Thuật ngữ “carbon xanh dương”, hay còn gọi là “blue carbon”, dùng để chỉ lượng carbon được hấp thụ và lưu trữ lâu dài trong các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, cỏ biển và đầm lầy muối. Nghiên cứu của Liên Hợp Quốc cho thấy, dù chỉ chiếm khoảng 7% diện tích đại dương, hệ sinh thái ven biển có khả năng lưu giữ tới 50% lượng carbon của toàn bộ đại dương. Đặc biệt, rừng ngập mặn có mật độ lưu trữ carbon cao gấp nhiều lần so với các loại rừng trên đất liền.
Không chỉ vậy, so với carbon rừng, carbon xanh dương được đánh giá cao về khả năng lưu trữ CO2 và có giá trị kinh tế cao hơn gấp nhiều lần. Việc phát triển thị trường carbon xanh dương không chỉ đem lại những nguồn lợi về kinh tế mà còn giúp bảo vệ môi trường, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững trên toàn thế giới.
Với đường bờ biển dài 3.260 km, cùng với diện tích rừng ngập mặn khoảng hơn 100 nghìn ha, Việt Nam được đánh giá là có nhiều tiềm năng để phát triển thị trường carbon xanh dương. Kinh tế biển là động lực quan trọng góp phần tăng trưởng kinh tế đất nước. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới cho thấy, các hoạt động kinh tế biển và ven biển đóng góp từ 6-30% vào GDP cả nước.
Tại "Diễn đàn Net Zero Việt Nam 2025: Thị trường carbon trong kỷ nguyên mới" do Viện Tư vấn phát triển (CODE) và Tạp chí TheLEADER đồng tổ chức vào ngày 18/7, các chuyên gia, nhà khoa học đã có những chia sẻ nhằm tìm ra giải pháp cho thị trường carbon tại Việt Nam.
Theo bà Betty Pallard, Đồng sáng lập Ủy ban Tài chính bền vững EuroCham, tín chỉ carbon là “cuộc chơi của Việt Nam” với hệ sinh thái ven biển phong phú, đặc biệt là rừng ngập mặn. Tuy nhiên, việc phát triển thị trường carbon xanh dương tại Việt Nam vẫn còn không ít khó khăn.
Dù được đánh giá cao về khả năng giảm phát thải, cũng như những lợi ích kinh tế, việc đo đạc và kiểm kê carbon tại hệ sinh thái này không hề dễ dàng.
“Hệ sinh thái ven biển có đặc tính luôn thay đổi và di chuyển liên tục. Vì vậy, việc xác định ranh giới, đo lường chính xác lượng carbon hấp thụ và quy trách nhiệm cho một chủ dự án cụ thể càng trở nên khó khăn”, bà Pallard chia sẻ.
Mặc dù vậy, bà Pallard nhận định, với sự phát triển của công nghệ, trong tương lai gần, các công cụ đo lường carbon xanh dương sẽ trở nên dễ dàng hơn. Điều quan trọng là Việt Nam phải nhanh chóng nắm bắt cơ hội để tiếp cận các công nghệ này.
Bên cạnh đó, trước những tác động to lớn từ biến đổi khí hậu cũng như những xung đột về lợi ích và mục đích sử dụng, hệ sinh thái ven biển của Việt Nam đang có nguy cơ suy giảm nhanh chóng.
Các khu bảo tồn thường được phát triển ở những khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên, tiềm ẩn nguy cơ bị khai thác quá mức. Nếu không được quản lý chặt chẽ, hệ sinh thái tại đây sẽ nhanh chóng suy thoái, làm giảm khả năng hấp thụ carbon tự nhiên.
Vì vậy, việc quy hoạch các khu bảo tồn biển cần xác định rõ mục tiêu bảo tồn và đồng thời tìm kiếm giải pháp phù hợp để dung hòa với các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đặc biệt là trong việc đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng cư dân ven biển.
Theo bà Pallard, Việt Nam cần đẩy nhanh tiến độ hoàn thiện các khung pháp lý để sớm đưa thị trường carbon trong nước đi vào hoạt động. Đồng thời, cần tuyên truyền, phổ biến về ý nghĩa của tín chỉ carbon nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường này, hướng tới mục tiêu Net Zero.