
Trong bức tranh xuất khẩu nông sản rực rỡ sắc màu với những con số kỷ lục liên tục được thiết lập, có một mảnh ghép âm thầm nhưng đóng vai trò quyết định: năng lực kiểm nghiệm – hiệu chuẩn chất lượng. Nếu ví nông sản như một “công dân toàn cầu”, thì hệ thống kiểm nghiệm chính là “tấm hộ chiếu kỹ thuật” để mặt hàng này được chấp nhận tại các cửa khẩu quốc tế. Và khi “hộ chiếu” không đạt chuẩn, mọi cánh cửa thị trường lập tức khép lại.
Thực tế này không còn là cảnh báo lý thuyết. Khủng hoảng xuất khẩu sầu riêng trong những tháng đầu năm 2025 là lời nhắc nhở rõ ràng nhất. Tại Hội thảo "Phát triển bền vững ngành hàng sầu riêng", ông Phan Văn Duy - Phó Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường - Trung Quốc, thị trường chủ lực chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu sầu riêng của Việt Nam, đã giảm mua tới 30%. Lý do không chỉ vì nguồn cung tăng, mà chủ yếu đến từ sức ép kiểm soát chất lượng ngày càng chặt chẽ từ phía bạn hàng. Trong khi đó, hệ thống kiểm nghiệm trong nước lại chưa thể “chạy kịp” yêu cầu, cả về số lượng cơ sở đủ chuẩn, thiết bị công nghệ, và quy trình lấy mẫu.

Hiện tại, cả nước chỉ có 34 phòng xét nghiệm được chứng nhận kiểm tra chỉ tiêu Cadimi – kim loại nặng tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe - và 19 cơ sở kiểm tra Vàng O, hoạt chất nằm trong danh mục cấm sử dụng. Nhưng đáng lo ngại, có tới 4 đơn vị vẫn bị Trung Quốc loại khỏi danh sách được công nhận vì sai lệch kết quả xét nghiệm. Nguyên nhân bởi việc lấy mẫu còn mang tính đại diện, không phản ánh đầy đủ tình trạng tồn dư trên diện rộng vùng trồng, nhất là với các địa bàn sản xuất phân tán như ở Tây Nguyên.
Không chỉ vướng ở năng lực kỹ thuật, vấn đề còn nằm ở tư duy đầu tư cho kiểm nghiệm, vốn đang là “gót chân Achilles” của ngành. Ông Nguyễn Đỗ Dũng - Tổng Giám đốc Enfarm - chỉ ra nghịch lý: “Nông sản có thể mang về hàng tỷ USD mỗi năm, nhưng việc xét nghiệm một mẫu đất vài trăm nghìn đồng lại khiến doanh nghiệp ngần ngại vì… không có kinh phí”. Trong khi đó, công nghệ đã sẵn sàng – trí tuệ nhân tạo (AI) có thể phát hiện sớm rủi ro sinh học, giúp giảm đến 70% số mẫu cần xét nghiệm, rút ngắn quy trình, cắt giảm chi phí. Tuy nhiên, hệ thống pháp lý và cơ chế triển khai vẫn chưa theo kịp, khiến các sáng kiến này “nằm chờ".

Ở cấp độ ngành hàng, hệ lụy càng rõ nét. Theo ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam - số lượng phòng xét nghiệm trong nước được phía Trung Quốc công nhận hiện nay “quá ít và quá yếu”. Doanh nghiệp phải xếp hàng chờ xét nghiệm, tốn thời gian, tốn chi phí – lên đến 400.000 đồng/lô hàng, gây ùn ứ tại cửa khẩu, ảnh hưởng toàn chuỗi cung ứng. Hình ảnh hàng nghìn container sầu riêng “nằm phơi nắng” không chỉ là câu chuyện logistics, mà phản ánh điểm nghẽn thể chế và kỹ thuật chưa được tháo gỡ.
Nếu nhìn sang Thái Lan – đối thủ cạnh tranh trực tiếp – mới thấy rõ khoảng cách. Quốc gia này đã triển khai trên 300 phòng xét nghiệm mini ngay tại vùng trồng, thực hiện phân tích nhanh tại chỗ, đảm bảo thông quan hơn 99%. Việc xét nghiệm được “gắn” vào quy trình sản xuất, trở thành phần không thể thiếu trong chuỗi giá trị nông sản.
Góc nhìn từ doanh nghiệp cũng cho thấy một lỗ hổng đáng quan ngại khác: thiếu vắng các trung tâm kiểm định - kiểm dịch chuyên biệt ngay tại vùng trồng trọng điểm. Theo bà Nguyễn Thị Thành Thực - Chủ tịch HĐQT Auto Agri – sự thiếu liên kết giữa khâu sản xuất, kiểm nghiệm và xuất khẩu khiến ngành hàng như sầu riêng khó xây dựng chiến lược dài hạn, phát triển bền vững. Việc thiếu chợ đầu mối, thiếu hạ tầng chuyên sâu, thiếu hệ thống truy xuất nguồn gốc đồng bộ đang khiến doanh nghiệp vừa “vượt rào” kỹ thuật vừa loay hoay tự cứu mình khi thị trường thay đổi đột ngột.
Tựu trung lại, bài toán kiểm nghiệm - hiệu chuẩn không đơn thuần là câu chuyện về thiết bị hay phòng thí nghiệm, mà là bài toán thể chế, quy hoạch và đầu tư chiến lược. Khi thế giới ngày càng đặt nặng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, thì năng lực kiểm nghiệm không còn là “phụ kiện đi kèm”, mà là điều kiện tiên quyết để ngành nông sản Việt chinh phục các thị trường cao cấp.
Muốn đi xa, cần một hộ chiếu chuẩn mực. Đã đến lúc Việt Nam cần nghiêm túc đầu tư cho “tấm hộ chiếu kỹ thuật” này, nếu không muốn đánh mất cơ hội trong chính cuộc đua mà mình đang có tiềm năng dẫn đầu.

