Hiệu quả bước đầu nhưng vẫn khó nhân rộng
Nông nghiệp sinh thái đang được xem là một trong những hướng đi chiến lược giúp giảm phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu và nâng cao giá trị nông sản Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, dù đã có những kết quả bước đầu tích cực, mô hình này vẫn chưa thể phát triển rộng rãi, chủ yếu do thiếu nền tảng liên kết, hạn chế nguồn lực và chính sách chưa đồng bộ.
Tại Đồng bằng sông Cửu Long, các mô hình sinh kế mùa lũ vùng đệm Khu bảo tồn Láng Sen được xem là điểm sáng trong phát triển nông nghiệp sinh thái gắn với sinh kế cộng đồng.
Theo ông Nguyễn Công Toại, Giám đốc Khu bảo tồn đất ngập nước Láng Sen, mô hình lúa mùa nổi mang lại lợi nhuận 17–19 triệu đồng/ha/vụ, còn mô hình trồng sen kết hợp nuôi cá đạt 32–40 triệu đồng/ha/năm. Không chỉ đem lại thu nhập cho người dân, mô hình này còn giúp giảm tới 73% diện tích canh tác lúa ba vụ, qua đó phục hồi hệ sinh thái tự nhiên trong mùa nước nổi.
Đáng chú ý, mô hình lúa giảm phát thải tại đây đã chứng minh khả năng cắt giảm 37–39% khí CH₄ và 19–30% khí N₂O, góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Các hoạt động phụ trợ như trồng nấm rơm, đan lục bình cũng giúp tận dụng nguồn rơm rạ, tạo việc làm cho phụ nữ, mang lại lợi ích cộng hưởng về mặt xã hội và môi trường.
Dù mang lại nhiều lợi ích rõ rệt như giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao giá trị nông sản, nông nghiệp sinh thái ở Việt Nam vẫn đang đối mặt với không ít rào cản trong quá trình nhân rộng. Theo các chuyên gia, nguyên nhân chủ yếu đến từ thiếu sự liên kết, nguồn lực hạn chế và chính sách chưa đồng bộ giữa các cấp, ngành.
Theo ông Toại, để mô hình phát triển bền vững vẫn còn nhiều rào cản: thị trường tiêu thụ chưa ổn định, người dân còn thụ động trong việc tìm hiểu thị trường và năng lực cán bộ địa phương còn hạn chế. Điều này phản ánh lỗ hổng lớn trong chuỗi giá trị nông nghiệp sinh thái – nơi sản xuất được chú trọng nhưng khâu thương mại hóa và tiêu thụ lại chưa được đầu tư đúng mức.
Trên bình diện quốc gia, giai đoạn 2010–2025, cả nước mới chỉ hình thành 275 mô hình nông nghiệp sinh thái, trong đó 60% xuất hiện trong 5 năm gần đây – thời điểm Việt Nam cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Dù con số này cho thấy nỗ lực chuyển đổi, nhưng theo các chuyên gia, quy mô này vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng hơn 28 triệu ha đất nông nghiệp của cả nước. Đáng chú ý, hơn 60% mô hình hiện vẫn phụ thuộc vào nguồn vốn ODA, trong khi nguồn lực trong nước và khu vực tư nhân chưa đủ mạnh để duy trì lâu dài.
Hiện nay, nhiều địa phương đã có chính sách khung nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể về kỹ thuật, quy hoạch vùng sinh thái hay tiêu chuẩn đánh giá sản phẩm. Thêm vào đó, đất đai thoái hóa, nguồn nước suy giảm, logistics yếu kém khiến chi phí sản xuất cao, tổn thất sau thu hoạch lớn, làm giảm sức cạnh tranh của nông sản sinh thái.

Ông Bùi Hoài Nam, chuyên gia của Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp, phân tích : Nguyên nhân sâu xa không chỉ nằm ở thiếu vốn, mà còn ở thiếu cơ chế phối hợp thống nhất. “Chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái đang thiếu tính đồng bộ và gắn kết, dẫn đến đứt gãy giữa trung ương và địa phương. Năng lực và nguồn lực thực hiện còn mỏng, khiến nhiều mô hình chỉ dừng ở mức thí điểm, chưa đủ điều kiện nhân rộng,ˮ ông Nam nói.
Có thể thấy, bài toán của nông nghiệp sinh thái ở Việt Nam không chỉ nằm ở kỹ thuật hay vốn đầu tư, mà còn ở hệ thống quản trị chưa liền mạch, chính sách khuyến khích chưa đủ mạnh và thiếu cơ chế thị trường ổn định. Nếu những nút thắt này không được tháo gỡ, các mô hình tiên phong như Láng Sen – dù hiệu quả – vẫn chỉ dừng lại ở quy mô nhỏ, khó lan tỏa rộng rãi.
