Tại sao xuất khẩu sang thị trường EU, Mỹ doanh nghiệp cần có FSC® CoC?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu hướng tiêu dùng bền vững ngày càng mạnh mẽ, các thị trường lớn như Liên minh châu Âu (EU) và Hoa Kỳ (Mỹ) đã thiết lập những tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu.
x-1760845350.png
Hoạt động xuất, nhập khẩu của Việt Nam đạt được nhiều thành tích đáng chú ý, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế sau đại dịch và nỗ lực duy trì tăng trưởng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động.

Đặc biệt, với các sản phẩm gỗ, giấy, bao bì, đồ nội thất hoặc những ngành hàng có liên quan đến lâm sản, yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp, minh bạch và bền vững trở thành điều kiện bắt buộc. Trong đó, chứng chỉ FSC® CoC (Forest Stewardship Council – Chain of Custody) nổi lên như một “tấm hộ chiếu xanh” để doanh nghiệp tiếp cận, tồn tại và mở rộng tại các thị trường khó tính này.

FSC® CoC (Chain of Custody – Chuỗi hành trình sản phẩm) là chứng chỉ do Hội đồng Quản lý Rừng FSC® cấp, nhằm chứng minh rằng nguyên liệu gỗ hoặc sản phẩm lâm sản của doanh nghiệp có nguồn gốc hợp pháp, minh bạch và được kiểm soát trong suốt chuỗi cung ứng. FSC Forest Management (FM): Chứng chỉ quản lý rừng bền vững, dành cho các đơn vị trực tiếp trồng, khai thác và quản lý rừng.

FSC Chain of Custody (CoC): Chứng chỉ chuỗi hành trình sản phẩm, dành cho các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, phân phối gỗ hoặc sản phẩm liên quan, giúp truy xuất nguồn gốc từ rừng đến tay người tiêu dùng. Chứng chỉ FSC® CoC bảo đảm rằng sản phẩm mà doanh nghiệp bán ra không xuất phát từ phá rừng, khai thác trái phép hoặc nguồn gốc mập mờ, đồng thời đáp ứng các yêu cầu pháp luật quốc tế.

- Vì sao xuất khẩu sang EU, Mỹ cần có FSC® CoC?

Yêu cầu bắt buộc từ thị trường: Tại EU quy định EUTR (EU Timber Regulation) nghiêm cấm nhập khẩu, buôn bán gỗ khai thác bất hợp pháp. Doanh nghiệp muốn đưa hàng vào EU phải chứng minh nguồn gốc gỗ hợp pháp và minh bạch. FSC® CoC là bằng chứng thuyết phục nhất. Tại Mỹ, đạo luật Lacey Act cấm nhập khẩu gỗ bất hợp pháp. Doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ bắt buộc phải chứng minh rằng nguyên liệu có nguồn gốc hợp pháp, truy xuất rõ ràng. FSC® CoC giúp doanh nghiệp dễ dàng vượt qua khâu kiểm soát này.

- Đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh: Người tiêu dùng châu Âu và Mỹ ngày càng ưa chuộng sản phẩm thân thiện với môi trường, bảo vệ rừng và đa dạng sinh học. Nhãn FSC® trên bao bì trở thành một dấu hiệu để người mua tin tưởng và ưu tiên lựa chọn.

- Tạo lợi thế cạnh tranh: Trong khi nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn loay hoay với thủ tục và chi phí, những đơn vị đã có FSC® CoC dễ dàng ký kết với các đối tác lớn, tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là điểm cộng để cạnh tranh với hàng hóa từ Trung Quốc, Indonesia, Malaysia…

FSC® CoC mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

Mở rộng thị trường xuất khẩu: Có FSC® CoC, doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập EU, Mỹ, Nhật Bản và nhiều thị trường phát triển khác. Gia tăng uy tín thương hiệu: Nhãn FSC® trên sản phẩm khẳng định doanh nghiệp làm ăn minh bạch, có trách nhiệm với xã hội và môi trường.

