
Các sản phẩm vật tư nông nghiệp như thức ăn chăn nuôi, thủy sản hay phân bón được điều chỉnh bởi các Luật chuyên ngành. Điển hình là Luật Chăn nuôi và Luật Thủy sản.
Những văn bản này thiết lập khung pháp lý cơ bản, từ việc xác định các tiêu chuẩn an toàn sinh học, phương pháp nuôi trồng, đến các điều kiện về sản xuất, bảo quản và lưu hành. Mỗi Luật chuyên ngành tập trung vào lĩnh vực riêng, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm phù hợp với từng đối tượng sử dụng.
Tuy nhiên, việc quản lý theo nhiều Luật chuyên ngành cùng lúc không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Phạm vi và cách tiếp cận của từng Luật có thể khác nhau, dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc thậm chí mâu thuẫn. Ví dụ, một sản phẩm thức ăn thủy sản phải tuân thủ các quy định về an toàn sinh học của Luật Thủy sản đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng và an toàn theo Luật Tiêu chuẩn & Quy chuẩn kỹ thuật (TCQC). Điều này tạo ra rào cản cho doanh nghiệp trong việc chuẩn hóa quy trình sản xuất.

Ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam cho biết: “Sự chồng chéo giữa luật chuyên ngành như Luật Chăn nuôi và các luật khung như Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật. Ví dụ, nhiều sản phẩm đã đăng ký lưu hành theo luật chuyên ngành nhưng vẫn bị yêu cầu công bố hợp quy theo luật khác, dẫn đến làm lại hồ sơ, gây phiền hà cho doanh nghiệp”.

Điển hình như Luật Chăn nuôi 2018, các sản phẩm thức ăn chăn nuôi phải đăng ký lưu hành và đáp ứng các chỉ tiêu an toàn như độc tố, vi sinh vật gây hại, kim loại nặng, đồng thời được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, theo Luật TCQC, các sản phẩm này vẫn phải thực hiện công bố hợp quy trước khi lưu hành. Sự chồng chéo này khiến doanh nghiệp phải tuân thủ hai quy trình pháp lý khác nhau, dẫn đến tốn kém về thời gian, chi phí và nguồn lực.
Bên cạnh đó, việc thực hiện chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy theo Luật TCQC yêu cầu doanh nghiệp thực hiện thêm nhiều bước đánh giá, kiểm định, chứng nhận chất lượng. Mặc dù nhằm đảm bảo an toàn và minh bạch cho người tiêu dùng, nhưng các yêu cầu này đồng thời làm tăng gánh nặng quản lý, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ, khiến quá trình đưa sản phẩm ra thị trường trở nên phức tạp hơn.

Luật chồng chéo trong quản lý vật tư nông nghiệp không chỉ làm gia tăng chi phí và phiền hà cho doanh nghiệp, mà còn khiến hiệu quả quản lý giảm sút và rủi ro tiềm ẩn cho người tiêu dùng vẫn tồn tại. Đầu tiên, các doanh nghiệp đang phải chịu gánh nặng đáng kể từ việc kiểm nghiệm sản phẩm và thủ tục đăng ký. Chi phí kiểm nghiệm tăng cao, thời gian đưa sản phẩm ra thị trường bị kéo dài, cùng với những thủ tục rườm rà, khiến họ gặp nhiều phiền hà.
Ông Nguyễn Xuân Dương nhấn mạnh: “Chúng ta đang làm khó doanh nghiệp bằng cách bắt họ làm lại những gì đã làm, dẫn đến phải làm lại hồ sơ, gây phiền hà không cần thiết. Đã đăng ký lưu hành thì không cần công bố hợp quy nữa. Phải phân nhóm rõ ràng, minh bạch. Không thể tùy tiện ‘thích thì xếp nhóm 1, không thích thì nhóm 2”. Lời cảnh báo này phản ánh thực tế rằng, sự thiếu thống nhất trong phân loại và thủ tục đang tạo ra rào cản lớn cho doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và khả năng mở rộng thị trường.

