
Phía sau những con số kỷ lục Tăng trưởng nóng và sự chênh lệch lợi ích
Du lịch Ninh Bình đang được nhắc đến như một "ca nghiên cứu" điển hình về phát triển kinh tế di sản. Vùng đất cố đô này, nhờ vào sự kiên định trong các quyết sách chiến lược – đặc biệt là các Nghị quyết nhấn mạnh phát triển du lịch phải đi đôi với "bảo tồn di sản" và "đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân" (như Nghị quyết 10-NQ/TU về Văn hóa và Con người, 02-NQ/TU về Bảo tồn Tràng An, 07-NQ/TU về Phát triển Du lịch) – đã biến "Công nghiệp không khói" thành ngành kinh tế động lực của tỉnh.
Nhờ những định hướng đúng đắn đó, du lịch Ninh Bình đã có bước tiến ngoạn mục. Năm 2024, Ninh Bình đón 15,293 triệu lượt khách (trong đó có 1,65 triệu khách quốc tế), tổng doanh thu đạt 13,392 tỷ đồng. Con số này được dự báo tiếp tục lập kỷ lục, ước đạt hơn 18,49 triệu lượt khách và 20,132 tỷ đồng doanh thu tính đến tháng 11 năm 2025. Vị thế Ninh Bình trên bản đồ du lịch thế giới cũng được khẳng định qua các danh hiệu uy tín như "Top 10 điểm đến thân thiện nhất thế giới 2023" (Booking.com), hay Tràng An đạt danh hiệu "Best of the Best" của TripAdvisor 2025.

Thế nhưng, chính cái “sức nóng tăng trưởng” ấy lại kéo theo một câu hỏi nhức nhối về sự công bằng – trong sự thịnh vượng chung, những người dân địa phương, vốn được coi là chủ thể và người gìn giữ di sản, đang thực sự hưởng lợi ra sao?
Trong mô hình phát triển du lịch di sản, có bốn đối tác chính: Nhà nước, Doanh nghiệp, Người dân và Nhà khoa học. Dù tỉnh Ninh Bình xác định rõ ràng rằng Cộng đồng địa phương luôn là trung tâm, yếu tố then chốt trong việc bảo tồn và phát triển bền vững, trên thực tế, sự lan tỏa lợi ích kinh tế vẫn còn nhiều bất cập.
Các dự án lớn, các khu dịch vụ du lịch phức hợp, các khách sạn 3-5 sao, khu nghỉ dưỡng cao cấp (như Legend, Emeralda, Hoàng Sơn-Peace, VEDANA) do các nhà đầu tư chiến lược triển khai đã đóng góp đáng kể vào tổng thu du lịch. Sự xuất hiện của các tổ hợp quy mô lớn như Khu du lịch Tam Chúc hay Công viên động vật hoang dã Quốc gia đã nâng tầm năng lực phục vụ.
Tuy nhiên, cộng đồng địa phương, những người "sống trong di sản, bảo vệ di sản", lại đang ở vị thế lạc lõng khi tham gia vào chuỗi giá trị.

Nghịch lý nằm ở chỗ, dù người dân được coi là chủ thể, là người trực tiếp gìn giữ và bảo vệ môi trường, nhưng họ chủ yếu chỉ tham gia ở khâu thấp hoặc dịch vụ cơ bản. Lợi nhuận lớn nhất từ dịch vụ lưu trú, dịch vụ giải trí chất lượng cao, hay các gói tour chuyên nghiệp vẫn thuộc về các doanh nghiệp có vốn đầu tư lớn.
Sự chênh lệch này không chỉ đơn thuần là vấn đề kinh tế. Nó đe dọa trực tiếp đến tinh thần "tự nguyện gìn giữ di sản" mà tỉnh đang dày công xây dựng. Nếu lợi ích không được chia sẻ tương xứng, ý thức bảo tồn sẽ dễ dàng bị xói mòn, thay thế bằng áp lực thương mại hóa và kiếm lời ngắn hạn. Sự tham gia của người dân sẽ không còn là sự tự nguyện mà là sự bị động, thiếu gắn kết.
Lạc lõng trong chuỗi giá trị và sự bế tắc của du lịch cộng đồng
Tỉnh Ninh Bình nhận thức rõ vai trò của cộng đồng và đã có những chính sách hỗ trợ cụ thể. Tại Nghị quyết 105 của HĐND quy định các chính sách hỗ trợ người dân trong vùng di sản bảo tồn các nếp nhà truyền thống, xây dựng homestay theo kiểu dáng kiến trúc truyền thống. Mục tiêu là thúc đẩy chính sách "sống trong di sản, bảo vệ di sản và hưởng lợi từ di sản".
Tuy nhiên, trên thực tế, du lịch cộng đồng (DLCĐ) – loại hình được xác định là trụ cột của du lịch xanh – vẫn đang đối diện nhiều thách thức khiến nó chưa lan tỏa rộng rãi như thiếu vốn, thiếu kỹ năng và lạc hậu công nghệ.
Các mô hình (DLCĐ) homestay sinh thái (như trải nghiệm nông nghiệp tại Tam Cốc, du lịch văn hóa Mường tại Nho Quan) đã bước đầu phát huy hiệu quả, nhưng quy mô còn nhỏ, thiếu sự liên kết và khả năng nhân rộng. Người dân mới chỉ tham gia ở mức dịch vụ cơ bản (chèo thuyền, bán hàng rong).