Được ưu tiên trong chuỗi cung ứng: Nhiều tập đoàn quốc tế, chuỗi siêu thị, nhà bán lẻ chỉ chấp nhận nhà cung cấp có chứng chỉ FSC®.

Nâng cao quản lý nội bộ: Khi áp dụng FSC® CoC, doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống quản lý, ghi chép, phân loại sản phẩm rõ ràng, từ đó giảm sai sót, thất thoát. Đáp ứng yêu cầu pháp luật quốc tế: Giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị từ chối hàng, trả về hoặc phạt nặng tại hải quan EU, Mỹ.

Quy trình đạt chứng chỉ FSC® CoC

Để đạt FSC® CoC, doanh nghiệp cần trải qua các bước chính sau:

Đăng ký chứng nhận: Liên hệ với các tổ chức chứng nhận được FSC® công nhận (như SGS, NEPCon, Bureau Veritas…).

Xây dựng hệ thống quản lý CoC: Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình quản lý, kiểm soát nguyên liệu, phân loại sản phẩm FSC và không FSC, ghi chép, lưu hồ sơ.

Đào tạo nhân sự: Tập huấn cho cán bộ, công nhân viên về quy định FSC®, quy trình kiểm soát và ghi chép.

Thực hiện đánh giá sơ bộ (nếu cần): Giúp doanh nghiệp kiểm tra mức độ sẵn sàng trước khi đánh giá chính thức.

Đánh giá chứng nhận: Tổ chức chứng nhận tiến hành kiểm tra tại chỗ, đánh giá hồ sơ, quy trình.

Cấp chứng chỉ: Nếu đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp chứng chỉ FSC® CoC có giá trị trong 5 năm, kèm đánh giá giám sát hàng năm.

Những thách thức doanh nghiệp Việt Nam thường gặp

Chi phí chứng nhận và duy trì: FSC® CoC yêu cầu đầu tư về quản lý, đào tạo, duy trì hồ sơ. Với doanh nghiệp nhỏ, đây có thể là gánh nặng tài chính.

Thiếu hiểu biết và nhân sự chuyên môn: Nhiều doanh nghiệp chưa quen với việc xây dựng hệ thống quản lý minh bạch, khoa học.

Nguồn cung nguyên liệu hạn chế: Nguyên liệu gỗ có chứng chỉ FSC® ở Việt Nam còn ít, khiến chi phí đầu vào cao.

Thay đổi thói quen sản xuất: Doanh nghiệp phải phân loại sản phẩm, quản lý kho chặt chẽ, ghi chép chi tiết – điều vốn chưa phổ biến trong quản lý truyền thống.

Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam

Liên kết chuỗi cung ứng: Hợp tác với các đơn vị cung cấp nguyên liệu có FSC® để giảm chi phí tìm nguồn.

Tham gia chứng chỉ nhóm (Group Certification): Nhiều doanh nghiệp nhỏ có thể tham gia chứng chỉ theo nhóm để tiết kiệm chi phí.

Tận dụng hỗ trợ từ tổ chức quốc tế: Một số dự án, tổ chức phi chính phủ hỗ trợ kỹ thuật, tài chính để giúp doanh nghiệp đạt chứng chỉ FSC®.

Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Đầu tư vào nhân sự phụ trách FSC® nhằm đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.

Chiến lược thương hiệu xanh: Quảng bá mạnh mẽ sản phẩm có chứng chỉ FSC® để khai thác lợi thế cạnh tranh.

Để đưa sản phẩm vào EU, Mỹ – những thị trường khó tính nhưng giàu tiềm năng – doanh nghiệp không chỉ cần mẫu mã đẹp, chất lượng tốt mà còn phải chứng minh được tính hợp pháp và bền vững của nguồn gốc nguyên liệu. Trong bối cảnh đó, chứng chỉ FSC® CoC chính là tấm vé thông hành, là “giấy thông hành xanh” giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín, đáp ứng yêu cầu pháp lý, và bắt kịp xu hướng tiêu dùng toàn cầu.