Theo các chuyên gia, không chỉ doanh nghiệp gặp khó, ngay cả cơ quan quản lý cũng đang đối mặt với những thách thức riêng. Nguồn lực bị phân tán giữa nhiều bộ, ngành và đơn vị, công việc dễ trùng lặp, trách nhiệm không được phân định rõ ràng.
Khi mỗi cơ quan thực hiện một phần kiểm tra, giám sát riêng rẽ, hiệu quả quản lý giảm, đồng thời gây lãng phí nguồn lực. Thậm chí, chính sự chồng chéo này đôi khi làm tăng rủi ro pháp lý cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý, khiến quy trình vận hành trở nên phức tạp và thiếu minh bạch.
Với người tiêu dùng, mục tiêu ban đầu của các quy định là đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy rủi ro vẫn tồn tại do quản lý dàn trải, thiếu sự đồng bộ giữa các cơ quan. Người tiêu dùng tưởng rằng sản phẩm đã được kiểm soát chặt chẽ, nhưng trên thực tế, những kẽ hở trong quy trình quản lý vẫn cho phép sản phẩm không đạt chuẩn lưu hành trên thị trường.
Đây là minh chứng rõ ràng rằng, việc hoàn thiện hệ thống pháp lý và quy trình quản lý không chỉ là nhu cầu của doanh nghiệp mà còn trực tiếp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

Để khắc phục những bất cập trong quản lý vật tư nông nghiệp, các chuyên gia cho rằng giải pháp then chốt là tiến hành rà soát và thống nhất các luật chuyên ngành cùng luật khung, nhằm xây dựng một hệ thống pháp lý đồng bộ và minh bạch. Thay vì để nhiều bộ luật chồng chéo, mâu thuẫn, việc thống nhất sẽ giúp xác định rõ ràng trách nhiệm của từng cơ quan quản lý, phân quyền cụ thể và giảm bớt những thủ tục rườm rà, lặp đi lặp lại.
Bên cạnh đó, cần có sự nghiên cứu và tham khảo nghiêm túc các quy phạm pháp luật về kiểm soát chất lượng, an toàn sản phẩm, hàng hóa của các nước phát triển cũng như những thị trường tiềm năng đối với Việt Nam. Việc vận dụng thông lệ quốc tế, với một hệ thống tiêu chuẩn duy nhất kết hợp cơ chế hậu kiểm theo mức rủi ro, sẽ giúp giảm áp lực cho doanh nghiệp mà vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam, nhấn mạnh: “Đây là thời vận tốt, để Việt Nam có được thể chế pháp luật và chính sách phát triển tốt nhất, nâng tầm chất lượng, sức cạnh tranh của thương hiệu sản phẩm, hàng hóa Việt Nam. Cơ quan chủ trì soạn thảo rất cần sự khách quan và tranh thủ rộng rãi ý kiến của các bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp, các chuyên gia, nhà khoa học ở trong, ngoài nước, nhất là của các hiệp hội ngành hàng".
Khẳng định của ông Dương phản ánh nhu cầu xây dựng một hệ thống pháp lý minh bạch, khoa học, vừa bảo vệ người tiêu dùng, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.

Theo các chuyên gia, một trong những giải pháp then chốt được các chuyên gia đề xuất là xây dựng đầu mối quản lý duy nhất cho từng loại sản phẩm. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng chồng chéo giữa các cơ quan, tránh việc phân tán nguồn lực mà còn nâng cao trách nhiệm quản lý, khi mọi quyết định, kiểm tra và giám sát đều tập trung vào một đơn vị rõ ràng.
Khi có một đầu mối thống nhất, doanh nghiệp cũng sẽ dễ dàng hơn trong việc thực hiện thủ tục đăng ký, kiểm nghiệm và lưu hành sản phẩm, đồng thời cơ quan quản lý có thể giám sát hiệu quả hơn, giảm rủi ro và tăng tính minh bạch trên thị trường.
Đồng thời, việc minh bạch quy trình quản lý sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ, giảm chi phí và tăng hiệu quả kiểm soát. Khi các quy trình được thực hiện rõ ràng và thống nhất, cả doanh nghiệp, cơ quan quản lý và người tiêu dùng đều được hưởng lợi, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm Việt trên thị trường trong nước và quốc tế.

Chồng chéo luật pháp trong quản lý vật tư nông nghiệp đã tạo ra gánh nặng cho doanh nghiệp và rủi ro cho người tiêu dùng. Việc thống nhất pháp luật, minh bạch quy trình và xây dựng đầu mối quản lý duy nhất sẽ mở đường cho một hệ thống quản lý hiệu quả, giúp sản phẩm Việt nâng cao chất lượng, an toàn và sức cạnh tranh.
Khánh Ly