
Trong bức tranh chuyển đổi xanh đang định hình mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, tín chỉ carbon không còn chỉ là đơn vị đo lường phát thải, mà đang trở thành một nguồn lực kinh tế đặc biệt. Theo ông Nguyễn Đình Thọ, Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, chính sách nông nghiệp và môi trường, nếu biết tận dụng sự kết nối giữa các thị trường, giá trị mà doanh nghiệp thu được từ tín chỉ carbon có thể tăng gấp 20 - 30 lần so với mức giao dịch thông thường. Cách vận hành này giúp tín chỉ carbon trở thành một loại “tài sản xanh” có khả năng nhân rộng nguồn lực tài chính, nhất là trong thời điểm các quốc gia đang thúc đẩy giảm phát thải.

Thực tế, thị trường carbon thế giới đã chứng minh sức mạnh của dòng vốn này. Kể từ năm 2007, tài chính carbon đã huy động tới 373 tỷ USD, riêng trong năm 2024 con số ấy là 70 tỷ USD - một bước tiến cho thấy doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc. Ở Thụy Sĩ, một tín chỉ carbon đang được giao dịch ở mức khoảng 150 USD mỗi tấn, phản ánh sự phân hóa giữa các nền kinh tế. EU và New Zealand hiện là hai khu vực có mức giá cao nhất, thể hiện cam kết mạnh trong việc cắt giảm phát thải. Tín chỉ carbon cũng được chia thành các nấc giá từ dưới 10 USD cho đến trên 70 USD, tương ứng với từng nhóm giải pháp giảm phát thải từ đơn giản đến công nghệ cao.


Trong khi thị trường quốc tế liên tục mở rộng, cũng chính các quy định mới từ EU khiến doanh nghiệp Việt phải hành động nhanh hơn. Từ năm 2026, châu Âu triển khai cơ chế CBAM - đánh thuế carbon lên năm nhóm hàng gồm sắt thép, xi măng, nhôm, phân bón và hydro.
Đồng thời, tất cả sản phẩm nông nghiệp vào EU phải đảm bảo không xuất phát từ diện tích phá rừng sau ngày 1/1/2021. Điều đó đồng nghĩa, nếu doanh nghiệp không giao dịch tín chỉ carbon trong nước, không mua hoặc bán theo quy định, họ sẽ không được khấu trừ chi phí carbon khi xuất khẩu sang châu Âu. Hậu quả là hàng hóa mất cạnh tranh, còn Nhà nước mất nguồn thu hợp pháp từ tín chỉ carbon.

Việt Nam đang chuẩn bị triển khai thị trường carbon thí điểm trên ba ngành phát thải lớn: thép, xi măng và nhiệt điện. Mô hình hoạt động của thị trường này khá đơn giản nhưng giàu tính logic: doanh nghiệp đầu tư công nghệ để giảm phát thải có thể bán phần tín chỉ dư thừa, còn những đơn vị chưa thể chuyển đổi sẽ phải mua tín chỉ để đáp ứng nghĩa vụ. Quyết định đầu tư sẽ phụ thuộc vào giá: nếu giá tín chỉ cao hơn chi phí cải thiện công nghệ, doanh nghiệp sẽ ưu tiên chuyển đổi; nếu giá thấp, họ có thể tạm thời mua tín chỉ và chờ cơ hội.
Cơ chế này tạo ra một vòng tuần hoàn, nơi tín hiệu giá đóng vai trò điều tiết hành vi của các chủ thể. Theo lộ trình, Việt Nam sẽ hoàn tất giai đoạn thí điểm vào năm 2028 và vận hành chính thức từ 2029. Đây cũng là bước đi tương tự hành trình hình thành thị trường chứng khoán trước đây - một lĩnh vực từng được xem là mới mẻ nhưng nay đã trở thành công cụ quen thuộc của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh Singapore và Hồng Kông đang thúc đẩy việc liên kết thị trường carbon trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam có cơ hội lớn để tham gia sâu hơn vào dòng chảy tài chính xanh toàn cầu. Sự kết nối liên thông không chỉ giúp nâng giá trị tín chỉ carbon mà còn mở ra hàng loạt cơ hội như chuyển giao công nghệ, thu hút đầu tư, hỗ trợ tài chính khí hậu và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Tất cả những điều này khẳng định rằng doanh nghiệp không thể chậm trễ trước thị trường carbon - một thị trường đang định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu và quyết định vị thế của từng nền kinh tế trong kỷ nguyên phát thải thấp.
Trần Huyền