
Cần đổi mới tư duy làm nông – từ chuyên môn hẹp sang kiến thức tổng hợp
Trước đây, phần lớn quan niệm cho rằng “làm nông nghiệp phải giỏi chuyên môn”, ví như chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản thì phải là kỹ sư chăn nuôi, kỹ sư thủy sản. Chính vì vậy, nhiều người dân, doanh nghiệp, thậm chí cả cơ quan nhà nước thường ngần ngại khi tham gia đầu tư hoặc triển khai các mô hình sản xuất nông nghiệp.
Thực ra, có kỹ sư chuyên môn để tổ chức sản xuất là tốt, nhưng không phải là điều kiện bắt buộc. Bởi ngay cả kỹ sư cũng thường được đào tạo trong một chuyên ngành hẹp. Ví dụ, kỹ sư nông học nếu thiếu thực tiễn thì cũng khó nắm sâu về sâu bệnh hại – lĩnh vực thuộc chuyên môn của kỹ sư bảo vệ thực vật; kỹ sư chăn nuôi cũng chưa hẳn giỏi về thú y.
Từ kinh nghiệm hơn 25 năm công tác trong các lĩnh vực khác nhau – từ quản lý nhà nước, sản xuất kinh doanh tự chủ, đến nghiên cứu khoa học và khởi nghiệp – tôi nhận thấy rằng: “Cẩn thận là cần thiết, nhưng quá cẩn thận lại dễ trở nên lỗi thời.” Khi có ý định đầu tư vào bất kỳ mô hình nào như nuôi gà, nuôi lợn, nuôi cá, nuôi tôm, trồng lúa, trồng ngô, trồng rau củ quả hay ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao, điều quan trọng nhất là phải xây dựng được kế hoạch tổng thể và chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết: đất đai, thiết kế chuồng trại, nguồn giống, thức ăn, thuốc phòng, các thiết bị hỗ trợ...
Ở giai đoạn hình thành ý tưởng, người làm nông cần tham vấn chuyên gia, để lựa chọn giải pháp và kế hoạch tối ưu nhất, tránh tình trạng thiếu đồng bộ hoặc không bảo đảm về kỹ thuật, chất lượng. Khi tổ chức thực hiện, chỉ cần tuân thủ nghiêm quy trình kỹ thuật, chú trọng chất lượng đầu vào, làm tốt công tác phòng bệnh, theo dõi sát tình hình sản xuất. Nếu phát sinh dịch bệnh hoặc sự cố kỹ thuật, có thể liên hệ ngay với các cơ sở cung cấp thức ăn, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật hoặc cán bộ chuyên môn để được hỗ trợ, hướng dẫn xử lý kịp thời.
Từ đó có thể thấy, nếu quá chú trọng vào một chuyên ngành hẹp thì mô hình sản xuất rất dễ bị giới hạn, thiếu tính toàn diện và khó đạt hiệu quả tối ưu. Muốn xây dựng được một mô hình sản xuất nông nghiệp thành công, cần có người đóng vai trò “kiến trúc sư” – người có kiến thức tổng hợp, hiểu biết và có kinh nghiệm ở nhiều lĩnh vực để thiết kế, điều phối, kết nối các khâu trong chuỗi sản xuất một cách đồng bộ.
Người làm nông – từ người sản xuất đến “kiến trúc sư” mô hình
Để xây dựng một mô hình sản xuất nông nghiệp thành công và hiệu quả, yếu tố cốt lõi không nằm ở việc ai trực tiếp trồng trọt hay chăn nuôi, mà là tư duy tổng thể của người tổ chức. Người làm nông hiện nay không chỉ là người thực hành kỹ thuật, mà phải đóng vai trò của một “kiến trúc sư” – người có khả năng nhìn toàn cục, thiết kế và điều phối các yếu tố trong chuỗi sản xuất theo hướng đồng bộ, hiệu quả và bền vững. Họ cần có kiến thức tổng hợp, vừa hiểu kỹ thuật, vừa am hiểu công nghệ, kinh tế, môi trường và quản trị sản xuất.

Trước hết, về mặt kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi, người làm nông cần chủ động tìm hiểu, học hỏi và cập nhật các tiến bộ khoa học kỹ thuật. Trong thời đại số, kiến thức không còn là rào cản khi có thể dễ dàng tiếp cận qua mạng internet, các khóa học trực tuyến hay những video hướng dẫn trực quan, dễ hiểu. Quan trọng hơn là phải biết chọn lọc thông tin, vận dụng phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương và quy mô sản xuất. Việc chủ động học hỏi, kết hợp với tham vấn ý kiến chuyên gia, sẽ giúp người làm nông có được những quyết định chính xác và hiệu quả hơn trong quá trình triển khai.
