mại xanh mà EU đang thúc đẩy. Cụ thể, cần chuẩn bị đầy đủ giấy chứng nhận truy xuất nguồn gốc đối với các sản phẩm gỗ, cà phê, ca cao xuất khẩu - tuân thủ các yêu cầu của EUDR có hiệu lực từ cuối năm 2020.
Song song, cần thiết lập cơ chế quản lý và cấp chứng chỉ carbon cho các mặt hàng như sắt, thép, xi măng, phân bón, những nhóm sản phẩm sẽ chịu tác động từ Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) dự kiến triển khai vào năm 2026. Đây cũng là cơ hội để tận dụng các nguồn vốn quốc tế từ cam kết JETP phục vụ cho quá trình chuyển đổi năng lượng và phát triển bền vững.

Ở góc độ ngành hàng, Tham tán Trần Ngọc Quân đề xuất đàm phán mở rộng danh mục gạo thơm được hưởng ưu đãi thuế quan như ST25, ST24; tăng hạn ngạch gạo xuất khẩu vào EU và xúc tiến việc EU công nhận danh sách doanh nghiệp đủ điều kiện xuất khẩu sản phẩm động vật.
Ngoài ra, việc phát triển hai liên minh ngành hàng lớn, một cho trái cây, một cho thủy sản, là hướng đi cần thiết để tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp xuất khẩu với hệ thống phân phối tại EU, đặc biệt là siêu thị thực phẩm. Đầu tư vào trung tâm logistics lạnh thông minh để kết nối vùng sản xuất với cảng trung chuyển cũng là giải pháp cấp thiết nhằm giảm chi phí vận tải và nâng cao chất lượng hàng hóa.
Cuối cùng, Việt Nam cần xây dựng một chiến lược quảng bá bài bản, dài hạn cho các sản phẩm nông lâm thủy sản tại thị trường EU, gắn với truyền thông thương hiệu quốc gia, đồng thời kết hợp với các hoạt động quảng bá văn hóa và du lịch để nâng cao hình ảnh tổng thể hàng Việt tại châu Âu.