
Chiếc gùi và hành trình của sự đổi thay
Người phụ nữ Mông kiên định giữa biển mây ấy đã trở thành một biểu tượng bình dị của Cổng Trời Mường Lát. Bà tên là Tho Thị Ca, 56 tuổi, trú tại bản Khằm, xã Trung Lý. Bà chính là mảnh ghép hoàn hảo nhất cho bức tranh về sự đổi thay của vùng đất này.
Cổng Trời Mường Lát đón cái lạnh se sắt hơn nhiều so với những bản làng dưới chân núi. Khi mặt trời còn giấu mình sau rặng núi trập trùng, khi sương đêm vẫn giăng mắc trên từng kẽ lá, bà Ca đã khoác chiếc gùi tre cũ kỹ lên lưng, lầm lũi băng qua con đường dốc dựng để kịp có mặt tại điểm bán quen thuộc.
Con đường lên Cổng Trời là một thử thách thực sự. Những ngày mưa bão, đất đá lở từ trên cao đổ ập xuống, con đường trở nên nguy hiểm hơn bao giờ hết. Vậy mà dáng người nhỏ bé ấy, với đôi dép tổ ong đã mòn vẹt theo năm tháng, vẫn bước đi chắc chắn. Trên đôi vai rắn rỏi là bó rau rừng xanh mướt, những củ măng đắng tươi rói, những chai mật ong sóng sánh… tất cả đều là thành quả của sự cần mẫn, chắt chiu từ thiên nhiên.
Chiếc gùi ấy, nhuộm màu thời gian, chứa không chỉ sản vật núi rừng mà còn gom góp cả hy vọng về một ngày mưu sinh no đủ. Bà Ca kể, nở nụ cười hiền hậu trên đôi môi thâm tím vì lạnh: “Trước đây cả nhà tôi chỉ biết làm nương, trồng ngô, trồng sắn. Làm đủ ăn đã may lắm rồi, nói gì đến dư dả gì. Từ khi nơi đây có nhiều khách dừng chân, tôi mang đồ ra bán. Ngày nào may mắn cũng kiếm được vài trăm nghìn. Có đồng nào hay đồng ấy, đỡ cho con cháu.”
Câu chuyện mộc mạc ấy là minh chứng cho cả một hành trình chuyển đổi của bà và những người nông dân bản vùng cao. Cuộc sống tự cung tự cấp đã được thay bằng việc làm quen với buôn bán, từ sự rụt rè, dè dặt, bà dần mạnh dạn giao tiếp với người lạ, tất cả chỉ trong hơn một năm.
Đến nơi, bà đặt chiếc gùi xuống, vuốt lại mấy bó rau còn vương sương và cẩn thận sắp xếp từng chai mật ong ngay ngắn bên chiếc bàn nhựa cũ kỹ. Sạp hàng của bà nằm ngay đoạn cua của Cổng Trời, không biển hiệu, không bảng giá, không tiếng rao, nhưng bất cứ ai đi ngang qua cũng khó lòng rời mắt trước sự mộc mạc và chân chất toát ra từ góc hàng nhỏ bé ấy.
“Mùa nào thức nấy,” bà Ca nói. Khi thì rau dớn, rau tầm bóp; lúc là măng rừng, trứng gà ta, đỗ ván phơi khô. Mùa ong rừng, những chai mật vàng óng, sánh mịn làm góc sạp thêm phần sinh động. Ở đây, bà không chỉ đơn thuần bán những thứ ấy, mà đúng hơn là đang trao đổi thành quả lao động của mình với khách qua đường. Nhìn những chiếc ghế tre cũ kỹ, tôi buông lời đùa: “Ghế này ngồi có chắc không, bà, cháu ngã xuống đây bà cõng cháu đi viện nhé.” Bà Ca chỉ cười hiền và đáp lại: “Tôi ngồi còn không gãy mà!”.
