
Chuyển đổi xanh đang trở thành xu thế tất yếu trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính ngày càng trở nên khắt khe ở cả thị trường trong nước và quốc tế. Đây không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng đến mô hình sản xuất hiệu quả, thân thiện với môi trường và phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu.

Thực tế cho thấy, quá trình chuyển đổi xanh mang lại tác động tích cực trên cả hai mặt: kinh doanh và môi trường. Về kinh doanh, việc áp dụng công nghệ sạch và quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí vận hành, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động. Đồng thời, việc thực hiện các tiêu chuẩn môi trường cũng giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thương hiệu, tạo lợi thế khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Ngoài ra, chuyển đổi xanh còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro pháp lý, dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn tài chính xanh, vốn đang ngày càng được các định chế tài chính ưu tiên.
Về môi trường, các giải pháp như thu hồi nhiệt thải, sử dụng năng lượng tái tạo, tái trồng rừng hay thay thế công nghệ cũ đã và đang góp phần rõ nét vào việc giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường sinh thái và đa dạng sinh học. Đây cũng là cách doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào việc thực hiện các cam kết khí hậu quốc gia, đóng góp cho mục tiêu phát triển bền vững.
Tại buổi tọa đàm "Doanh nghiệp chuyển đổi xanh – Từ thách thức đến hành động" ngày 28/7, TS. Nguyễn Hoài Nam, Phó Viện trưởng Viện Khoa học và Công nghệ Năng lượng và Môi trường (Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam), nhấn mạnh rằng chuyển đổi xanh không chỉ đơn thuần là xu hướng phát triển, mà còn là giải pháp tổng thể, gắn với mục tiêu kinh tế - xã hội - môi trường. Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp giữa doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức hỗ trợ để tạo ra hệ sinh thái chuyển đổi bền vững.

Bên cạnh đó, theo các nghiên cứu của PwC và WWF, việc đầu tư vào chuyển đổi xanh có thể đóng vai trò như một động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, góp phần vào phát triển bao trùm và giảm nghèo. Tuy nhiên, để thực hiện được điều này, cần có sự đầu tư bài bản vào hạ tầng công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất và sự hỗ trợ từ chính sách công.
Trong khu vực ASEAN, các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, xi măng, khai khoáng, năng lượng đang cho thấy sự chuyển dịch tích cực trong cắt giảm phát thải. Việt Nam, cùng với Thái Lan và Indonesia, được đánh giá là quốc gia có những nỗ lực nổi bật trong quá trình chuyển đổi. Việc thúc đẩy thị trường trái phiếu xanh, đưa tiêu chí môi trường vào mua sắm công và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực tài chính xanh là những yếu tố then chốt giúp thúc đẩy tiến trình này.
Tuy nhiên, theo các chuyên gia, để việc chuyển đổi xanh đạt hiệu quả sâu rộng và bền vững, cần xây dựng cơ chế chính sách rõ ràng hơn, tăng khả năng tiếp cận vốn xanh cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng cần có tầm nhìn dài hạn, chủ động tái cấu trúc hoạt động sản xuất, đầu tư vào công nghệ sạch và nâng cao nhận thức nội bộ về phát triển bền vững.
Chuyển đổi xanh không chỉ là một bước tiến chiến lược, mà còn là con đường bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên kinh tế xanh và trung hòa carbon.

Chuyển đổi xanh đang trở thành mục tiêu chiến lược của nhiều doanh nghiệp, tuy nhiên, con đường hiện thực hóa mục tiêu này không hề dễ dàng. Theo TS. Nguyễn Hoài Nam, để doanh nghiệp, lãnh đạo và cả khách hàng hướng tới mô hình phát triển bền vững, điều đầu tiên họ cần nhìn thấy chính là thành quả cụ thể mà chuyển đổi xanh mang lại – từ sản phẩm thân thiện môi trường đến hiệu quả trong giảm phát thải và tiết kiệm tài nguyên.

Thực tế hiện nay cho thấy phần lớn các doanh nghiệp đã tiên phong trong chuyển đổi xanh chủ yếu là những doanh nghiệp lớn. Trong khi đó, sự tham gia của nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn khá hạn chế, do đối mặt với nhiều rào cản. TS. Nam chỉ rõ, ngoài việc có quyết tâm và kế hoạch, doanh nghiệp cần xác định rõ lộ trình thực hiện, lựa chọn công nghệ phù hợp, đánh giá khả năng tiếp cận giải pháp và xác định nguồn lực tài chính cần thiết cho quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh những lợi ích dài hạn, chuyển đổi xanh hiện vẫn gặp không ít thách thức. Ngoài chi phí đầu tư ban đầu cao, doanh nghiệp còn đối mặt với nguy cơ gián đoạn sản xuất, khó khăn trong thay đổi quy trình vận hành. Chính sách hỗ trợ hiện nay còn thiếu tính cụ thể, thiếu đồng bộ giữa các ngành, và đặc biệt, việc thực thi chưa nghiêm khiến nhiều doanh nghiệp chưa có động lực mạnh mẽ để chuyển đổi.
Một trong những khó khăn lớn khác là vấn đề chuỗi cung ứng. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng nhà cung cấp không đáp ứng được các tiêu chuẩn xanh, thiếu vật liệu và thiết bị đầu vào thân thiện môi trường, dẫn đến việc khó đảm bảo chất lượng sản phẩm theo chuẩn bền vững. Ngoài ra, hệ thống dữ liệu, đo lường, và báo cáo phát thải khí nhà kính cũng chưa hoàn thiện, khiến việc quản lý hiệu quả chuyển đổi bị hạn chế.
Trong bối cảnh toàn cầu tăng tốc thực hiện các cam kết phát thải ròng bằng 0, các tiêu chuẩn xanh đang trở thành “giấy thông hành” để hàng hóa Việt Nam thâm nhập vào những thị trường khó tính như châu Âu. Ngành dệt may là một ví dụ tiêu biểu. Dù đóng góp lớn vào GDP và giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động, ngành này đang chịu áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp không chỉ cải tiến công nghệ mà còn chủ động xây dựng chiến lược ESG rõ ràng, từ nhận diện dấu chân carbon đến triển khai các biện pháp cụ thể nhằm đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế.
Theo TS. Nam, mỗi ngành nghề đều có cơ hội riêng để thực hiện chuyển đổi xanh, miễn là doanh nghiệp đồng hành cùng xã hội, có trách nhiệm và tầm nhìn dài hạn. Chuyển đổi xanh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn là giá trị gia tăng về thương hiệu, lòng tin khách hàng và khả năng trụ vững trong môi trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.
Trần Huyền