Tín chỉ carbon - “mỏ vàng xanh” mới của nông nghiệp Việt Nam

Thị trường tín chỉ carbon mở ra cơ hội tăng trưởng mới cho nông nghiệp Việt Nam, khi hơn 68% doanh nghiệp đã quan tâm và tìm hiểu. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả “mỏ vàng xanh” này, ngành cần đầu tư mạnh hơn vào công nghệ, dữ liệu và khung pháp lý.
tin-chi-carbon-1760544950.jpg
Ảnh minh hoạ.

Thị trường tín chỉ carbon đang dần trở thành một hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi xanh. Theo báo cáo khảo sát của Vietnam Report, hơn 68% doanh nghiệp nông nghiệp hiện đang tìm hiểu cơ hội tham gia lĩnh vực này, trong khi chỉ 18,2% đã có dự án cụ thể. Tỷ lệ này cho thấy tiềm năng lớn nhưng cũng phản ánh thực tế rằng phần lớn doanh nghiệp vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu, cần thêm khung pháp lý và cơ chế vận hành rõ ràng để biến cam kết xanh thành giá trị kinh tế thực tế.

Trong bối cảnh toàn cầu thúc đẩy kinh tế carbon và phát triển bền vững, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã coi ESG (môi trường, xã hội và quản trị) là chiến lược trung tâm thay vì chỉ là cam kết hình thức. Có tới 72,6% doanh nghiệp hàng đầu được khảo sát cho biết đang triển khai chiến lược ESG toàn diện, trong khi hơn 18% đã áp dụng một số hoạt động cụ thể như giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng. Khoảng 4,6% doanh nghiệp đã phát hành báo cáo ESG định kỳ - một con số tuy còn khiêm tốn nhưng thể hiện sự trưởng thành trong tư duy phát triển bền vững.

Đáng chú ý, kinh tế carbon đang được nhìn nhận như “cầu nối” giữa các chiến lược ESG và lợi ích kinh tế. Năm 2024, Việt Nam đã thu về 51,5 triệu USD nhờ bán 10,3 triệu tín chỉ REDD+ cho Ngân hàng Thế giới, mở ra kỳ vọng về nguồn thu bền vững từ tín chỉ carbon. Theo tính toán, riêng ngành nông nghiệp có thể tạo ra khoảng 57 triệu tín chỉ mỗi năm nếu tận dụng triệt để các giải pháp canh tác carbon thấp, con số đủ để đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia đi đầu khu vực về chuyển đổi nông nghiệp xanh.

Các mô hình triển vọng trong lĩnh vực này đã được chỉ ra khá rõ: phát triển lúa carbon thấp trên 7 triệu ha đất trồng, mở rộng REDD+ cho 15 triệu ha rừng, thúc đẩy chăn nuôi biogas, thủy sản carbon thấp và ứng dụng công nghệ như IoT, AI, blockchain để đo lường, chứng nhận và thương mại hóa tín chỉ. Sự kết hợp giữa công nghệ và nông nghiệp xanh không chỉ giúp kiểm soát phát thải mà còn tạo ra “vốn dữ liệu” - yếu tố quan trọng trong cơ chế MRV (đo lường, báo cáo, thẩm định) của thị trường tín chỉ carbon.

Đại diện một startup cung cấp nền tảng IoT cho nông hộ cho biết, việc ứng dụng IoT và AI có thể giúp tăng năng suất 20-30%, đồng thời giảm tới 50% lượng phân bón và nước. Nhưng quan trọng hơn, dữ liệu thu được từ hệ thống canh tác thông minh có thể trở thành tài sản số, được quy đổi thành tín chỉ carbon - một nguồn thu mới song song với doanh thu từ sản phẩm nông nghiệp.

Tuy nhiên, để nông nghiệp Việt Nam có thể “cất cánh” trong nền kinh tế carbon, cần một bước tiến mạnh về đầu tư và công nghệ. Hiện có tới 52% doanh nghiệp dành dưới 3% doanh thu cho R&D, trong khi tỷ lệ này tại Israel là khoảng 15% và Hà Lan khoảng 10%. Khoảng cách này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải nâng chuẩn đầu tư cho đổi mới sáng tạo, nếu không muốn tụt lại trong cuộc đua chuyển đổi xanh toàn cầu.

Vietnam Report nhận định, ngành nông nghiệp công nghệ cao Việt Nam đang ở thời điểm bản lề, nơi cơ hội và thách thức song hành. Để tận dụng được “đường băng” từ thị trường tín chỉ carbon, Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo, hoàn thiện khung pháp lý cho kinh tế carbon và AgriTech, còn doanh nghiệp phải đầu tư vào lõi dữ liệu, công nghệ và năng lực ESG. Khi đó, tín chỉ carbon không chỉ là công cụ môi trường, mà còn trở thành động lực tăng trưởng mới cho nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên kinh tế xanh.

Đăng ký đặt báo