
Môi trường Việt Nam đang tiến gần “ngưỡng giới hạn chịu đựng”. Nếu không chuyển hướng kịp thời sang mô hình phát triển xanh, chi phí khắc phục hậu quả trong tương lai sẽ vượt xa chi phí phòng ngừa hiện tại. Tại phiên thảo luận về kết quả giám sát việc thực hiện Luật Bảo vệ môi trường 2020, đại biểu Quốc hội Thạch Phước Bình (Đoàn Vĩnh Long) nhấn mạnh: “Đã đến lúc xem môi trường như chỉ số năng lực điều hành quốc gia, chứ không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật.”

Sau gần 5 năm thực thi, Luật Bảo vệ môi trường 2020 được xem là dấu mốc quan trọng trong tiến trình phát triển bền vững của Việt Nam, khi lần đầu tiên đặt thiên nhiên ngang hàng với con người. Tuy nhiên, thực tế triển khai vẫn còn nhiều khoảng trống. Tỷ lệ thu gom rác đô thị đạt tới 97%, nhưng chỉ 18% lượng nước thải được xử lý, trong khi gần 60% rác vẫn chôn lấp, phần lớn tại nông thôn và đô thị nhỏ. Các “điểm nóng” môi trường như Nam Sơn (Hà Nội), Khánh Sơn (Đà Nẵng), Tân Long (Tiền Giang) vẫn tồn tại nhiều năm mà chưa được giải quyết dứt điểm.
Không chỉ dừng lại ở chất thải rắn, ô nhiễm không khí và nguồn nước cũng đang ở mức báo động. Ở Hà Nội, nồng độ bụi mịn PM2.5 có thời điểm vượt ngưỡng khuyến cáo của WHO từ 5 đến 7 lần, ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe hàng triệu người dân. Các lưu vực sông như Nhuệ - Đáy, Bắc Hưng Hải hay sông Cầu có hàm lượng ô nhiễm hữu cơ vượt chuẩn 3-5 lần, trong khi ngân sách dành cho xử lý nguồn thải chỉ chiếm khoảng 1,2% tổng chi nhà nước, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực như Thái Lan hay Malaysia.
Khung pháp lý tuy được đánh giá là tiến bộ nhưng vẫn thiếu hành động cụ thể. Cơ chế thị trường carbon, chính sách trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) hay quy định về mua sắm xanh, tái chế nhựa, tái sử dụng nước thải vẫn chưa đi vào thực tế. Một số địa phương phản ánh thủ tục hành chính trong lĩnh vực môi trường còn phức tạp, làm chậm tiến độ nhiều dự án đầu tư xanh.
Trong khi đó, nhận thức xã hội dù được nâng cao, hành vi bảo vệ môi trường vẫn chưa trở thành thói quen, chỉ khoảng 15% hộ gia đình phân loại rác tại nguồn, và nhiều doanh nghiệp vẫn xem chi phí môi trường là “gánh nặng”, không phải “đầu tư cho tương lai”.
Từ những bất cập đó, đại biểu Thạch Phước Bình đề xuất đưa các chỉ tiêu như “GDP xanh”, “tăng trưởng carbon thấp”, “chỉ số sức khỏe môi trường (EPI)” vào hệ thống đánh giá phát triển quốc gia, qua đó định hướng tư duy tăng trưởng dựa trên chất lượng và sự bền vững thay vì chỉ chú trọng số lượng. Ông cũng kiến nghị sửa đổi Luật Bảo vệ môi trường, ban hành Luật Kinh tế tuần hoàn để quy định rõ trách nhiệm của sản phẩm “từ khi sinh ra đến khi rời thị trường”, tránh việc doanh nghiệp đẩy chi phí ô nhiễm sang xã hội.
Một trong những trọng tâm được nhấn mạnh là đảm bảo nguồn lực cho “tài chính xanh”. Đại biểu đề xuất Quốc hội quy định mức chi tối thiểu 1,5% tổng chi ngân sách nhà nước cho môi trường, trong đó 30% dành cho cấp huyện, xã, nơi thiếu hạ tầng xử lý rác thải. Đồng thời, Chính phủ cần sớm ban hành Chính sách tài chính xanh quốc gia, phát hành trái phiếu khí hậu, thành lập Quỹ xanh địa phương và áp dụng ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch.
Cùng với đó là yêu cầu đổi mới mô hình quản trị, chuyển từ “kiểm soát” sang “giám sát thông minh”, phân cấp mạnh cho địa phương theo nguyên tắc “Địa phương quyết - Địa phương làm - Địa phương chịu trách nhiệm”. Việc xây dựng Hệ thống dữ liệu môi trường quốc gia số hóa, cập nhật thời gian thực, công khai chất lượng không khí, nước và rác thải được xem là bước đi then chốt để người dân, báo chí và các tổ chức xã hội cùng tham gia giám sát.
Đại biểu cũng đề nghị khởi động phong trào “Toàn dân giám sát môi trường”, hoàn thiện cơ chế EPR bắt buộc đối với bao bì, pin, thiết bị điện tử, xe điện; đồng thời tăng cường vai trò phản biện chính sách của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể. Ở tầm quốc tế, Việt Nam cần chủ động tham gia thị trường carbon xuyên biên giới, tận dụng các cơ chế tài chính khí hậu và Quỹ chuyển đổi năng lượng công bằng để thu hút đầu tư xanh toàn cầu.
Ba đột phá được nhấn mạnh là: chuyển đổi tư duy phát triển theo hướng xanh và bao trùm; thiết lập cơ chế “ngân sách xanh - đầu tư xanh”; và xây dựng Bản đồ ô nhiễm số quốc gia cập nhật theo thời gian thực. Khi đó, môi trường không chỉ là nền tảng, mà còn là thước đo năng lực điều hành của một quốc gia hướng tới tương lai bền vững.