Theo Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA), cả nước hiện có hơn 1.000 phòng thí nghiệm và phòng hiệu chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 thông qua chương trình VILAS, và kết quả kiểm nghiệm của hệ thống này được thừa nhận trong các thỏa thuận công nhận lẫn nhau của APAC và ILAC. Tuy nhiên, đối với ngành hàng nông sản - nơi yêu cầu về an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng hay vi sinh vật gây hại cực kỳ khắt khe – hệ thống phòng thí nghiệm trong nước vẫn bộc lộ nhiều hạn chế.

Phần lớn các đơn vị chỉ phục vụ kiểm nghiệm nội bộ và chưa bao phủ toàn bộ chỉ tiêu mà các thị trường khó tính như EU, Mỹ hay Nhật Bản yêu cầu. Hậu quả là nhiều doanh nghiệp buộc phải gửi mẫu sang nước ngoài để được cấp chứng chỉ phù hợp, kéo theo chi phí xuất khẩu đội lên đáng kể: một mẫu kiểm nghiệm quốc tế có thể tiêu tốn từ 300 đến 1.000 USD, chưa kể chi phí logistics lạnh và bảo quản. Với doanh nghiệp vừa và nhỏ - chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp ngành - đây là gánh nặng kinh tế không hề nhỏ.
Thêm vào đó, thời gian chờ kết quả từ nước ngoài có thể kéo dài 7–10 ngày, thậm chí lâu hơn. Trong ngành hàng tươi sống, vài ngày chậm trễ có thể khiến cả lô hàng giảm giá trị hoặc bị từ chối nhập khẩu, đồng nghĩa nông sản Việt mất đi lợi thế cạnh tranh ngay tại “cửa ngõ” thị trường.

Trong khi đó, các nước láng giềng đã vượt lên phía trước. Tại Thái Lan, Central Laboratory (Thailand) Co. Ltd (CLT) đạt chứng nhận ISO/IEC 17025, thực hiện hơn 1.000 chỉ tiêu kiểm nghiệm và xử lý khoảng 400.000 mẫu mỗi năm. Năng lực này giúp doanh nghiệp Thái chủ động kiểm soát chất lượng ngay trong nước, giảm chi phí, rút ngắn thời gian và củng cố niềm tin với nhà nhập khẩu quốc tế. So với họ, doanh nghiệp Việt vẫn gánh thêm “chi phí vô hình”, khiến nông sản khó cạnh tranh về giá và ổn định trong chuỗi cung ứng.
Nếu khoảng cách này không sớm được thu hẹp, nó sẽ trở thành điểm nghẽn lớn trong chiến lược xuất khẩu nông sản bền vững. Khi chi phí và thời gian kiểm nghiệm vẫn là gánh nặng, nông sản Việt khó nâng cao uy tín trong chuỗi giá trị toàn cầu, dễ bị xếp vào nhóm “rủi ro cao” và chịu thiệt thòi trong giao dịch quốc tế. Đầu tư vào hệ thống phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế vì thế không còn là câu chuyện kỹ thuật, mà trở thành điều kiện tiên quyết để nông sản Việt chinh phục thị trường thế giới.

Trong bức tranh xuất khẩu nông sản Việt Nam, không thiếu các chính sách, nghị quyết hay luật được ban hành nhằm nâng cao năng lực kiểm nghiệm và chất lượng sản phẩm. Nghị quyết 19-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII đặt ra mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững, hiện đại, cạnh tranh quốc tế, với trọng tâm là hoàn thiện hệ thống kiểm soát chất lượng từ sản xuất đến chế biến. Mục tiêu lớn là giúp nông sản Việt tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Mỹ hay Nhật Bản.
Bên cạnh đó, Nghị định 115/2018/NĐ-CP quy định các hành vi vi phạm liên quan đến kiểm nghiệm nông sản, với các mức phạt tiền, đình chỉ hoạt động hay tước giấy phép. Các thông tư hướng dẫn, nổi bật là Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT, đã đưa ra chi tiết tiêu chuẩn và quy trình kiểm nghiệm từ nguyên liệu đến chế biến, nhằm bảo đảm an toàn thực phẩm và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu.

