
Thị trường tín chỉ carbon đang được xem như một “mỏ vàng” tiềm năng tại Việt Nam, vừa là công cụ giúp thực hiện các cam kết giảm phát thải khí nhà kính, vừa mở ra một kênh đầu tư mới cho doanh nghiệp. Việc Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 232/QĐ-TTg ngày 24/1/2025 phê duyệt “Đề án thành lập và phát triển thị trường carbon tại Việt Nam” đã đặt nền móng quan trọng, hướng tới vận hành chính thức thị trường này từ năm 2029. Đây được kỳ vọng sẽ trở thành động lực thu hút dòng vốn tài chính xanh và thúc đẩy doanh nghiệp tham gia một cách bài bản, chuyên nghiệp hơn.

Theo ThS. Hồ Hương Thảo (Trường Đại học Yersin Đà Lạt), tín chỉ carbon được tạo ra từ các dự án giảm hoặc loại bỏ khí nhà kính, có thể giao dịch trên thị trường để mang lại lợi ích kép: vừa thực hiện trách nhiệm môi trường, vừa sinh lời cho nhà đầu tư. Giá trị tín chỉ lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình dự án, uy tín tổ chức chứng nhận, thị trường giao dịch và đặc biệt là quan hệ cung - cầu toàn cầu. Chẳng hạn, các dự án trồng rừng có giá trị cao hơn nhờ tính bền vững lâu dài; tín chỉ trong hệ thống bắt buộc như EU ETS được định giá cao hơn nhờ tính khắt khe về tiêu chuẩn.

Với tỷ lệ che phủ rừng trên 42%, tốc độ công nghiệp hóa nhanh cùng lợi thế về địa lý để phát triển năng lượng tái tạo, Việt Nam được giới chuyên gia đánh giá là có tiềm năng lớn để hình thành thị trường tín chỉ carbon. Song tỷ lệ chuyển đổi dự án thành tín chỉ hiện vẫn còn thấp, cho thấy dư địa phát triển vẫn rất rộng mở.

Mặc dù đã có hơn 300 dự án đăng ký theo các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng mới chỉ khoảng một nửa trong số đó đủ điều kiện để được cấp tín chỉ carbon. Phần lớn tập trung ở lĩnh vực năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng, phản ánh tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hết. Nguyên nhân chính đến từ những vướng mắc về hành lang pháp lý, thủ tục kỹ thuật cũng như sự e dè từ phía doanh nghiệp.

Một vấn đề khác là nhận thức còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chưa nhìn thấy lợi ích kinh tế trực tiếp từ tín chỉ carbon, nên chưa mạnh dạn tham gia. Các chuyên gia cho rằng Nhà nước cần đẩy mạnh truyền thông, hướng dẫn doanh nghiệp, đồng thời ban hành cơ chế tín dụng xanh minh bạch để tạo cơ sở cho ngân hàng và tổ chức tài chính thẩm định dự án. Song song đó, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế để hỗ trợ kỹ thuật, giảm phụ thuộc vào viện trợ bên ngoài và khuyến khích các nguồn vốn trong nước tham gia mạnh mẽ hơn.
Ở chiều ngược lại, bản thân doanh nghiệp cũng cần nâng cao năng lực, tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ mới và mở rộng giao dịch xuyên biên giới. Chỉ có như vậy, họ mới nắm bắt được cơ hội khi thị trường chính thức vận hành.

Theo ThS. Hồ Hương Thảo, các dự án tạo tín chỉ carbon đòi hỏi quy trình kỹ thuật phức tạp, vốn lớn và đội ngũ quản lý am hiểu sâu. Trong khi đó, hành lang pháp lý hiện hành, dù đã được Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đặt nền móng, vẫn chỉ dừng lại ở mức khung nguyên tắc. Chưa có hướng dẫn chi tiết về thủ tục, thẩm quyền cấp phép hay cơ chế chứng nhận, doanh nghiệp vẫn loay hoay trong triển khai.
Muốn tháo gỡ, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, đơn giản hóa thủ tục, bảo đảm tính minh bạch và tham khảo kinh nghiệm quốc tế. Nhưng quan trọng hơn, doanh nghiệp phải chủ động đầu tư dài hạn, hợp tác với các đối tác toàn cầu và coi tín chỉ carbon không chỉ là trách nhiệm với môi trường, mà còn là cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Nếu biết tận dụng, thị trường này sẽ là động lực mới cho nền kinh tế xanh. Ngược lại, nếu chậm trễ, “mỏ vàng” tín chỉ carbon rất dễ trở thành “bánh vẽ”.