
Trong hàng triệu năm, Trái đất đã tồn tại và phát triển nhờ khả năng tự điều hòa – một “cơ chế sinh học” hoàn hảo giúp môi trường duy trì cân bằng giữa không khí, nước, đất và sinh vật. Khi khí CO₂ tăng, cây xanh hấp thụ và quang hợp; khi nước biển dâng, rừng ngập mặn tự điều tiết; khi một loài suy giảm, loài khác phát triển để lấp vào khoảng trống. Thiên nhiên biết cách “chữa lành chính mình”.
Quần thể sinh vật trong tự nhiên có khả năng tự điều chỉnh số lượng cá thể để duy trì ổn định. Khi mật độ cá thể tăng cao, sự cạnh tranh về thức ăn và nơi ở trở nên gay gắt, khiến tỷ lệ sinh giảm, tử vong tăng, xuất cư nhiều hơn – số lượng quần thể nhờ đó giảm xuống.
Ngược lại, khi số lượng cá thể quá thấp, nguồn sống dồi dào, mức sinh tăng và tử vong giảm, số lượng lại phục hồi. Cơ chế này giúp các quần thể duy trì trạng thái cân bằng, bảo đảm hệ sinh thái vận hành hài hòa.

Từ cấp độ quần thể, hệ sinh thái cũng hình thành cân bằng tự nhiên, thể hiện ở sự phân bố hợp lý giữa các loài, chuỗi thức ăn được duy trì ổn định, và khả năng thích ứng theo chu kỳ ngày – đêm, mùa – năm. Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa ồ ạt trong thế kỷ XXI đang khiến cơ chế cân bằng ấy bị phá vỡ. Con người khai thác tài nguyên quá mức, phá rừng, xả thải công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng, làm cho thiên nhiên không còn kịp phục hồi.

Cảnh báo mới nhất trong Báo cáo Điểm tới hạn Toàn cầu (12/10/2025) do 160 nhà khoa học quốc tế công bố cho thấy Trái đất đang tiến gần “điểm tới hạn đầu tiên” của sự sụp đổ hệ sinh thái - ngưỡng mà một khi vượt qua, tổn thương thiên nhiên sẽ không thể đảo ngược.
Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1,3 – 1,4°C so với thời kỳ tiền công nghiệp, biến hai năm qua trở thành hai năm nóng nhất lịch sử nhân loại.

Các đợt nắng nóng trên biển đã tác động đến 84% rạn san hô toàn cầu, khiến nhiều nơi san hô bị tẩy trắng hàng loạt và chết hàng loạt. Các nhà khoa học cảnh báo, nếu thế giới không giới hạn mức tăng nhiệt ở 1°C, những hệ sinh thái trọng yếu như rạn san hô có thể biến mất hoàn toàn trong vài thập kỷ tới.
Hệ quả là chu trình tự điều hòa của Trái đất bị đảo lộn. Ô nhiễm không khí và nguồn nước lan rộng, khí hậu biến đổi bất thường, thiên tai ngày càng cực đoan. Lũ lụt, hạn hán, triều cường và xâm nhập mặn giờ không còn là cảnh báo xa xôi mà đã xảy ra thường xuyên và có nhiều diễn biến phức tạp.
Khi vòng tuần hoàn tự nhiên bị phá vỡ, Trái đất cũng đang dần kiệt sức. Và con người, "kẻ thúc đẩy cơn sốt công nghiệp ấy", giờ đây lại chính là nạn nhân đầu tiên của sự mất cân bằng mà mình tạo ra.

Không thể phủ nhận rằng công nghiệp hoá là động lực của tăng trưởng. Song, khi các giới hạn sinh thái đã bị chạm tới, điều nhân loại cần không phải là “phanh” lại toàn bộ quá trình này, mà là điều chỉnh cách thức phát triển – để công nghiệp không đứng đối lập với thiên nhiên, mà cùng tồn tại hài hoà.
Một trong những hướng đi được các chuyên gia môi trường nhấn mạnh là chuyển đổi sang mô hình công nghiệp xanh. Nghĩa là phát triển dựa trên công nghệ tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải, sử dụng nguyên liệu tái tạo và tái chế.

Ở Việt Nam, nhiều khu công nghiệp sinh thái như Ninh Bình, Cần Thơ, Hải Phòng đã bước đầu hình thành, trong đó chất thải của doanh nghiệp này được tái sử dụng làm nguyên liệu cho doanh nghiệp khác. Đây là minh chứng cho mô hình kinh tế tuần hoàn – giải pháp vừa giúp giảm ô nhiễm, vừa tiết kiệm tài nguyên.
Cùng với đó, cần đẩy mạnh chuyển đổi năng lượng sạch. Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Để hiện thực hoá cam kết này, việc phát triển điện gió, điện mặt trời và năng lượng sinh khối cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn.

Một giải pháp quan trọng khác là khôi phục khả năng tự điều hoà của tự nhiên, thông qua bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi hệ sinh thái. Dự án trồng rừng ngập mặn ven biển mang đến hiệu quả rõ rệt: không chỉ giảm thiểu xói mòn, mà còn tạo sinh kế bền vững cho hàng nghìn hộ dân. Khi rừng, sông, biển được hồi sinh, tự nhiên sẽ tự tái tạo cơ chế cân bằng của nó.
Song, để đạt được điều đó, ý thức cộng đồng đóng vai trò không nhỏ. Mỗi doanh nghiệp, mỗi người dân đều có thể góp phần bằng hành động nhỏ: giảm sử dụng nhựa dùng một lần, tiết kiệm điện, tham gia phân loại rác, hay đơn giản là trồng thêm một cây xanh.

Bởi vậy, công nghiệp hoá không thể chỉ là câu chuyện của máy móc, sản lượng hay GDP, mà phải là sự phát triển hài hoà giữa con người và thiên nhiên. Phát triển bền vững không phải là khái niệm xa vời, mà là lựa chọn duy nhất để duy trì sự sống cho thế hệ hôm nay và mai sau.
Công nghiệp hoá đã và đang mở ra kỷ nguyên thịnh vượng, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi con người phải đủ tỉnh táo để điều chỉnh hướng đi. Bởi chỉ khi biết sống thuận tự nhiên, tôn trọng quy luật cân bằng của Trái đất, thì phát triển mới thật sự bền vững./.
Nguyễn Thị Thắm