
Theo Báo cáo của Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), mưa lũ lớn sau bão số 11 đã gây ngập lụt nghiêm trọng tại nhiều tỉnh miền Bắc, làm hàng chục người chết và mất tích, hơn 220.000 ngôi nhà bị ngập, hàng chục nghìn héc-ta lúa, hoa màu và vật nuôi bị thiệt hại.
Hai cơn bão liên tiếp (số 10 và 11) đã gây ra 76 sự cố đê điều tại 10 tỉnh, thành, tăng 17 sự cố chỉ sau một ngày. Nhiều khu vực trọng điểm như Bắc Ninh, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An bị ảnh hưởng nặng, trong đó Bắc Ninh ghi nhận tới 20 sự cố mới.
Tại Lạng Sơn, đập thủy điện Bắc Khê 1 (xã Tân Tiến) bị vỡ do lưu lượng lũ tăng đột biến, nhưng nhờ di dời khẩn cấp 803 hộ dân nên không có thiệt hại về người.
Nhiều nơi ghi nhận lượng mưa 200–400mm, có nơi trên 600mm. Mực nước sông Cầu tại Thái Nguyên và sông Thương tại Lạng Sơn đều vượt mốc lịch sử hơn 1m.
Hệ thống hạ tầng chịu tổn thất nặng nề: hơn 217.000 hộ dân mất điện, hàng trăm hồ chứa ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ hư hỏng, nhiều hồ đang trong tình trạng điều tiết khẩn cấp.
Không chỉ dừng ở con số thiệt hại, điều đáng lo ngại hơn là tần suất thiên tai cực đoan đang tăng lên với cường độ mạnh và phạm vi ảnh hưởng rộng.

Từ những cơn mưa, trận lũ dồn dập đến hạn mặn ở đồng bằng sông Cửu Long, từ lũ quét ở miền núi phía Bắc đến xói lở ven biển miền Trung – tất cả đều đang cho thấy thiên nhiên đang phản ứng.
Khi thiên nhiên nổi giận, cái giá phải trả không chỉ là thiệt hại vật chất, mà còn là thách thức đối với toàn bộ hệ thống sản xuất, hạ tầng và sinh kế của hàng triệu người dân.

Theo các chuyên gia của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), 60–70% nguyên nhân khiến thiên tai trở nên nghiêm trọng hơn xuất phát từ tác động của con người – bao gồm phá rừng, bê tông hóa, khai thác đất rừng và quy hoạch sai lệch.
Việt Nam hiện có hơn 40% diện tích lưu vực sông bị suy giảm khả năng thấm, thoát nước tự nhiên do đô thị hóa nhanh, đặc biệt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Đông Nam Bộ.
Tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, việc san lấp hồ ao, kênh mương khiến hệ thống tiêu thoát nước bị cắt đứt. Trong khi đó, ở nông thôn, mô hình canh tác chạy theo sản lượng – sử dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật quá mức – đã làm suy thoái nghiêm trọng hệ sinh thái đất và nước.
Báo cáo của FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc) cho biết: hơn 3,2 triệu héc-ta đất nông nghiệp Việt Nam đang trong tình trạng thoái hóa, chiếm gần 10% tổng diện tích đất canh tác.

Đáng chú ý, các chuyên gia của Ngân hàng Thế giới (World Bank) cảnh báo: nếu Việt Nam không có biện pháp ứng phó kịp thời, thiệt hại do biến đổi khí hậu có thể làm giảm khoảng 3,5% GDP mỗi năm từ nay đến 2050. Trong khi đó, chi phí phục hồi sau thiên tai luôn cao gấp nhiều lần chi phí đầu tư cho phòng ngừa và thích ứng sớm.
Thực tế, phát triển kinh tế nhanh nhưng thiếu đồng bộ về quy hoạch môi trường đã khiến Việt Nam rơi vào “vòng xoáy tổn thương”. Khi rừng phòng hộ bị thu hẹp, đất nông nghiệp bạc màu, sông ngòi bị ô nhiễm, thì ngay cả một trận mưa trung bình cũng có thể biến thành thảm họa. Thiên nhiên không “vô tình”, mà chỉ đang phản chiếu lại chính cách con người đối xử với nó.

Năm 2025, Liên Hợp Quốc chọn chủ đề Ngày Quốc tế Giảm nhẹ rủi ro thiên tai (13/10) là “Đầu tư tăng cường khả năng chống chịu để giảm thiểu rủi ro thiên tai.” Đây không chỉ là lời kêu gọi, mà là cảnh báo cho các quốc gia như Việt Nam – nơi mà thiên tai đang trở thành “bình thường mới”.
Bà Pauline Tamesis, Điều phối viên thường trú Liên hợp quốc tại Việt Nam, gửi lời chia buồn tới các gia đình có người thiệt mạng, đồng thời khẳng định:
“Liên hợp quốc sẽ luôn đồng hành cùng Việt Nam trong nỗ lực phòng tránh sớm và nâng cao năng lực ứng phó, huy động nguồn lực để đáp ứng nhu cầu cấp thiết.”
Từ góc nhìn của UNICEF, bà Silvia Danailov cũng nhấn mạnh: “Các đợt thiên tai vừa qua một lần nữa nhắc nhở tầm quan trọng của việc đầu tư vào công tác chuẩn bị, ứng phó và phục hồi. Mỗi đồng đầu tư sớm sẽ giúp giảm gấp nhiều lần thiệt hại phải chi trả sau thiên tai.”
Với Việt Nam – quốc gia có tới 70% dân số sống phụ thuộc vào nông nghiệp và vùng dễ bị tổn thương – bài toán “chống chịu” càng cần được nhìn nhận như một chiến lược phát triển lâu dài, chứ không chỉ là phản ứng tạm thời sau thảm họa.

Thực tế, Việt Nam không thiếu những mô hình canh tác “thuận thiên” thành công. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, mô hình “1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp” giúp nông dân tăng thu nhập 30–50% và giảm phát thải tới 70%. Theo ông Tuấn, “Thuận thiên chính là thuận dân, thuận đời, thuận tương lai.”

Còn ông Thibault Ledecq, Giám đốc Bảo tồn WWF Việt Nam, nhấn mạnh rằng: “Sản xuất lương thực hoàn toàn có thể trở thành động lực bảo tồn thiên nhiên nếu được quy hoạch và quản lý bền vững. Mở rộng mô hình nông nghiệp thuận thiên sẽ tạo ra ‘vòng tuần hoàn tích cực’, nơi thịnh vượng kinh tế gắn liền với phục hồi hệ sinh thái".

Những hướng đi này không chỉ nhằm “chống chịu” trước thiên tai, mà còn hướng tới chuyển đổi mô hình phát triển, nơi mỗi quyết định quy hoạch, xây dựng, sản xuất đều phải tính đến yếu tố khí hậu, môi trường và sự bền vững của hệ sinh thái. Nếu không thay đổi cách tiếp cận, vòng xoáy “thiệt hại – khắc phục – tái thiệt hại” sẽ không bao giờ dừng lại.
Đầu tư cho khả năng chống chịu hôm nay chính là bảo hiểm cho tương lai – cho con người, cho sinh kế, cho những mùa vàng không còn ngập úng./.
Nguyễn Thị Thắm