
Việt Nam đang từng bước thử nghiệm các dự án giảm phát thải carbon trải dài từ miền Trung đến Tây Nguyên và vùng trung du, miền núi phía Bắc. Tại Đà Nẵng, Đề án thí điểm kinh doanh tín chỉ carbon rừng từ REDD+ đã được triển khai, đánh dấu bước khởi đầu trong việc thử nghiệm thị trường carbon.
Trong giai đoạn 2022–2026, khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên thực hiện các dự án chuyển nhượng carbon rừng hợp tác với LEAF/Emergent, nhằm đánh giá khả năng thương mại hóa tín chỉ carbon trong điều kiện thực tế. Vùng trung du, miền núi phía Bắc có dự án giảm phát thải trong lâm nghiệp của SK Forest, còn tại Quảng Ngãi, dự án REDD+ xã Kon Plông đang được triển khai. Tuy nhiên, hầu hết các dự án này vẫn chỉ mang tính hỗ trợ có điều kiện, chưa tạo ra thương vụ chuyển nhượng thực sự trên thị trường trong nước hay quốc tế.
Đánh giá về thị trường tín chỉ carbon rừng, phát biểu tại Hội thảo “Carbon rừng - Tiềm năng tạo nguồn tài chính mới cho bảo vệ và phát triển rừng”, PGS.TS Trần Quang Bảo, Cục trưởng Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết, lâm nghiệp hiện là lĩnh vực duy nhất có khả năng phát thải ròng âm, nhờ vào quá trình bảo vệ và phát triển rừng và sự hỗ trợ của các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, thị trường carbon rừng ở Việt Nam vẫn trong giai đoạn ban đầu, gặp nhiều khó khăn và thách thức.

Bên cạnh những nỗ lực thử nghiệm, thị trường carbon rừng Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Dù sở hữu diện tích rừng rộng và tiềm năng giảm phát thải cao, Việt Nam vẫn chưa thể bán tín chỉ carbon. Nguyên nhân xuất phát từ việc chưa công bố quy hoạch giảm phát thải và chưa xác định rõ rừng nào thuộc cam kết quốc gia tự nguyện (NDC). Theo nguyên tắc, các dự án muốn bán tín chỉ phải nằm ngoài diện tích NDC, nhằm tránh tính hai lần lượng CO₂ giảm được.
Bên cạnh đó, việc xác định hiệu quả thực sự của các dự án giảm phát thải carbon vẫn còn nhiều khó khăn. Việc đo đạc và chứng minh lượng CO₂ giảm được đòi hỏi cơ sở dữ liệu chính xác, phương pháp đo lường chuẩn hóa và minh bạch, điều mà hiện nay các dự án trong nước vẫn đang thiếu. Sự hạn chế này khiến nhiều tín chỉ carbon tiềm năng chưa thể chuyển đổi thành giá trị thương mại thực tế trên thị trường quốc tế.
Một thách thức khác là việc chứng minh lượng CO₂ giảm phát thải. Dự án ERPA Bắc Trung Bộ của Ngân hàng Thế giới đã chứng minh giảm được 10,3 triệu tấn CO₂ và mang về hợp đồng trị giá 51,5 triệu USD. Đối với Việt Nam, việc bán tín chỉ carbon đòi hỏi hệ thống số liệu và cơ sở dữ liệu minh bạch, điều mà hiện vẫn chưa có.

Công tác phân bổ lợi ích từ các dự án cũng gặp nhiều vướng mắc. Theo Nghị định 107/2022/NĐ-CP, 0,5% nguồn lực dùng cho điều phối chung, 3% dành cho đo đếm, giám sát và tập huấn, còn lại 96,5% phân bổ cho các địa phương và tiếp tục chuyển tới cộng đồng nhận khoán. Trong thực tế, việc chi trả gặp khó khăn do các quy định còn chồng chéo và chưa sát thực tế.
Thêm vào đó, thị trường carbon rừng vẫn thiếu một khung pháp lý đầy đủ cho thương mại. Hiện nay, thị trường chỉ dừng lại ở việc chuyển nhượng kết quả giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ cho Ngân hàng Thế giới, trong khi các dự án khác vẫn mang tính hỗ trợ có điều kiện và thiếu pháp lý để thương mại hóa tín chỉ carbon rừng.

Cuối cùng, năng lực triển khai cũng là một hạn chế đáng kể. Việt Nam vẫn thiếu chuyên gia và nguồn nhân lực có kinh nghiệm về thị trường carbon, và hiện chưa có chương trình đào tạo chuyên sâu tại các trường đại học, cao đẳng hay trung cấp về lĩnh vực này. Chính vì vậy, dù có nhiều tiềm năng, thị trường carbon rừng tại Việt Nam vẫn còn mong manh và cần nhiều giải pháp đồng bộ để phát triển bền vững. Thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai dự án mà còn làm chậm tiến trình xây dựng các dự án carbon rừng có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế và môi trường lâu dài.