Bên cạnh kỹ thuật, ứng dụng công nghệ và cơ giới hóa đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao năng suất và giảm chi phí. Việc thiết kế các hệ thống tự động hóa, kết nối vạn vật (IoT) cho phép người sản xuất có thể điều khiển, giám sát từ xa các khâu như cho ăn, bơm nước, bón phân, vệ sinh chuồng trại hay điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm. Khi áp dụng công nghệ đúng cách, sản xuất nông nghiệp không còn phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công, mà trở nên linh hoạt, chính xác và hiệu quả hơn. Điều này cũng giúp người nông dân chuyển từ vai trò “người làm” sang “người quản trị” – một bước tiến quan trọng trong tư duy sản xuất hiện đại.
Song song với đó, việc phát triển kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp mang lại hiệu quả kép về kinh tế và môi trường. Thay vì xem phụ phẩm và phế thải là thứ bỏ đi, người sản xuất cần có tư duy biến “bất lợi thành có lợi”, tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu có sẵn trong chuỗi. Chẳng hạn, phụ phẩm chăn nuôi có thể ủ thành phân bón hữu cơ cho trồng trọt; phụ phẩm nông nghiệp có thể dùng để sản xuất năng lượng sinh học hoặc làm thức ăn chăn nuôi. Sự tuần hoàn và tái tạo này không chỉ giúp giảm chi phí đầu vào mà còn góp phần hình thành hệ sinh thái sản xuất khép kín, thân thiện với môi trường.
Cùng với kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh là xu hướng tất yếu của nông nghiệp hiện đại. Mô hình sản xuất cần hướng đến việc sử dụng các đầu vào sạch, an toàn, giảm phát thải và bảo vệ hệ sinh thái. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh, quy trình sản xuất hữu cơ, xử lý nước thải, tái sử dụng năng lượng mặt trời hay năng lượng sinh học không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm. Khi làm tốt điều này, chi phí phát sinh trong sản xuất sẽ giảm, đồng thời sản phẩm nông nghiệp đạt tiêu chuẩn cao hơn, có khả năng cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
Một yếu tố quan trọng khác là tư duy kinh tế và quản trị sản xuất. Người làm nông cần xác định rõ quy mô sản xuất phù hợp, đảm bảo tính tập trung để thuận lợi cho tự động hóa, cơ giới hóa, và quản lý chất lượng. Mọi khâu từ sản xuất, thu hoạch, phân loại đến đóng gói, tiêu thụ đều phải được tính toán kỹ lưỡng, dự báo hiệu quả kinh tế sát với thực tế. Nông nghiệp ngày nay không chỉ cần sự cần cù, mà còn cần tư duy quản trị – biết tính toán đầu tư, hạch toán chi phí, và dự báo rủi ro thị trường. Đây chính là bước chuyển từ “làm nông nghiệp” sang “kinh doanh nông nghiệp”.
Cuối cùng, việc xây dựng và vận hành hệ thống tiêu chuẩn chất lượng là điều không thể thiếu trong sản xuất nông nghiệp hiện đại. Mỗi mô hình cần có bộ quy trình, tiêu chí đánh giá, cơ chế giám sát và hệ thống chỉ số đo lường hiệu quả (KPI) cụ thể để bảo đảm sản xuất được tổ chức một cách bài bản, minh bạch và hiệu quả. Khi hệ thống quản lý chất lượng được vận hành tốt, sản phẩm sẽ ổn định, dễ dàng mở rộng quy mô và đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường trong nước cũng như xuất khẩu.
Như vậy, trong bối cảnh nông nghiệp đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng hiện đại và bền vững, việc “thiết kế mô hình” ngay từ đầu có ý nghĩa quyết định. Một mô hình nếu được xây dựng đúng hướng, đồng bộ và khoa học sẽ vận hành hiệu quả và có khả năng thích ứng cao với biến động thị trường. Ngược lại, nếu ngay từ khâu đầu đã thiếu tính hệ thống, thì những sai sót và bất cập sẽ dần bộc lộ, gây thiệt hại và khó khắc phục về sau – giống như “đã sai từ cái cúc áo đầu tiên thì rất khó cài cho đúng về sau”.
TS. Nguyễn Trọng Quyền – Trưởng phòng Quản lý khoa học, Viện Nông nghiệp Thanh Hóa