Đầu tư vào FSC® CoC không chỉ phục vụ xuất khẩu mà còn là bước đi chiến lược, nâng cao giá trị thương hiệu, đóng góp vào phát triển bền vững của ngành gỗ và giấy Việt Nam. Doanh nghiệp nào nắm bắt sớm, doanh nghiệp đó sẽ chiếm lợi thế trong cuộc đua chinh phục các thị trường quốc tế.

Muốn đưa sản phẩm thực phẩm vào thị trường Mỹ cần làm gì?

Muốn đưa sản phẩm thực phẩm vào thị trường Mỹ việc đăng ký với FDA là bước bắt buộc và chìa khóa thành công.

Hoa Kỳ được biết đến là một trong những thị trường tiêu thụ thực phẩm lớn và khắt khe nhất thế giới. Với hơn 330 triệu dân, mức sống cao, nhu cầu đa dạng và sẵn sàng chi trả cho sản phẩm chất lượng, Mỹ luôn là điểm đến hấp dẫn của các doanh nghiệp sản xuất, chế biến và xuất khẩu thực phẩm trên toàn cầu.

Tuy nhiên, để một sản phẩm có thể “cập bến” thị trường này, doanh nghiệp phải vượt qua hàng loạt rào cản pháp lý, tiêu chuẩn chất lượng, quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm. Trong đó, đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ (Food and Drug Administration - FDA) là bước đi bắt buộc và cũng là chìa khóa giúp doanh nghiệp mở ra cánh cửa vào thị trường đầy tiềm năng này.

FDA là cơ quan liên bang trực thuộc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (HHS), có chức năng quản lý, giám sát an toàn thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế và nhiều lĩnh vực khác liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Với thực phẩm nhập khẩu, FDA đóng vai trò “người gác cổng” để bảo đảm rằng bất kỳ sản phẩm nào có mặt tại Mỹ đều đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, chất lượng và ghi nhãn minh bạch.

Đối với doanh nghiệp nước ngoài, nếu muốn xuất khẩu thực phẩm, đồ uống, thực phẩm chức năng, hoặc nguyên liệu thực phẩm vào Mỹ, việc đăng ký cơ sở sản xuất với FDA (FDA Facility Registration) và tuân thủ các quy định liên quan là điều kiện bắt buộc. Nếu không có mã số đăng ký FDA, hàng hóa sẽ không thể thông quan, thậm chí có nguy cơ bị tiêu hủy hoặc trả về. Điều này cho thấy FDA không chỉ là một yêu cầu pháp lý, mà còn là “giấy thông hành” để sản phẩm bước chân vào thị trường Mỹ.

Không ít doanh nghiệp coi việc đăng ký FDA là rào cản phức tạp, tốn kém thời gian và chi phí. Tuy nhiên, nếu nhìn ở góc độ chiến lược, đây lại là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, mang lại nhiều giá trị cho doanh nghiệp:

Khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm: Sản phẩm đã được FDA công nhận sẽ tạo lòng tin lớn với nhà nhập khẩu, nhà phân phối và người tiêu dùng Mỹ. Đây cũng là chứng nhận quốc tế có giá trị, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng sang các thị trường khác có yêu cầu tương tự.

Tăng cơ hội hợp tác và tiếp cận đối tác lớn: Các chuỗi siêu thị, hệ thống bán lẻ lớn của Mỹ thường chỉ làm việc với nhà cung cấp có sản phẩm đáp ứng chuẩn FDA. Đăng ký FDA vì thế mở ra cánh cửa hợp tác với những đối tác tầm cỡ.

Giảm rủi ro pháp lý: Khi đã tuân thủ các yêu cầu của FDA, doanh nghiệp sẽ hạn chế nguy cơ bị từ chối thông quan, phạt hành chính hoặc kiện tụng liên quan đến an toàn thực phẩm.

Nâng cao năng lực quản lý và sản xuất: Quá trình chuẩn bị đăng ký FDA buộc doanh nghiệp rà soát lại toàn bộ hệ thống quản lý chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, quy trình sản xuất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể.