Theo ông Lương Quang Huy, Trưởng phòng Quản lý phát thải khí nhà kính và Bảo vệ tầng ô-dôn, Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), việc phát triển thị trường tín chỉ carbon rừng hiện nay còn gặp nhiều khó khăn do khuôn khổ pháp lý và cơ chế, chính sách còn thiếu hoặc chưa quy định cụ thể. Tiêu chuẩn carbon rừng và hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định, cấp tín chỉ để áp dụng cho thị trường carbon trong nước chưa được xây dựng.
Ngoài ra, theo ông Huy, kinh phí cần bố trí trước để xây dựng dự án, báo cáo, thẩm định và cấp tín chỉ là tương đối lớn. Hiện chưa có định giá tín chỉ carbon rừng làm cơ sở cho việc đàm phán về giá với bên mua. Trong khi đó, các tiêu chuẩn quốc tế đưa ra yêu cầu rất cao về kỹ thuật, môi trường, xã hội để đánh giá, thẩm định và cấp tín chỉ.

Để thị trường carbon rừng có thể thoát khỏi giai đoạn thí điểm và tiến tới thương mại hóa, trước hết cần một cơ chế chính sách minh bạch và nhất quán. Việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho hoạt động mua bán tín chỉ carbon rừng sẽ giúp tạo niềm tin cho các bên tham gia. Đồng thời, những quy định cụ thể về quyền lợi và nghĩa vụ của địa phương, cộng đồng cũng như nhà đầu tư sẽ là nền tảng để đảm bảo lợi ích hài hòa, tránh mâu thuẫn trong quá trình triển khai.
Cùng với chính sách, yếu tố công nghệ và dữ liệu giữ vai trò then chốt. Việt Nam cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia quốc tế và các tổ chức uy tín trong việc tính toán lượng giảm phát thải. Song song đó, công nghệ đo lường, giám sát cần được chuyển giao và áp dụng một cách minh bạch về thời gian, không gian cũng như phương pháp. Đây là điều kiện tiên quyết để các kết quả giảm phát thải được cộng đồng quốc tế công nhận.
Một trụ cột quan trọng khác là đào tạo nguồn nhân lực. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần chủ động xây dựng đội ngũ chuyên gia, kỹ sư và cán bộ quản lý am hiểu thị trường carbon. Việc thiết lập các chương trình đào tạo chuyên sâu tại các trường đại học, cao đẳng và cơ sở đào tạo nghề sẽ giúp đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực mới mẻ này.

Với diện tích rừng rộng lớn, Việt Nam có tiềm năng to lớn để phát triển tín chỉ carbon và tham gia sâu hơn vào nỗ lực toàn cầu giảm phát thải khí nhà kính. Tuy đã có một số hành lang pháp lý cùng những kết quả bước đầu từ các dự án thí điểm, thị trường carbon rừng vẫn cần được thúc đẩy bằng các giải pháp đồng bộ về chính sách, công nghệ và nhân lực. Chỉ khi ba yếu tố này song hành, tín chỉ carbon rừng mới thực sự trở thành một giá trị bền vững và thương mại hóa thành công.
Thị trường carbon rừng Việt Nam hiện đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Nếu tiếp tục duy trì ở mức thử nghiệm, tiềm năng to lớn từ các cánh rừng rộng lớn sẽ vẫn nằm im, bỏ lỡ cơ hội tham gia sâu vào thị trường carbon toàn cầu. Ngược lại, nếu có chiến lược đồng bộ và quyết liệt, thị trường này hoàn toàn có thể trở thành kênh thương mại thực sự, vừa tạo giá trị kinh tế, vừa góp phần bảo vệ môi trường.

Để đạt được điều đó, ba trụ cột then chốt phải được củng cố đồng thời: một khung pháp lý minh bạch để bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan, công nghệ đo lường và dữ liệu chính xác để chứng minh hiệu quả giảm phát thải, và nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng quản lý, vận hành và triển khai các dự án carbon. Chỉ khi ba yếu tố này đi cùng nhau, tín chỉ carbon rừng mới không chỉ là con số trên giấy, mà trở thành giá trị thực tế, bền vững và có thể giao dịch trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, phát triển thị trường carbon rừng không chỉ là cơ hội kinh tế mà còn là trách nhiệm môi trường và chiến lược quốc gia. Việt Nam có thể khẳng định vai trò của mình trong nỗ lực toàn cầu giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời biến tài nguyên rừng thành một nguồn lực chiến lược cho phát triển bền vững của đất nước.
Khánh Ly