Bên cạnh đó, việc thiếu kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp, trình độ giao tiếp bằng ngoại ngữ và khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn, đặc biệt là các nền tảng số hóa (quản lý booking, marketing trực tuyến)… dẫn đến (DLCĐ) dễ bị lu mờ trước dịch vụ trọn gói và cơ sở vật chất đẳng cấp của các tập đoàn du lịch lớn, vốn có nguồn lực tài chính và đội ngũ marketing bài bản.
Thực tế cho thấy, các khu/điểm du lịch lớn của tỉnh vẫn bị đánh giá là thiếu các dịch vụ vui chơi, giải trí, nghỉ dưỡng chất lượng cao và chưa khai thác được các giá trị văn hóa, lịch sử, tri thức bản địa để tạo nên sản phẩm du lịch đặc thù, đặc trưng riêng có của tỉnh. Hiện nay, du lịch hiện tại vẫn nặng về "tham quan ngắm cảnh", chưa đủ chiều sâu để tạo ra không gian sáng tạo và sinh kế bền vững cho người dân địa phương.
Nguy cơ là khi du khách chỉ "đến cho biết" mà không có trải nghiệm gắn kết sâu sắc với văn hóa địa phương, người dân dễ trở thành những người cung cấp dịch vụ thụ động, thiếu đi động lực sáng tạo và bảo tồn. Tinh thần của di sản – sự tĩnh lặng, nhịp điệu chậm, sự hòa hợp giữa người – núi – nước – dần bị thay thế bởi sự hối hả của thương mại đại chúng.
Chuyển dịch tầm nhìn Lan tỏa lợi ích bằng tri thức và công nghiệp văn hóa
Để thu hẹp sự chênh lệch và chuyển từ trạng thái “hưởng lợi chưa tương xứng” sang “phát triển bền vững”, Ninh Bình đang thúc đẩy những chiến lược mang tính hệ thống và lâu dài.
Tỉnh đặt mục tiêu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ du lịch và bảo tồn di sản: đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ cho đội ngũ thường xuyên tiếp xúc với du khách; đồng thời thu hút lao động có tay nghề và khả năng quản lý. Nhờ đó, người dân không chỉ dừng ở việc cung cấp dịch vụ đơn giản mà từng bước trở thành những người quản lý, khai thác giá trị di sản một cách chuyên nghiệp hơn. Sự hỗ trợ này không chỉ nằm ở vốn mà còn ở tri thức và kỹ năng, giúp cộng đồng đủ tự tin hợp tác và đàm phán bình đẳng với doanh nghiệp.
Cùng với đó, Ninh Bình đẩy mạnh công nghiệp văn hóa – âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, ẩm thực, làng nghề – để tạo thêm nguồn thu trực tiếp cho nghệ nhân và cộng đồng. Các làng nghề như đúc đồng Tống Xá, gốm Bồ Bát, cói Kim Sơn, hay các món ăn đặc trưng như dê núi, nem Yên Mạc được định hướng phát triển thành thương hiệu và kết nối với hệ thống dịch vụ du lịch chất lượng cao. Những show diễn thực cảnh, lễ hội ánh sáng, sự kiện âm nhạc cũng mở thêm không gian cho người dân tham gia chuỗi dịch vụ và hưởng lợi từ du lịch.
Bên cạnh đó, tỉnh chú trọng phân tán dòng khách để giảm tải cho các điểm tham quan quá đông. Các sự kiện xuyên suốt năm như Lễ hội Hoa Lư, Tuần lễ Du lịch Ninh Bình cùng việc mở rộng các điểm đến vệ tinh tại vùng ven biển, Vân Long, Cúc Phương giúp du khách có thêm lựa chọn và tạo cơ hội phát triển đồng đều cho nhiều khu vực.
Song song, Ninh Bình triển khai các mô hình du lịch xanh và tăng cường ứng dụng công nghệ trong quản lý: theo dõi sức chịu tải, điều tiết dòng khách, số hóa thông tin di sản. Khi quản lý tốt hơn, du khách được nâng cao trải nghiệm; thời gian lưu trú và mức chi tiêu cũng tăng, tạo nguồn thu bền vững đồng thời giảm áp lực lên tài nguyên.
Du lịch Ninh Bình đang lên mạnh, nhưng chỉ bền vững khi lợi ích đến được với từng người dân. Khi cộng đồng được trao quyền, được tiếp cận tri thức, kỹ năng và được hưởng lợi xứng đáng từ chính giá trị di sản của mình, Ninh Bình mới giữ vững được bản sắc và hiện thực hóa được mục tiêu phát triển thịnh vượng lâu dài.
Bài Cuối: Giữ hồn xưa trong giấc mơ mới