Nông nghiệp sinh thái – cần cú hích từ chính sách và thị trường
Phát triển nông nghiệp sinh thái đang được xem là con đường tất yếu để thích ứng với biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Tuy nhiên, để mô hình này lan tỏa rộng rãi, Việt Nam cần không chỉ dừng lại ở những dự án thí điểm mà phải có một chiến lược dài hạn, ổn định và đồng bộ, với sự chung tay của Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
Trước hết, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ là yêu cầu tiên quyết. Việc ban hành cơ chế ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ thuật, cùng với mở rộng hệ thống khuyến nông và chuyển giao công nghệ xanh, sẽ giúp người nông dân có điều kiện chuyển đổi sang phương thức canh tác sinh thái mà không chịu rủi ro lớn về chi phí ban đầu.
Bên cạnh đó, cần thiết lập tiêu chuẩn quốc gia cho nông nghiệp sinh thái, quy định rõ về quy trình sản xuất, chứng nhận, truy xuất nguồn gốc và ghi nhãn sinh thái. Đây sẽ là cơ sở pháp lý giúp xây dựng thương hiệu và củng cố niềm tin của thị trường đối với sản phẩm sinh thái trong nước.
Về thị trường, ông Vinod Ahuja, Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam, cho biết nhu cầu đối với nông sản sinh thái toàn cầu ước đạt 30 tỷ USD mỗi năm, song người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi cao hơn về an toàn thực phẩm, tính minh bạch và tác động sinh thái.
“Đây là cơ hội nhưng chỉ phát huy được nếu Việt Nam đầu tư nghiêm túc vào toàn bộ chuỗi giá trị – từ sản xuất, truy xuất nguồn gốc, quảng bá sản phẩm đến khâu tiếp cận người tiêu dùng,” ông Ahuja nhấn mạnh.
Theo đó, phát triển thị trường nội địa song song với mở rộng xuất khẩu là hướng đi cần thiết. Các địa phương có thể liên kết với doanh nghiệp chế biến, chuỗi bán lẻ và thương mại điện tử để tạo đầu ra ổn định, đồng thời tăng giá trị gia tăng thông qua chế biến sâu và chứng nhận sinh thái. Nhà nước có thể đóng vai trò kết nối các mô hình sinh thái với chương trình OCOP, du lịch nông nghiệp hoặc tín chỉ carbon, giúp sản phẩm nông nghiệp không chỉ là hàng hóa mà còn mang giá trị sinh thái – văn hóa – kinh tế.
Ở góc độ thực thi, ông Huỳnh Quốc Tịnh, Giám đốc Chương trình Nông nghiệp và Lương thực thực phẩm bền vững WWF-Việt Nam, đặt câu hỏi đáng suy ngẫm: “Tại sao các mô hình thí điểm đều được đánh giá thành công, có lợi nhuận, giảm chi phí nhưng lại không thể nhân rộng?” Theo ông, vấn đề nằm ở việc thiếu xác định rõ mô hình kinh doanh, chi phí duy trì và cơ chế phân phối lợi ích. Nếu không trả lời được “ai hưởng lợi, ai chịu trách nhiệm”, các mô hình sinh thái dù hiệu quả vẫn chỉ tồn tại ngắn hạn.
Do đó, cần xây dựng cơ chế hợp tác ba bên – Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân – để mỗi bên có vai trò và lợi ích rõ ràng. Nhà nước tập trung vào quy hoạch vùng sản xuất, đầu tư hạ tầng và giám sát tiêu chuẩn; doanh nghiệp đảm nhận khâu chế biến, tiêu thụ và xây dựng thương hiệu; còn người dân là chủ thể sản xuất và bảo vệ môi trường sinh thái địa phương. Bên cạnh đó, cần đầu tư vào nghiên cứu khoa học, nhất là về công nghệ giảm phát thải, giống cây trồng bản địa, và quản lý tài nguyên nước – những yếu tố quyết định năng suất và hiệu quả môi trường của mô hình sinh thái.
Rõ ràng, nông nghiệp sinh thái đang đứng trước ngã rẽ quan trọng: hoặc tiếp tục phát triển rời rạc, ngắn hạn, hoặc được “bật đèn xanh” bằng một chiến lược tổng thể – có quy hoạch cụ thể, nguồn lực bền vững và thị trường rõ ràng. Khi ba yếu tố này được đảm bảo, nông nghiệp sinh thái mới thực sự trở thành trụ cột của nền nông nghiệp xanh, bền vững và có khả năng cạnh tranh toàn cầu mà Việt Nam đang hướng tới.