Việc đăng ký FDA không phải là thủ tục xin “giấy phép con” phức tạp, mà chủ yếu tập trung vào việc khai báo, minh bạch thông tin và cam kết tuân thủ quy định. Các bước cơ bản bao gồm: Xác định loại sản phẩm và quy định áp dụng: Thực phẩm thông thường, thực phẩm chức năng, đồ uống, sản phẩm chứa thành phần đặc biệt (ví dụ như phụ gia, chất bảo quản…) sẽ có yêu cầu khác nhau. Doanh nghiệp cần xác định rõ để chuẩn bị đúng hồ sơ.

Đăng ký cơ sở sản xuất với FDA: Cơ sở sản xuất, chế biến, đóng gói, lưu trữ thực phẩm phải đăng ký và được cấp mã số FDA. Doanh nghiệp nước ngoài bắt buộc phải chỉ định một Đại diện tại Mỹ (U.S. Agent) để làm đầu mối liên lạc với FDA. Khai báo trước khi nhập khẩu (Prior Notice): Trước khi hàng rời cảng xuất khẩu, nhà nhập khẩu hoặc đại diện phải gửi thông tin về lô hàng, thành phần, xuất xứ… cho FDA qua hệ thống điện tử.

Đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhãn: Nhãn sản phẩm phải có đầy đủ thông tin theo chuẩn FDA: thành phần, giá trị dinh dưỡng, khối lượng, ngày sản xuất – hết hạn, thông tin nhà sản xuất, cảnh báo dị ứng… Tất cả phải bằng tiếng Anh, rõ ràng, dễ hiểu. Tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm: Bao gồm hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP), quy định về kiểm soát phòng ngừa, vệ sinh nhà xưởng, kiểm nghiệm sản phẩm.

Những khó khăn doanh nghiệp thường gặp

Rào cản ngôn ngữ và pháp lý: Toàn bộ quy định của FDA đều bằng tiếng Anh, cách diễn đạt mang tính pháp lý chặt chẽ, dễ gây nhầm lẫn.

Chi phí và thời gian: Đăng ký FDA có thể mất từ vài tuần đến vài tháng, kèm theo chi phí cho dịch vụ tư vấn, đại diện Mỹ.

Khác biệt tiêu chuẩn: Một số quy định của FDA khác biệt so với tiêu chuẩn doanh nghiệp đang áp dụng (ví dụ Codex, EU), buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh công thức, bao bì, quy trình.

Rủi ro bị kiểm tra đột xuất: FDA có thể cử thanh tra đến kiểm tra cơ sở sản xuất tại nước ngoài. Nếu phát hiện vi phạm, doanh nghiệp có thể bị đưa vào danh sách cảnh báo nhập khẩu (Import Alert).

Để vượt qua những rào cản này, doanh nghiệp có thể áp dụng một số giải pháp sau:

Tìm hiểu kỹ lưỡng và chuẩn bị sớm: Trước khi có kế hoạch xuất khẩu, doanh nghiệp nên nghiên cứu kỹ quy định của FDA, từ đó xây dựng lộ trình chuẩn bị hồ sơ, cải thiện nhà xưởng, quy trình.

Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Các công ty tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót trong quá trình đăng ký.

Đào tạo nhân sự về an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn quốc tế: Đây là đầu tư dài hạn, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc duy trì sự tuân thủ. Xem FDA như một lợi thế marketing: Việc sản phẩm đạt chuẩn FDA nên được quảng bá mạnh mẽ, coi như chứng chỉ vàng để thuyết phục khách hàng.

Muốn đưa sản phẩm thực phẩm vào thị trường Mỹ, việc đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là chìa khóa chiến lược giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Dù có nhiều thách thức về chi phí, thời gian và sự khắt khe của quy định, nhưng khi doanh nghiệp vượt qua được, phần thưởng sẽ là một thị trường khổng lồ, bền vững và giàu tiềm năng. Nói cách khác, FDA không chỉ là rào cản mà còn là tấm vé thông hành để sản phẩm thực phẩm Việt Nam tự tin bước vào “sân chơi lớn” và chinh phục người tiêu dùng khó tính bậc nhất thế giới./.

Đăng ký đặt báo