Để có một món hàng đem lên Cổng Trời, bà nhiều lần phải vào rừng từ tờ mờ sáng. Có hôm chồng bà phát hiện tổ ong lớn trên vách đá, hai vợ chồng phải chờ đến đêm khuya mới dám lấy mật. “Ong đốt nhiều lắm, sưng vù hết mặt,” bà vừa kể vừa xoa lên vệt thâm đã mờ. Những vết sẹo nhỏ ấy là minh chứng cho sự lao động bền bỉ, cho tình yêu với núi rừng.
Gửi gắm câu chuyện đời giữa lưng chừng mây
Sạp hàng của bà Ca không chỉ bày bán sản vật núi rừng, mà còn trao gửi sự ấm áp, chân thành và mộc mạc của người con vùng biên cương. Ở đây, dù cuộc sống còn nhiều bộn bề khó khăn, họ vẫn cười hiền từ, tin vào sự đổi thay và giữ nghị lực phi thường như cây rừng, dù mọc trên sỏi đá vẫn cố bám rễ sâu xuống lòng đất để hút từng chút dưỡng chất ít ỏi.

Nhà báo Mai Luân, một trong những vị khách quen của bà Ca, chia sẻ: “Lần nào đi công tác qua đây tôi cũng dừng lại để ngắm mây trời, rồi mua ủng hộ bà bó rau, củ măng. Ở đây toàn đồ sạch. Bà nói tiếng Kinh chưa thạo nhưng rất hay đùa, cứ gặp khách là cười tươi như nắng.”
Trong tiếng gió hun hút qua khe núi, giọng bà Ca chậm rãi kể chuyện người Mông giữ rừng, chuyện trẻ con bản Khằm cõng nhau qua những đoạn đường lầy lội để đến trường, chuyện mùa ngô chín vàng triền núi. Câu chuyện giản dị mà chạm vào lòng người, khiến nhiều du khách đi rồi vẫn nhớ.
Nhờ sạp hàng trên Cổng Trời, cuộc sống gia đình bà đổi thay rõ rệt. Đồng tiền bà dành dụm giúp sửa mái bếp, mua quần áo ấm cho đám cháu. Bà kể: “Trước khi tôi lên đây bán, có một đoàn khách từ Hà Nội về, mua một cân măng. Họ cứ dơ điện thoại ra hỏi có mã không, tôi không biết gì nên cứ bảo ừ, khách cứ đứng đấy nhìn tôi hoài. Sau lần đó, tôi mới biết là cái để họ chuyển tiền. Nay khách chuyển khoản nhiều, tới đây tôi cũng phải dành tiền mua một chiếc điện thoại thông minh để tiện nhận tiền, chứ khách miền xuôi ít dùng tiền mặt lắm.”

Bản Khằm cũng thay đổi theo nhịp du lịch. Trẻ em đi học đông đủ hơn. Nhà nhà biết buôn bán, làm dịch vụ. Người lớn bớt rụt rè khi tiếp xúc với khách. “Nhờ khách du lịch mà người Mông thay đổi. Tôi cũng vậy, mạnh dạn hơn nhiều,” bà tự hào.
Dù vậy, bà Ca vẫn giữ nguyên sự thật thà của mình. Khách hỏi mật có pha không, bà khoát tay: “Người Mông không làm thế đâu. Lừa khách núi đèe” Câu nói nửa đùa nửa thật khiến ai nghe cũng bật cười và thêm tin bà hơn, tin vào một sự chân thật hiếm có nơi núi rừng.
Ngày nào cũng vậy, từ sáng tinh mơ tới chiều muộn, bà Ca vẫn ngồi đó, giữa lưng chừng trời, nơi những luồng gió mạnh có thể cuốn phăng mọi thứ. Bà không ngại lạnh, cũng chẳng sợ vắng khách. “Chỉ cần có người dừng lại một chút, tôi ngồi đây là vui rồi,” bà nói.
Cổng Trời đẹp vì mây núi bồng bềnh, vì thiên nhiên hùng vĩ. Nhưng chính những con người như bà Ca mới khiến nơi này có linh hồn. Khách đến rồi đi, mang theo ký ức về một người đàn bà Mông giản dị, kiên cường. Còn bà, như một dấu chấm lặng lẽ của vùng biên viễn, vẫn ngồi đó, giữ hơi ấm lại cho Cổng Trời.