
Trong bức tranh phát triển kinh tế xanh, rừng không chỉ là “lá phổi” của đất nước mà còn là “kho dự trữ” carbon khổng lồ. Khi Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc chuyển hóa giá trị hấp thụ carbon của rừng thành tín chỉ giao dịch trên thị trường toàn cầu trở thành xu thế tất yếu. Đây vừa là nguồn tài chính mới, vừa là động lực bảo tồn tài nguyên rừng và cải thiện sinh kế cho hàng triệu người dân sống dựa vào rừng.

Theo Cục Lâm nghiệp, Việt Nam hiện có hơn 14,8 triệu ha rừng, chiếm hơn 42% diện tích đất tự nhiên. Trong đó, diện tích rừng trồng chiếm tới 4,7 triệu ha - một con số cho thấy dư địa rất lớn để khai thác nguồn tín chỉ carbon. Nếu như rừng tự nhiên chủ yếu đóng vai trò bảo tồn và đã được “đóng cửa” khai thác đến năm 2030, thì rừng trồng mới chính là “mỏ vàng xanh” hứa hẹn bổ sung nguồn cung tín chỉ dồi dào trong tương lai.
Ông Vũ Tấn Phương, Giám đốc Văn phòng Chứng chỉ Quản lý rừng bền vững (Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam), nhận định: “Không thể chỉ dựa vào rừng tự nhiên để tạo tín chỉ carbon. Rừng trồng mới là tiềm năng thực sự, vừa tạo thu nhập từ khai thác gỗ, vừa mang lại dòng tiền ổn định từ tín chỉ.”

Thực tế, các nghiên cứu cho thấy tín chỉ từ rừng trồng dưới 5 năm tuổi (ARR - trồng mới và phục hồi rừng) có khả năng hấp thụ carbon cao, chất lượng vượt trội, nên giá bán cũng cao hơn nhiều so với tín chỉ REDD+. Ông Trần Quang Minh, Tổng giám đốc Công ty Carbon Credits Vietnam, cho biết mức giá trung bình của loại tín chỉ này lên tới 20 USD/tín chỉ, thu hút sự quan tâm của nhiều tập đoàn công nghệ quốc tế.

Một bước ngoặt quan trọng đã diễn ra vào năm 2023, khi Việt Nam ký Thỏa thuận chi trả giảm phát thải (ERPA) với Ngân hàng Thế giới. Vùng Bắc Trung Bộ bán thành công 10,3 triệu tín chỉ carbon, thu về hơn 51 triệu USD. Đây là lần đầu tiên rừng Việt Nam chuyển hóa giá trị hấp thụ carbon thành dòng tiền thực tế, ghi dấu sự hiện diện của Việt Nam trên bản đồ thị trường carbon toàn cầu.

Để phát triển bền vững, Việt Nam đang khẩn trương xây dựng khung pháp lý và công cụ quản lý minh bạch. Dự thảo Nghị định về dịch vụ hấp thụ và lưu giữ carbon rừng đã được đưa ra lấy ý kiến, nhằm xác lập rõ quyền lợi chủ rừng, cơ chế đo đạc – xác nhận carbon, quyền sở hữu tín chỉ và phương thức chia sẻ lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng. Song song đó, Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu, đặt nền móng cho việc trao đổi tín chỉ cả trong nước lẫn quốc tế.
Theo các chuyên gia, để tham gia sâu hơn vào thị trường carbon, Việt Nam cần ba yếu tố bắt buộc: hệ thống đo đạc - báo cáo - thẩm định (MRV) đạt chuẩn quốc tế; một tổ chức cấp tín chỉ độc lập được quốc tế công nhận; và cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng để người trồng, giữ rừng có thu nhập chính đáng.
Đáng chú ý, từ giữa năm 2024, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam đã triển khai việc cấp mã số vùng trồng rừng nguyên liệu tại Tuyên Quang. Việc gắn mã số và quản lý qua hệ thống iTwood không chỉ giúp truy xuất nguồn gốc gỗ, giảm chi phí chuỗi cung ứng, mà còn tạo nền tảng số hóa dữ liệu rừng trồng trên toàn quốc. Đây là yêu cầu cấp thiết khi Việt Nam phải đáp ứng các quy định khắt khe của thị trường quốc tế như VPA/FLEGT hay EUDR. Mã số vùng trồng rừng không chỉ phục vụ xuất khẩu gỗ, mà còn là cơ sở kết nối rừng trồng với thị trường tín chỉ carbon.
Thực tiễn ở Bắc Trung Bộ cho thấy, nguồn thu từ tín chỉ carbon đã được cộng đồng sử dụng để xây dựng hạ tầng như đường giao thông, nhà văn hóa, tạo lợi ích quay trở lại phục vụ đời sống dân sinh. Điều này chứng minh khi lợi ích được phân bổ minh bạch, tín chỉ carbon trở thành động lực để người dân gắn bó hơn với công tác bảo vệ rừng.
Tuy nhiên, các chuyên gia cũng nhấn mạnh tín chỉ carbon không nên là “đích đến cuối cùng”. Với những cánh rừng độc canh như keo, tràm, quế, chi phí xác lập tín chỉ thường cao và khó bán. Thay vào đó, kết hợp tín chỉ carbon với chứng nhận quản lý rừng bền vững FSC sẽ giúp nâng cao giá trị gỗ, mở rộng thêm kênh tài chính cho phát triển lâm nghiệp xanh.
Trần Huyền