
Tại toạ đàm “Đổi mới để thích ứng: Nâng cao vai trò của Việt Nam trong hệ thống logistics toàn cầu” tổ chức ngày 23/8 ở Hà Nội, ông Hoàng Quốc Anh - Phó Tổng Thư ký Hội thành viên độc lập Hội đồng quản trị doanh nghiệp Việt Nam (VNIDA) nhấn mạnh rằng, logistics xanh không còn là một lựa chọn mang tính hình thức, mà đã trở thành điều kiện bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn chinh phục và duy trì vị thế tại những thị trường lớn, đặc biệt là châu Âu và Bắc Mỹ.

Chia sẻ từ trải nghiệm thực tế đầu tư vào một công ty logistics tại Mỹ, ông Quốc Anh chỉ ra tính hấp dẫn song hành cùng sự biến động khốc liệt của ngành này. Ông lấy ví dụ từ “ông lớn” vận tải biển Frontline: thời kỳ giá cước tàu dầu thô đạt 250.000 - 300.000 USD/ngày, doanh nghiệp thu về lợi nhuận khổng lồ. Nhưng khi nguồn cung tàu bùng nổ, giá thuê rơi xuống chỉ còn 5.000 - 10.000 USD/ngày, thấp hơn cả chi phí hòa vốn, Frontline lập tức thua lỗ nặng nề.
Vòng quay khắc nghiệt này khiến nhiều đối thủ phải bán tàu làm sắt vụn, tạo ra sự sụt giảm nguồn cung, để rồi sau đó giá thuê tăng trở lại, cổ phiếu Frontline phục hồi ngoạn mục. “Ngành logistics rất hấp dẫn nhưng chịu tác động chu kỳ khốc liệt. Và hiện nay, một chu kỳ mới đang đến - logistics xanh,” ông nhấn mạnh.

Theo các chuyên gia, logistics xanh không chỉ đơn thuần là một trào lưu phát triển bền vững, mà còn dần trở thành rào cản phi thương mại được các quốc gia và tập đoàn lớn áp dụng ngày càng nghiêm ngặt. Nhà nhập khẩu không chỉ quan tâm đến chất lượng hay giá thành, mà còn soi chiếu “dấu chân carbon” trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Bởi lẽ, logistics hiện đóng góp tới khoảng 11% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, một con số đáng báo động buộc các quốc gia phải hành động.
Thế giới đã có nhiều kinh nghiệm quý báu. Bangkok đã chuyển đổi dần đội xe buýt diesel sang xe điện, vừa giảm ô nhiễm không khí, vừa tăng lợi nhuận nhờ tín chỉ carbon, khiến hiệu quả dự án cải thiện từ 1,3% lên 9,3%. Việt Nam cũng bắt đầu ghi dấu trên bản đồ đổi mới: Selex Motors phối hợp cùng UNDP triển khai xe máy điện cho dịch vụ giao hàng, dự kiến tạo ra khoảng 43.000 tín chỉ carbon/năm trong giai đoạn 2024 - 2028.
Trên bình diện toàn cầu, các tập đoàn logistics lớn cũng không đứng ngoài cuộc chơi. DHL triển khai chương trình Go Green Plus với cam kết trung hòa carbon trong vận tải, trong khi Grab tích hợp tính năng bù đắp carbon ngay trên ứng dụng, cho phép khách hàng chủ động lựa chọn dịch vụ “xanh” hơn.
Những bài học quốc tế này cho thấy, nếu sớm thích ứng và đầu tư vào logistics xanh, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ giảm chi phí phát thải, mà còn mở ra cơ hội gia tăng giá trị, tạo lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dù cơ hội từ xu thế logistics xanh đang mở ra ngày càng rõ rệt, ông Hoàng Quốc Anh cũng thẳng thắn chỉ ra hàng loạt thách thức mà doanh nghiệp Việt phải đối mặt. Trước hết là bài toán chi phí: việc đầu tư phương tiện vận tải điện, hệ thống kho bãi thông minh hay các giải pháp giảm phát thải đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ, vượt xa khả năng của nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa - vốn chiếm đa số trong ngành logistics. Trong khi đó, hạ tầng hỗ trợ cho mô hình xanh, đặc biệt là mạng lưới trạm sạc và cơ sở cung ứng năng lượng tái tạo, còn thiếu và phân bổ chưa đồng bộ, khiến chi phí vận hành cao và khó đạt hiệu quả kinh tế ngay từ giai đoạn đầu.

Bên cạnh rào cản tài chính, vấn đề nhận thức cũng là một thách thức lớn. Không ít doanh nghiệp vẫn coi logistics xanh là “khái niệm xa xỉ”, chưa nhìn thấy tiềm năng từ việc tham gia thị trường tín chỉ carbon, nơi có thể mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Ngay cả khi đã quan tâm, sự biến động mạnh về giá tín chỉ carbon cùng nguy cơ “greenwashing” (tẩy xanh), tức là doanh nghiệp chỉ làm xanh trên giấy tờ, khiến thị trường này tiềm ẩn nhiều rủi ro và dễ gây mất niềm tin cho nhà đầu tư cũng như đối tác quốc tế.
Để vượt qua khó khăn, ông Quốc Anh nhấn mạnh sự cần thiết của mô hình hợp tác công - tư. Thay vì để mỗi doanh nghiệp tự loay hoay, các dự án xanh nhỏ lẻ có thể liên kết lại để tạo thành những chương trình quy mô lớn, từ đó dễ dàng tiếp cận vốn, công nghệ và hỗ trợ chính sách. Cùng với đó, việc áp dụng các bộ tiêu chuẩn quốc tế uy tín như Vera hay Gold Standard sẽ giúp nâng cao giá trị tín chỉ carbon, tăng tính minh bạch và tạo sự tin tưởng đối với thị trường toàn cầu.

Một hướng đi khác là tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp - những người sẵn sàng chi trả nhiều hơn để sử dụng sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường. Đây là chiến lược mà nhiều tập đoàn quốc tế đang triển khai: gắn thương hiệu với cam kết xanh, vừa tạo lợi thế cạnh tranh, vừa gia tăng lợi nhuận. Điều này cho thấy, đầu tư vào logistics xanh không chỉ đơn thuần là “chi phí tuân thủ”, mà hoàn toàn có thể trở thành “khoản đầu tư sinh lời” nếu biết lựa chọn chiến lược đúng đắn.
“Cơ hội từ tín chỉ carbon đến từ vô số mô hình hợp tác và có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp logistics trong kỷ nguyên mới,” ông Quốc Anh khẳng định. Rõ ràng, con đường chuyển đổi xanh của logistics Việt Nam vẫn còn nhiều chông gai, nhưng nếu biết biến áp lực thành động lực, lấy tín chỉ carbon làm đòn bẩy, doanh nghiệp hoàn toàn có thể đứng vững, bứt phá và chiếm lĩnh vị thế trong chu kỳ phát triển mới của ngành.
Trần Huyền