
Trong bức tranh hội nhập ngày càng sâu rộng, hệ thống cảng biển Việt Nam đang trở thành trụ cột quan trọng, vừa đảm nhận vai trò trung chuyển hàng hóa, vừa là đòn bẩy để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Không chỉ đơn thuần là nơi tiếp nhận hàng xuất nhập khẩu, các cảng biển ngày nay còn được xem như “cánh cửa” để kinh tế Việt Nam bước ra thế giới, kết nối trực tiếp với những tuyến vận tải huyết mạch toàn cầu.
Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần những chiến lược mang tính đột phá, trong đó trọng tâm là hiện đại hóa hạ tầng, ứng dụng công nghệ số, phát triển chuỗi logistics thông minh và đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao. Đây chính là nền tảng giúp Việt Nam không chỉ duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định mà còn từng bước gia nhập nhóm các trung tâm cảng biển hàng đầu thế giới.

Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam đã xác định ba khu vực chiến lược: Hải Phòng ở miền Bắc, TP.HCM ở trung tâm và Cái Mép - Thị Vải ở miền Nam. Đây sẽ là những cực tăng trưởng chủ lực, vừa phục vụ xuất nhập khẩu, vừa góp phần hình thành mạng lưới vận tải biển hiện đại gắn liền với phát triển logistics, công nghiệp và thương mại quốc tế.
Ông Nguyễn Tường Anh - Tổng Giám đốc Cảng Hải Phòng cho biết cảng đặt mục tiêu trở thành “cảng xanh - cảng thông minh”, nơi hội tụ hạ tầng mở rộng, công nghệ hiện đại và dịch vụ logistics tiên tiến. Với lịch sử hơn 150 năm, Hải Phòng không chỉ là cửa ngõ quốc tế mà còn là biểu tượng của sự hội nhập và phát triển bền vững.


Sự tăng trưởng nhanh chóng của vận tải biển toàn cầu, cùng nhu cầu logistics ngày càng lớn, đang mang đến cho Việt Nam nhiều cơ hội chưa từng có. Hệ thống cảng nước sâu liên tục mở rộng, góp phần đưa sản lượng container của cả nước tăng 31% chỉ trong một nhiệm kỳ. Riêng Cái Mép - Thị Vải tăng trưởng 47% và chiếm 27% thị phần, Lạch Huyện tăng 43% và đạt 6,6% thị phần. Việt Nam hiện có ba cảng nằm trong top 50 thế giới theo bảng xếp hạng của Lloyd’s List năm 2023: TP.HCM (hạng 23), Hải Phòng (31) và Cái Mép (32).

Không chỉ ghi dấu bằng con số, ngành cảng biển Việt Nam còn thành công trong việc thu hút các hãng tàu container lớn, mở rộng mạng lưới vận tải trực tiếp đến nhiều thị trường quốc tế. Song song đó, ngành đã thể hiện cam kết phát triển bền vững qua việc tham gia các sáng kiến “cảng xanh”, gắn tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Đây chính là điểm cộng giúp Việt Nam nâng cao uy tín trong cộng đồng hàng hải toàn cầu.

Theo ông Bùi Văn Quỳ - Phó Chủ tịch Hiệp hội Cảng biển Việt Nam, chỉ cần tăng đầu tư công cho lĩnh vực hàng hải và đường thủy thêm 7-10%, ngành có thể tạo ra bước chuyển lớn. Hiện tổng sản lượng vận tải hàng hải và đường thủy đã chiếm tới 50%, trong đó hàng hải chiếm 30% và đường thủy chiếm 20%. Nếu được đầu tư đúng hướng, tiềm năng bứt phá là vô cùng lớn.
Thực tế hơn một thập kỷ qua, cảng biển Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu: sản lượng tăng bình quân 8-9%/năm, phát triển hạ tầng với 34 khu bến cảng, và lọt top 10 quốc gia có sản lượng container lớn nhất thế giới. Song để tiếp tục tiến xa, ngành cần sự đồng hành từ khung pháp lý đồng bộ, chính sách cởi mở và chiến lược chuyển đổi số quyết liệt. Ông Lê Đỗ Mười - Cục trưởng Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển chuỗi logistics trọn gói, xây dựng cảng cạn, trung tâm hậu phương và áp dụng mô hình “cảng xanh - thông minh”.
Với những bước đi chiến lược và tầm nhìn dài hạn, cảng biển Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc đầu tư vào công nghệ, hạ tầng và nhân lực không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn góp phần xây dựng nền kinh tế biển bền vững, đưa Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành cường quốc biển trong tương lai.
Trần Huyền