Các chính sách khoa học và công nghệ cũng mở ra cơ hội. Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (2025) tạo hành lang pháp lý để thử nghiệm công nghệ mới, từ thiết bị hiện đại, công nghệ số đến hệ thống tự động hóa. Luật giúp doanh nghiệp tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17025, GlobalG.A.P., HACCP hay BRC, nâng uy tín và khả năng xuất khẩu nông sản Việt.
Thế nhưng, khoảng cách giữa chính sách và thực tế vẫn hiện rõ trên từng cơ sở kiểm nghiệm. Nhiều trung tâm kiểm nghiệm địa phương gặp khó khăn về nguồn lực tài chính, chưa thể đầu tư vào các thiết bị hiện đại như máy phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, máy đo kim loại nặng hay hệ thống vi sinh chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực chất lượng cao cũng đang là điểm nghẽn: kỹ thuật viên được đào tạo bài bản còn hạn chế, việc cập nhật và thực hành các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17025, GlobalG.A.P., HACCP hay BRC gặp nhiều trở ngại.
Hệ quả là năng lực kiểm nghiệm nội địa vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu, từ dư lượng hóa chất, kim loại nặng đến các chỉ tiêu vi sinh.
Rõ ràng, mặc dù chính sách đã được ban hành đầy đủ, từ nghị quyết đến luật, nghị định và thông tư hướng dẫn, hiệu quả thực thi vẫn còn xa so với kỳ vọng. Việc đưa các quy định vào thực tế để nâng cao năng lực kiểm nghiệm, xây dựng hệ thống phòng thí nghiệm chủ động và đạt chuẩn quốc tế vẫn là một chặng đường dài mà ngành nông sản Việt phải vượt qua để vươn ra thị trường toàn cầu.

Theo ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam, một trong những giải pháp đột phá là xây dựng hệ thống phòng xét nghiệm nhanh ngay tại vùng trồng theo mô hình xã hội hóa. Nhờ đó, nhà vườn có thể chủ động kiểm tra và được cấp chứng nhận đạt chuẩn trước khi đưa hàng vào quy trình kiểm nghiệm chính thức.

Để nông sản Việt chinh phục các thị trường cao cấp, theo các chuyên gia cần đầu tư trọng điểm cho các phòng thí nghiệm quốc gia đạt chuẩn ISO/IEC 17025. Các phòng thí nghiệm này nên tập trung vào những lĩnh vực quan trọng đối với xuất khẩu, như kiểm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, chất kháng sinh hay kim loại nặng. Khi có hệ thống kiểm nghiệm đủ mạnh, doanh nghiệp sẽ chủ động kiểm soát chất lượng ngay tại nguồn, giảm tình trạng mẫu phải gửi ra nước ngoài và rút ngắn thời gian thông quan – yếu tố quyết định để nông sản Việt kịp thời tới tay người tiêu dùng quốc tế.

Bên cạnh đó, việc xã hội hóa nguồn lực là cần thiết để nâng cao năng lực kiểm nghiệm phục vụ xuất khẩu. Các doanh nghiệp lớn trong ngành nông sản có thể tham gia đầu tư vào hệ thống phòng thí nghiệm dùng chung, giúp tăng khả năng bao phủ các chỉ tiêu kiểm nghiệm và giảm chi phí cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mô hình hợp tác này không chỉ cải thiện năng lực kiểm soát chất lượng mà còn giúp nông sản Việt đáp ứng nhanh các yêu cầu khắt khe từ thị trường nước ngoài.
Nhân lực chất lượng cao cũng là yếu tố then chốt để nâng tầm xuất khẩu. Các kỹ thuật viên và chuyên gia kiểm nghiệm cần được đào tạo bài bản, kết hợp hợp tác quốc tế để cập nhật tiêu chuẩn mới và công nghệ tiên tiến. Nhân lực giỏi sẽ đảm bảo kết quả kiểm nghiệm chính xác, minh bạch, đồng thời giúp doanh nghiệp củng cố uy tín trước các đối tác và nhà nhập khẩu quốc tế.
Cuối cùng, việc thúc đẩy công nhận kết quả kiểm nghiệm lẫn nhau trên phạm vi quốc tế là giải pháp chiến lược cho xuất khẩu nông sản. Khi các phòng thí nghiệm trong nước được công nhận quốc tế, nông sản Việt sẽ có “hộ chiếu kỹ thuật” để chủ động xuất khẩu, giảm chi phí kiểm nghiệm ngoài nước và rút ngắn thời gian thông quan. Đây chính là chìa khóa để nâng cao uy tín, tăng sức cạnh tranh và đưa nông sản Việt vươn xa trên thị trường toàn cầu.
Phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế chính là “tấm hộ chiếu” giúp nông sản Việt Nam vươn ra thế giới. Khi kết quả kiểm nghiệm trong nước được công nhận toàn cầu, doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian thông quan, vừa nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế. Đầu tư cho năng lực thử nghiệm và hiệu chuẩn không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà còn là chiến lược then chốt để nông sản Việt đi xa, nhanh và bền vững trong chuỗi xuất khẩu toàn cầu./.
Khánh Ly