Trong bức tranh thương mại thủy sản 10 tháng năm 2025, xuất khẩu của Việt Nam ghi nhận đà phục hồi mạnh mẽ với kim ngạch đạt 9,5 tỷ USD, tăng 16% so với cùng kỳ 2024. Nhiều nhóm hàng chủ lực tiếp tục duy trì nhịp tăng trưởng ổn định, đặc biệt là tôm và cá tra, những mặt hàng góp phần quan trọng vào sự bứt phá của toàn ngành. Tuy nhiên, sự phân hóa rõ nét giữa các sản phẩm cũng xuất hiện, khi cá ngừ vẫn chưa thoát khỏi xu hướng giảm nhẹ.


Sau giai đoạn giảm tốc trong quý III, xuất khẩu cá tra Việt Nam từ tháng 10 cho thấy dấu hiệu hồi phục rõ rệt. Chỉ riêng trong tháng 10, kim ngạch cá tra đạt 217 triệu USD, tăng 8% so với cùng kỳ năm trước. Động lực chính đến từ sự trở lại của thị trường Trung Quốc và Hồng Kông, nơi nhu cầu tiêu thụ đang cải thiện mạnh vào thời điểm cuối năm. Với 73 triệu USD trong tháng 10, tăng 19%, Trung Quốc tiếp tục là thị trường lớn nhất, đồng thời góp phần quan trọng trong việc đảo chiều tăng trưởng của cá tra Việt Nam.
Trái ngược với sự khởi sắc này, thị trường Mỹ vẫn gặp khó. Kim ngạch trong tháng 10 chỉ đạt 29 triệu USD, giảm đến 17%. Tồn kho cao và thị hiếu tiêu dùng thắt chặt tiếp tục ảnh hưởng đến các lô hàng cá tra vào Mỹ. Tại Brazil, giá trị xuất khẩu đạt 15 triệu USD, tăng nhẹ 1% và phục hồi sau giai đoạn giảm trong tháng 9. Ngược lại, Anh vẫn duy trì mức giảm sâu, chỉ còn 4 triệu USD trong tháng 10, giảm tới 33%.

Các thị trường thuộc khối CPTPP trở thành điểm tựa lớn, khi 10 tháng ghi nhận kim ngạch đạt 305 triệu USD, tăng mạnh 36% và chiếm 17% tổng xuất khẩu cá tra của Việt Nam. Trong đó, Mexico tăng nhẹ 1%, Nhật Bản tăng 14%, còn Malaysia tăng mạnh 37%, phản ánh ảnh hưởng tích cực của các ưu đãi thuế quan trong khối.
Tại EU, bức tranh có phần phân hóa. Tổng kim ngạch 10 tháng đạt 149 triệu USD, tăng 3%, nhưng nhu cầu giữa các nước thành viên không đồng đều. Hà Lan và Đức tiếp tục giảm, trong khi Tây Ban Nha tăng tới 22%, cho thấy xu hướng tiêu thụ cá tra tại Nam Âu đang phục hồi.
Xét theo cơ cấu sản phẩm, fillet cá tra đông lạnh (HS0304) ghi nhận gần 1,5 tỷ USD, tăng 11%. Cá tra nguyên con đông lạnh và sản phẩm khô giữ mức tương đương năm trước với 315 triệu USD. Đáng chú ý nhất là nhóm sản phẩm chế biến, vốn có giá trị gia tăng cao, tăng 19%, đạt 44 triệu USD, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu.
Với đà phục hồi từ tháng 10, ngành cá tra được kỳ vọng tiếp tục tăng trưởng trong quý IV và năm 2026. Các thị trường CPTPP, Trung Đông và Trung Quốc được xem là hướng đi chủ đạo, trong khi EU có thể tiếp tục duy trì nhu cầu nhờ chính sách kỹ thuật linh hoạt hơn với sản phẩm nuôi trồng. Nếu tận dụng tốt ưu đãi thuế và xu hướng dịch chuyển thị trường, cá tra Việt Nam hoàn toàn có cơ hội tăng trưởng bền vững hơn trong giai đoạn tới.

Trong khi cá tra phục hồi theo từng thị trường, tôm lại bứt phá mạnh mẽ ở nhiều phân khúc. Với kim ngạch 3,9 tỷ USD trong 10 tháng, tăng 22%, Việt Nam tiếp tục duy trì vị thế trong nhóm nước xuất khẩu tôm lớn lên thị trường thế giới. Đặc biệt, Trung Quốc và Hồng Kông trở thành tâm điểm tăng trưởng khi nhập khẩu hơn 1 tỷ USD tôm Việt Nam, tăng đến 66%, mức tăng cao nhất trong tất cả các thị trường.
Cấu trúc mặt hàng xuất khẩu vào Trung Quốc có nhiều khác biệt. Nhóm “tôm loại khác”, không thuộc tôm chân trắng và tôm sú chiếm đến 65,6% kim ngạch và tăng 139%, cho thấy thị trường này có nhu cầu lớn về sản phẩm đa dạng và phân khúc độc đáo. Tôm sống, tươi, đông lạnh cũng tăng mạnh 145%, chủ yếu nhờ nhu cầu cao đối với tôm hùm sống và các sản phẩm cao cấp phục vụ phân khúc ăn uống tại đô thị lớn.
Tôm chân trắng vào Trung Quốc chỉ tăng nhẹ 3%, nhưng nhóm tôm chân trắng chế biến lại tăng đến 114%. Điều này phản ánh xu hướng người tiêu dùng Trung Quốc ưu tiên sản phẩm tiện lợi, phù hợp với đời sống đô thị hiện đại. Tôm sú cũng duy trì mức tăng 7,7%, giữ vị trí ổn định tại các thành phố ven biển như Quảng Châu, Thượng Hải - nơi thị trường dành sự ưu ái cho sản phẩm có chất lượng thịt đặc trưng.
Các chuyên gia nhận định nhu cầu nhập khẩu tôm tại Trung Quốc có thể tăng nhẹ trong quý IV/2025 nhờ mùa lễ hội và Tết Nguyên đán 2026. Phân khúc tôm hùm, tôm sú cỡ lớn và sản phẩm sống sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng chính. Tuy nhiên, rủi ro từ chính sách kiểm soát biên mậu và quy định hải quan vẫn hiện hữu, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn hóa quy trình, đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm một cách nghiêm ngặt.
Trần Huyền